Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (vec)

60.40
-1.20
(-1.95%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh298,031423,331593,016630,122677,116795,6791,111,8211,393,3391,416,743785,814678,024
4. Giá vốn hàng bán192,387298,845459,553501,152494,474609,652939,9181,251,5761,295,245673,881582,382
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)105,585124,019131,882126,623174,308177,085162,680135,054114,604106,27891,023
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,51713,10012,13210,89812,33115,78316,81530,57435,07339,08095,621
7. Chi phí tài chính6422,2809481,3463,992-7,7136,6787,6926,5418,87919,390
-Trong đó: Chi phí lãi vay4604457313512,3733,5685,7925,1375,0754,5744,537
9. Chi phí bán hàng38,81149,52143,98866,10494,273100,48486,51570,14157,41958,10851,487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp74,84274,06472,42464,85561,24468,44961,12291,90874,84185,39295,544
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2047,40515,8082,34524,26123,55028,916-39614,899-3,9194,721
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,84211,15218,6654,01825,23825,72121,1104,41416,676-1,16212,304
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9643,55712,6121,1807,95313,87015,1693,1949,023-1,6893,149
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,661-5,296-3,652-7,800-10,574-3,6947,383-6,4884,844-3,577-7,352

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn517,635605,141597,630568,015614,820691,517986,3311,279,9201,370,190781,076937,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền96,200106,526117,829111,070121,145101,508127,199170,380198,000154,543277,554
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn131,592124,035120,635108,20262,25062,50598,793118,67988,74250,60561,831
III. Các khoản phải thu ngắn hạn194,620278,290253,611222,111246,388306,223558,957787,934756,443340,103363,453
IV. Tổng hàng tồn kho89,35291,67395,006115,473173,471206,087189,441189,395309,856223,018198,182
V. Tài sản ngắn hạn khác5,8714,61710,54911,15911,56415,19411,94213,53117,14912,80636,403
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn237,251239,800236,716262,139259,071275,871255,619263,791282,300395,429328,822
I. Các khoản phải thu dài hạn18,35118,32718,38618,45118,46915,53112,14812,1328,46554,980414
II. Tài sản cố định115,050120,374128,442134,955101,231101,222108,169115,270123,996144,040141,853
III. Bất động sản đầu tư9,8217,0207,5007,9798,4588,9379,41710,10311,27110,59711,754
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,47818,59118,48218,46255,21841,46136,13028,48527,80327,76726,199
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,54168,48756,34572,19163,03592,20466,16965,89879,375124,097119,207
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,0107,0017,56110,10012,66016,51623,58731,90329,09829,63022,916
VII. Lợi thế thương mại2,2934,3186,480
TỔNG CỘNG TÀI SẢN754,886844,941834,346830,153873,891967,3881,241,9501,543,7101,652,4901,176,5061,266,245
A. Nợ phải trả208,080283,442259,766237,694264,110340,795589,399875,319912,094417,194398,395
I. Nợ ngắn hạn121,914205,520186,571168,814199,746274,653563,434854,232901,045351,083386,549
II. Nợ dài hạn86,16677,92373,19568,88064,36566,14225,96621,08711,04966,11011,846
B. Nguồn vốn chủ sở hữu546,806561,498574,580592,460609,780626,593652,551668,391740,397759,312867,850
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN754,886844,941834,346830,153873,891967,3881,241,9501,543,7101,652,4901,176,5061,266,245
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |