| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 175 | 2,328 | 2,150 | 1,383 | 1,374 | -90 | 167 | 3,051 | 7,196 | 1,692 | 1,096 | |||||||||
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 175 | 2,328 | 2,150 | 1,383 | 1,374 | -90 | 167 | 3,051 | 7,196 | 1,692 | 1,096 | |||||||||
| 4. Giá vốn hàng bán | 256 | 2,324 | 2,129 | 1,369 | 1,032 | 76 | 176 | 2,817 | 8,704 | 1,849 | 1,799 | |||||||||
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -80 | 4 | 22 | 14 | 342 | -166 | -10 | 234 | -1,508 | -157 | -703 | |||||||||
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | 14 | 1 | 54 | 2 | 7 | 113 | 7 | 17 | 12 | 51 | 110 | ||||
| 7. Chi phí tài chính | ||||||||||||||||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 189 | 186 | -90 | 137 | 301 | 136 | -1,456 | 182 | 9,856 | 193 | 230 | 189 | 7,685 | 213 | 31 | 687 | 13,151 | 667 | 1,665 | 2,028 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -269 | -185 | 91 | -136 | -298 | -132 | 1,456 | -174 | -9,821 | -178 | -176 | -186 | -7,335 | -212 | -84 | -690 | -12,900 | -2,163 | -1,772 | -2,622 |
| 12. Thu nhập khác | 109 | 521 | -9 | 99 | ||||||||||||||||
| 13. Chi phí khác | 387 | -72 | 850 | 3 | 256 | 1 | 2,409 | 13 | 2 | 29 | ||||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -387 | 72 | -741 | 518 | -265 | 98 | -2,409 | -13 | -2 | -29 | ||||||||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -656 | -185 | 91 | -136 | -298 | -132 | 1,528 | -915 | -9,821 | -178 | -176 | -186 | -6,817 | -212 | -349 | -591 | -15,309 | -2,177 | -1,773 | -2,651 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,185 | |||||||||||||||||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,185 | |||||||||||||||||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -656 | -185 | 91 | -136 | -298 | -132 | 342 | -915 | -9,821 | -178 | -176 | -186 | -6,817 | -212 | -349 | -591 | -15,309 | -2,177 | -1,773 | -2,651 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -656 | -185 | 91 | -136 | -298 | -132 | 342 | -915 | -9,821 | -178 | -176 | -186 | -6,817 | -212 | -349 | -591 | -15,309 | -2,177 | -1,773 | -2,651 |