CTCP Xây dựng Điện VNECO4 (ve4)

260
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh72,96291,88282,26175,58640,73620,99930,22745,36939,64929,48927,36630,66235,13937,98134,113
4. Giá vốn hàng bán65,68187,39080,75571,19738,23618,98825,48642,20633,90924,30021,70326,01732,16730,83726,600
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,2814,4921,5064,3892,5002,0114,7413,1635,7395,1895,6634,6452,9727,1447,513
6. Doanh thu hoạt động tài chính1298452,7422907727214116192142783005827926060
7. Chi phí tài chính2,0972,7882,607-409-2733947980452163-647-937-2482,051972
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6352,4371,71259531198921429611123187354483
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,1806,4604,1194,3563,4162,6673,9453,8254,6002,6865,5104,1042,2853,9073,918
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)133-3,911-2,47973113026727-1229022,6181,1001,5371,2131,4462,683
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)628-3,775-1,8961,1432866856511,1513,5893,1434,8961,7171,5312,0884,086
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)468-3,919-1,9038982685255351,0082,8942,2983,8661,2511,2101,6953,065
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)468-3,919-1,9038982685255351,0082,8942,2983,8661,2511,2101,6953,065

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn52,14470,18453,56743,02150,16721,48322,27322,95540,23430,21826,55733,10336,52036,27530,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,8088,28714,0743,8148,8149,24311,5064,8851741301,3081,5911,7001,061566
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5094,5721,3211,9333,6504534919509391,177866586472263910
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,25944,85933,63628,02227,76011,1899,15513,66526,84927,16221,20026,68230,74430,97924,893
IV. Tổng hàng tồn kho7,49312,1734,4769,1859,8355621,0873,32012,2311,6913722101,0341,6392,744
V. Tài sản ngắn hạn khác752946067108383413641592,8114,0332,5692,3331,363
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,61110,1819,7759,5639,6064,7025,6625,8826,5017,3027,1425,1504,1274,0455,655
I. Các khoản phải thu dài hạn2432432
II. Tài sản cố định8,7039,6758,9426,8572,2202,0402,7663,2583,6314,3204,3492,3052,9523,0953,655
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3513,80120600
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3332,3812,3812,3812,3812,3812,5002,5002,5002,0211,1759502,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6652624613241,204281495243370483293223
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN61,75580,36563,34252,58459,77326,18527,93528,83746,73637,52033,69938,25340,64740,31936,132
A. Nợ phải trả51,85170,92949,98637,01845,03311,22012,99113,21129,65621,20216,22023,41326,19525,26822,073
I. Nợ ngắn hạn47,67469,43848,25635,48644,53711,22012,99113,21129,65620,84316,22023,41326,19525,26821,144
II. Nợ dài hạn4,1781,4911,7311,532495359929
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,9049,43613,35615,56714,74114,96614,94415,62717,08016,31817,47914,84014,45215,05214,058
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN61,75580,36563,34252,58459,77326,18527,93528,83746,73637,52033,69938,25340,64740,31936,132
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |