CTCP Xây dựng Điện VNECO4 (ve4)

260
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
260
260
260
260
0
9.6K
0.5K
563.9x
26.9x
1% # 5%
0
267 Bi
1 Mi
0
259.4 - 259.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.00 (0.10) 28.9%
VCG 24.25 (-0.15) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.45 (0.25) 6.7%
CII 26.75 (-0.45) 6.2%
SCG 66.80 (0.20) 5.0%
HHV 14.30 (-0.20) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 45.41 (0.05) 0% 3.04 (0.00) 0%
2018 51.26 (0.03) 0% 1.85 (0.00) 0%
2019 48.50 (0.02) 0% 1.85 (0.00) 0%
2020 51.37 (0.04) 0% 1.65 (0.00) 0%
2021 102.48 (0.08) 0% 0.01 (0.00) 11%
2022 202.12 (0.08) 0% 2.04 (-0.00) -0%
2023 105.09 (0.01) 0% 0.92 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV26,45110,49925,83010,18272,96291,88282,26175,58640,73620,99930,22745,36939,64929,489
Tổng lợi nhuận trước thuế301071,745-1,208628-3,775-1,8961,1432866856511,1513,5893,143
Lợi nhuận sau thuế -1401071,745-1,208468-3,919-1,9038982685255351,0082,8942,298
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1401071,745-1,208468-3,919-1,9038982685255351,0082,8942,298
Tổng tài sản62,02361,24564,42271,65961,75580,36563,34252,58459,77326,18527,93528,83746,73637,520
Tổng nợ52,08251,16454,44963,43051,85170,92949,98637,01845,03311,22012,99113,21129,65621,202
Vốn chủ sở hữu9,94110,0819,9738,2289,9049,43613,35615,56714,74114,96614,94415,62717,08016,318


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |