CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (ve9)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.80
1.70
10,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
1.7
-0.8k
0 lần
-33%
-48%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.3
24 tỷ
13 triệu
73,798
3.2 - 1.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 10.90 (-0.05) 23.8%
AAA 9.78 (0.06) 12.0%
TCM 43.05 (-0.05) 11.4%
IJC 13.80 (-0.10) 11.3%
TNG 20.10 (0.00) 6.8%
PGS 32.60 (-0.90) 5.4%
VGS 25.20 (0.40) 3.9%
SHN 7.20 (-0.10) 3.1%
TDC 8.34 (0.00) 2.7%
IDJ 4.60 (0.00) 2.6%
SRC 27.45 (-0.55) 2.5%
NVT 7.80 (0.00) 2.3%
PVC 14.20 (0.10) 2.3%
VNE 4.97 (0.19) 1.4%
DQC 14.55 (-0.05) 1.3%
VHG 2.20 (0.10) 1.0%
VNF 8.70 (-0.10) 0.9%
WSS 5.40 (-0.10) 0.9%
HBS 7.90 (-0.10) 0.9%
VMD 16.40 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.70 2,400 1.80 26,300
1.60 70,100 1.90 73,200
0.00 0 2.00 25,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.80 0 100 100
09:51 1.80 0 900 1,000
10:10 1.80 0 100 1,100
10:54 1.70 -0.10 500 1,600
10:58 1.80 0 100 1,700
13:10 1.80 0 500 2,200
13:18 1.80 0 500 2,700
13:48 1.80 0 500 3,200
14:33 1.70 -0.10 7,500 10,700
14:39 1.80 0 100 10,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 121.12 (0.07) 0% 8.88 (0.08) 1%
2018 100.62 (0.06) 0% 6.89 (0.00) 0%
2019 70.62 (0.03) 0% 2.87 (-0.06) -2%
2020 35.58 (0.01) 0% -3.91 (-0.03) 1%
2021 17 (0.00) 0% -0.81 (-0.01) 1%
2022 6.05 (0.00) 0% -0.92 (-0.01) 1%
2023 2.59 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Xem Tăng trưởng tài chính Chi tiết BCTC
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,3282,3283,5331,45113,03627,31064,21574,53795,80657,472136,075
Tổng lợi nhuận trước thuế-298-1321,528-915-11,216-10,361-7,970-27,918-61,94752194,6921,1602,2975,574
Lợi nhuận sau thuế -298-132342-915-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,6453,290
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-298-132342-915-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,6456,622
Tổng tài sản31,28331,55629,13027,82318,98931,19038,14154,372107,417168,811201,391222,683197,417492,917
Tổng nợ10,53810,5137,9566,9919,6449,4436,03314,29438,75238,12770,31392,06567,109347,013
Vốn chủ sở hữu20,74521,04321,17520,8329,34521,74732,10840,07868,665130,684131,078130,618130,307145,904


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc