CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (ve9)

4
-0.20
(-4.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.20
4.20
4.50
4
14,300
0.7K
0K
0x
2.8x
0% # 0%
2.4
24 Bi
13 Mi
57,731
3.7 - 1.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.90 2,000 4.10 500
3.80 3,100 4.20 4,000
3.70 500 4.30 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 24.40 (-0.15) 40.1%
IJC 10.80 (-0.45) 13.0%
TCM 26.60 (-0.55) 8.7%
AAA 7.95 (-0.48) 7.9%
TNG 18.00 (-0.50) 6.3%
PGS 50.50 (4.30) 4.8%
VGS 25.00 (-2.30) 3.9%
TDC 11.65 (0.00) 3.2%
SHN 4.90 (0.00) 2.3%
IDJ 5.00 (-0.20) 2.1%
PVC 10.40 (-0.30) 2.1%
NVT 7.53 (-0.56) 2.1%
SRC 48.00 (0.00) 2.1%
VNF 15.20 (-0.60) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 4.20 0 100 100
10:12 4.50 0.30 100 200
10:44 4.20 0 2,000 2,200
10:45 4.20 0 500 2,700
10:48 4.10 -0.10 2,000 4,700
10:49 4.10 -0.10 400 5,100
11:10 4.20 0 100 5,200
13:10 4.20 0 200 5,400
13:13 4.20 0 1,000 6,400
13:31 4 -0.20 2,900 9,300
14:30 4 -0.20 5,000 14,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 121.12 (0.07) 0% 8.88 (0.08) 1%
2018 100.62 (0.06) 0% 6.89 (0.00) 0%
2019 70.62 (0.03) 0% 2.87 (-0.06) -2%
2020 35.58 (0.01) 0% -3.91 (-0.03) 1%
2021 17 (0.00) 0% -0.81 (-0.01) 1%
2022 6.05 (0.00) 0% -0.92 (-0.01) 1%
2023 2.59 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1751752,3283,5331,45113,03627,31064,21574,53795,80657,472
Tổng lợi nhuận trước thuế-656-18591-136-887-11,216-10,361-7,970-27,918-61,94752194,6921,1602,297
Lợi nhuận sau thuế -656-18591-136-887-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-656-18591-136-887-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,645
Tổng tài sản18,51818,52418,62518,88618,51818,98931,19038,14154,372107,417168,811201,391222,683197,417
Tổng nợ10,0599,4109,3269,67710,0599,6449,4436,03314,29438,75238,12770,31392,06567,109
Vốn chủ sở hữu8,4589,1149,3009,2098,4589,34521,74732,10840,07868,665130,684131,078130,618130,307


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |