Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (vec)

61.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.60
61.20
61.80
57.90
76,400
12.5K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.9
381 Bi
44 Mi
17,915
12.7 - 7.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
60.50 200 61.60 5,300
58.00 400 61.70 4,000
57.50 100 61.80 7,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 61.20 0 100 100
10:10 58.30 -2.90 1,800 1,900
10:11 59.20 -2 100 2,000
10:23 58.10 -3.10 400 2,400
10:27 58 -3.20 900 3,300
10:28 58 -3.20 11,100 14,400
10:30 57.90 -3.30 500 14,900
10:31 58 -3.20 2,900 17,800
10:32 58 -3.20 200 18,000
10:33 61.70 0.50 11,000 29,000
10:34 61.80 0.60 3,700 32,700
10:35 61.80 0.60 9,700 42,400
10:36 61.80 0.60 300 42,700
10:45 61.70 0.50 3,000 45,700
10:49 60.50 -0.70 100 45,800
10:50 60.50 -0.70 100 45,900
10:51 61.70 0.50 7,700 53,600
10:52 61 -0.20 500 54,100
10:54 61 -0.20 300 54,400
10:55 61 -0.20 100 54,500
10:56 61.60 0.40 2,300 56,800
11:26 61 -0.20 100 56,900
11:27 61.40 0.20 100 57,000
11:29 61.60 0.40 14,400 71,400
11:30 61.60 0.40 5,000 76,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (1.39) 0% 12.97 (0.00) 0%
2018 272.43 (1.11) 0% 14.08 (0.02) 0%
2019 300 (0.80) 0% 0 (0.01) 0%
2021 125 (0.63) 1% 0 (0.00) 0%
2022 227 (0.59) 0% 0 (0.01) 0%
2023 223.90 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV114,14070,22466,05847,609298,031423,331593,016630,122677,116795,6791,111,8211,393,3391,416,743785,814
Tổng lợi nhuận trước thuế10,781-1,723-1,509-7076,84211,15218,6654,01825,23825,72121,1104,41416,676-1,162
Lợi nhuận sau thuế 9,378-2,504-6,269-1,569-9643,55712,6121,1807,95313,87015,1693,1949,023-1,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,765-3,290-6,389-2,746-7,661-5,296-3,652-7,800-10,574-3,6947,383-6,4884,844-3,577
Tổng tài sản754,886777,810767,002758,886754,886844,941834,346830,153873,891967,3881,241,9501,543,7101,652,4901,176,506
Tổng nợ208,080233,089217,305198,879208,080283,442259,766237,694264,110340,795589,399875,319912,094417,194
Vốn chủ sở hữu546,806544,721549,698560,008546,806561,498574,580592,460609,780626,593652,551668,391740,397759,312


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |