Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (vec)

58
-3.60
(-5.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.60
60
62
55
26,900
12.5K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.9
381 Bi
44 Mi
17,915
12.7 - 7.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.00 100 58.00 400
55.00 200 58.90 900
52.70 200 59.80 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 61.90 0.30 20,200 20,200
09:28 60.70 -0.90 100 20,300
09:42 60.60 -1 200 20,500
10:10 59.90 -1.70 200 20,700
13:50 58.90 -2.70 100 20,800
14:10 58 -3.60 100 20,900
14:11 56.20 -5.40 1,800 22,700
14:12 56 -5.60 400 23,100
14:13 56.20 -5.40 200 23,300
14:14 56.20 -5.40 600 23,900
14:15 56 -5.60 100 24,000
14:19 56.20 -5.40 500 24,500
14:30 55 -6.60 200 24,700
14:31 56.10 -5.50 100 24,800
14:32 56.20 -5.40 100 24,900
14:41 58 -3.60 2,000 26,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (1.39) 0% 12.97 (0.00) 0%
2018 272.43 (1.11) 0% 14.08 (0.02) 0%
2019 300 (0.80) 0% 0 (0.01) 0%
2021 125 (0.63) 1% 0 (0.00) 0%
2022 227 (0.59) 0% 0 (0.01) 0%
2023 223.90 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV114,14070,22466,05847,609298,031423,331593,016630,122677,116795,6791,111,8211,393,3391,416,743785,814
Tổng lợi nhuận trước thuế10,781-1,723-1,509-7076,84211,15218,6654,01825,23825,72121,1104,41416,676-1,162
Lợi nhuận sau thuế 9,378-2,504-6,269-1,569-9643,55712,6121,1807,95313,87015,1693,1949,023-1,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,765-3,290-6,389-2,746-7,661-5,296-3,652-7,800-10,574-3,6947,383-6,4884,844-3,577
Tổng tài sản754,886777,810767,002758,886754,886844,941834,346830,153873,891967,3881,241,9501,543,7101,652,4901,176,506
Tổng nợ208,080233,089217,305198,879208,080283,442259,766237,694264,110340,795589,399875,319912,094417,194
Vốn chủ sở hữu546,806544,721549,698560,008546,806561,498574,580592,460609,780626,593652,551668,391740,397759,312


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |