CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9 (ve9)

4.20
-0.10
(-2.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1751752,3283,5331,45113,03627,31064,21574,53795,80657,472
Giá vốn hàng bán25625613,6303,4981,28415,17079,69653,04862,66480,59139,707
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-80-80-11,30235167-2,134-52,38611,16611,87315,21517,765
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-269-18591-136-298-500-10,547-10,361-8,321-25,465-61,9321,45421,3131,4972,638
Tổng lợi nhuận trước thuế-656-18591-136-298-887-11,216-10,361-7,970-27,918-61,94752194,6921,1602,297
Lợi nhuận sau thuế -656-18591-136-298-887-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-656-18591-136-298-887-12,401-10,361-7,970-27,918-61,9477875,6738361,645
Tổng tài sản ngắn hạn10,49910,49410,58410,83323,21910,49910,92522,62929,53444,70498,670159,407185,019128,16799,161
Tiền mặt91516912919791974521,5974201,56720,36826,39011,7408,477
Đầu tư tài chính ngắn hạn8341,6653,9811,54930,000
Hàng tồn kho19,11019,26619,26119,26119,37719,11019,26119,79517,24517,50222,19631,11431,74811,02110,310
Tài sản dài hạn8,0188,0308,0418,0538,0648,0188,0648,5618,6079,6688,7489,40416,37294,51698,255
Tài sản cố định1,3781,3891,4011,4121,4241,3781,4241,4701,5161,5771,6562,0542,80629,55232,927
Đầu tư tài chính dài hạn5,6365,6365,6365,6365,6365,6365,6366,0866,0867,0866,0866,08612,24662,92563,175
Tổng tài sản18,51818,52418,62518,88631,28318,51818,98931,19038,14154,372107,417168,811201,391222,683197,417
Tổng nợ10,0599,4109,3269,67710,53810,0599,6449,4436,03314,29438,75238,12770,31392,06567,109
Vốn chủ sở hữu8,4589,1149,3009,20920,7458,4589,34521,74732,10840,07868,665130,684131,078130,618130,307

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.01K6.04K0.07K0.14K0.92K1.05K0.64K0.16K1.87K1.62K1.13K1.38K1.01K0.44K
Giá cuối kỳ1.80K1.90K1.70K7.90K1.60K1.40K2.80K4.40K3.35K3.54K6.20K2.30K1.65K2.39K7.14K2.45K1.22K0.29K38.40KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)449.57 (lần)0.73 (lần)50.18 (lần)24.95 (lần)6.74 (lần)2.20 (lần)2.58 (lần)15.03 (lần)3.83 (lần)1.51 (lần)1.08 (lần)0.21 (lần)38 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)128.81 (lần)10.22 (lần)6.03 (lần)68.19 (lần)1.54 (lần)0.64 (lần)0.55 (lần)0.74 (lần)0.44 (lần)0.71 (lần)0.33 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.52 (lần)0.67 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)2.58 (lần) (lần)
Giá sổ sách0.68K0.75K1.74K2.56K3.20K5.48K10.44K10.47K10.43K11.24K20.26K11.43K11.04K10.47K14.89K14.17K11.34K11.82K6.10KK
Giá / Giá sổ sách (PB)2.67 (lần)2.55 (lần)0.98 (lần)3.08 (lần)0.50 (lần)0.26 (lần)0.27 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)0.48 (lần)0.17 (lần)0.11 (lần)0.02 (lần)6.29 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.70%57.53%72.55%77.43%82.22%91.86%94.43%91.87%57.56%50.23%13.22%60.09%51.15%47.15%54.14%58.86%56.05%61.84%47.30%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.30%42.47%27.45%22.57%17.78%8.14%5.57%8.13%42.44%49.77%86.78%39.91%48.85%52.85%45.86%41.14%43.95%38.16%52.70%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.32%50.79%30.28%15.82%26.29%36.08%22.59%34.91%41.34%33.99%70.40%54.45%46.08%37.49%35.45%60.67%59.03%60.26%71.78%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu118.93%103.20%43.42%18.79%35.67%56.44%29.17%53.64%70.48%51.50%237.84%119.55%85.48%59.98%54.91%154.28%144.08%151.64%254.39%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.67%49.21%69.72%84.18%73.71%63.92%77.41%65.09%58.66%66.01%29.60%45.55%53.91%62.51%64.55%39.33%40.97%39.74%28.22%%
6/ Thanh toán hiện hành106.69%115.90%245.30%507.89%317.59%256.06%420.50%263.95%168.32%212.13%67.45%111.07%112.27%230.52%258.72%127.16%157.39%132.57%125.59%%
7/ Thanh toán nhanh-87.50%-88.44%30.72%211.33%193.25%198.46%338.42%218.66%153.84%190.07%54.99%99.66%88.70%155.39%207.92%96.85%100.92%106.43%70.48%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.09%2.09%4.90%27.46%2.98%4.07%53.73%37.65%15.42%18.13%17.91%16.69%28.57%13.44%92.68%6.30%14.70%6.40%19.03%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.95%12.26%11.33%3.80%23.98%25.42%38.04%37.01%43.02%29.11%27.61%72.81%64.81%27.58%46.12%53.09%58.80%57.80%68.69%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1.67%21.31%15.61%4.91%29.16%27.68%40.28%40.29%74.75%57.96%208.86%121.16%126.69%58.50%85.18%90.19%104.90%93.48%145.21%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2.07%24.91%16.25%4.52%32.53%39.77%49.14%56.86%73.35%44.11%93.26%159.84%120.20%44.13%71.44%135%143.52%145.45%243.44%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1.34%70.76%17.67%7.45%86.68%359.06%170.50%197.38%731.25%385.13%868.91%934.43%512.61%147.38%245.66%261.14%202.92%334.16%259.18%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-506.86%-532.69%-293.26%-549.28%-214.16%-226.83%0.12%101.52%0.87%2.86%4.87%5.73%4.81%3.44%17.54%8.48%6.98%8.01%6.80%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%0.05%37.58%0.38%0.83%1.34%4.17%3.12%0.95%8.09%4.50%4.10%4.63%4.67%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%0.06%57.73%0.64%1.26%4.54%9.16%5.78%1.52%12.53%11.44%10.01%11.65%16.56%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-346%-91%-296%-621%-184%-78%%121%1%4%6%7%6%4%31%12%10%11%9%%
Tăng trưởng doanh thu-92.48%-34.11%143.49%-88.87%-52.27%-57.47%-13.85%-22.20%66.70%-57.76%3.47%37.58%187.44%-56.57%29.12%17.58%-5.36%15.69%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-92.85%19.69%30%-71.45%-54.93%-79,519.23%-99.90%8,951.79%-49.18%-75.16%-12.15%63.91%301.66%-91.47%167.14%42.89%-17.59%36.26%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.30%2.13%56.52%-57.79%-63.11%1.64%-45.78%-23.63%37.19%-80.66%252.82%44.70%50.38%-23.20%-13.16%33.84%-8.87%15.42%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.49%-57.03%-32.27%-19.89%-41.63%-47.46%-0.30%0.35%0.24%-10.69%77.34%3.46%5.53%-29.70%144.01%24.99%-4.09%93.63%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.48%-39.12%-18.22%-29.85%-49.38%-36.37%-16.18%-9.56%12.80%-59.95%172.89%22.47%22.35%-27.40%48.65%30.21%-6.97%37.49%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |