Tổng Công ty Viglacera - CTCP (vgc)

55
0.50
(0.92%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,342,46714,607,94411,211,1469,455,26610,161,6318,816,9039,205,5098,145,8428,000,6638,147,4556,179,5615,799,178
2. Các khoản giảm trừ doanh thu148,64915,49416,83322,21715,9904,8079,0037,063180,759138,73088,968103,012
3. Doanh thu thuần (1)-(2)13,193,81814,592,45011,194,3139,433,04910,145,6428,812,0969,196,5068,138,7797,819,9058,008,7266,090,5925,696,166
4. Giá vốn hàng bán9,674,69210,354,3008,321,7867,105,3677,725,6136,767,9147,055,5946,160,0986,103,0246,417,1634,921,0174,692,333
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,519,1264,238,1492,872,5272,327,6822,420,0292,044,1812,140,9121,978,6801,716,8801,591,5631,169,5761,003,834
6. Doanh thu hoạt động tài chính60,53085,615189,89595,29597,632137,49577,55785,43332,25639,13010,73684,416
7. Chi phí tài chính380,886324,403205,545198,849211,004201,741169,776202,039198,505247,346372,232377,867
-Trong đó: Chi phí lãi vay348,457251,377160,712160,976169,334172,630150,895160,691161,134220,048278,322360,512
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-36,392112,409123,0684,2743,1302,64415,87451,48033,4178,209-11,934-40,382
9. Chi phí bán hàng812,377936,334671,345758,238752,474632,854561,848560,899537,174490,068355,090334,670
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp756,017911,832749,026603,782567,909501,683573,699550,110444,813418,691330,542295,080
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,593,9832,263,6051,559,575866,383989,405848,042929,020802,546602,061482,796110,51440,251
12. Thu nhập khác72,06783,63041,10671,18157,41078,816109,75361,95263,00594,85862,69571,388
13. Chi phí khác64,11242,03159,24496,86376,67580,010124,96395,762140,791123,93475,68989,416
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7,95541,599-18,138-25,682-19,265-1,194-15,210-33,810-77,786-29,077-12,994-18,029
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,601,9392,305,2041,541,437840,701970,140846,848913,810768,737524,275453,71997,51922,222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành425,202381,840251,982174,988204,645176,716166,575151,906117,92192,69059,28358,023
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại14,49710,32510,377-1,5976,1262,92025,172-3,875-148-248300-300
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)439,699392,166262,360173,391210,770179,636191,747148,031117,77392,44259,58357,723
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,162,2391,913,0391,279,077667,310759,370667,213722,063620,706406,502361,27737,937-35,500
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-55,881184,85155,42566,560107,868101,718121,926106,95678,11472,5667,855-77,241
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,218,1201,728,1871,223,652600,750651,502565,495600,137513,750328,387288,71130,08141,740

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,104,8108,107,9757,941,4996,816,0497,560,6025,931,0586,778,7685,363,7624,933,2976,193,4755,981,9615,395,958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,841,6532,018,7452,711,4671,950,3302,710,1721,417,3352,165,6651,054,086708,4541,026,375586,485160,753
1. Tiền1,142,029937,2071,479,6791,137,4911,387,690708,512816,332581,099448,186409,026324,79597,952
2. Các khoản tương đương tiền699,6241,081,5371,231,788812,8401,322,482708,8221,349,333472,987260,268617,349261,69062,801
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn626,587128,955230,57580,87690,396356,469245,53810,00010,1962,2422,1002,200
1. Chứng khoán kinh doanh2,2422,100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn626,587128,955230,57580,87690,396356,469245,53810,00010,1962,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,117,3281,183,294886,3791,011,6131,147,5401,102,2521,288,5391,233,3811,324,2141,302,0651,449,5891,767,300
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng936,464891,078698,538819,763885,362913,1991,055,671908,8511,024,174951,7391,096,4221,443,385
2. Trả trước cho người bán241,226337,132256,733234,475239,611188,661166,285136,389162,186166,379134,13593,193
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn8,9539,129
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5008001,4491,8992,3492,5492,5492,1002,100
6. Phải thu ngắn hạn khác225,322277,038230,499207,165208,785185,708248,665319,425251,821280,005272,217255,857
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-286,183-322,754-300,839-251,690-188,568-187,864-184,630-133,383-116,067-96,059-62,137-34,265
IV. Tổng hàng tồn kho4,739,8294,235,0473,657,3793,415,1673,339,5142,884,3552,895,9132,920,3752,761,3043,665,1493,793,7083,307,464
1. Hàng tồn kho4,964,0744,376,0273,775,2953,499,7333,397,1112,929,5182,953,5372,952,2012,792,7653,688,3923,826,5203,319,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-224,245-140,980-117,916-84,566-57,596-45,163-57,624-31,826-31,461-23,243-32,812-11,897
V. Tài sản ngắn hạn khác779,412541,934455,699358,063272,980170,647183,112145,920129,130197,645150,079158,240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn42,99054,357100,70653,66439,62525,87946,16629,7948,7039,64212,35711,401
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ662,316452,348335,519252,818184,256140,951126,548101,38385,105109,81352,13356,756
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước74,10735,22919,47451,58249,1003,81710,39714,74435,32210,93610,46211,928
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác67,25475,12778,155
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,995,38014,850,94614,055,55214,507,19112,327,15210,602,1349,255,4787,625,7006,730,0036,026,2175,234,7075,170,596
I. Các khoản phải thu dài hạn255,066303,779287,793228,705245,391186,126197,272211,220208,5654,0504,5003,420
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác255,066303,779287,793228,705245,391186,126197,272211,220208,5654,0504,5003,420
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,385,3655,383,2455,288,5453,799,0224,031,1063,974,5733,737,2213,170,6193,065,8843,021,3922,978,2672,666,827
1. Tài sản cố định hữu hình4,977,0385,003,3124,882,0533,431,6543,694,6673,680,8793,457,9472,934,0802,912,6292,872,1412,811,8242,465,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính247,828214,034242,514195,630167,072127,275122,95449,70650,53338,25650,67376,990
3. Tài sản cố định vô hình160,499165,898163,978171,738169,367166,419156,320186,833102,721110,996115,770124,252
III. Bất động sản đầu tư1,942,4221,951,8811,961,4855,479,4754,800,4553,293,3152,858,5412,130,2421,913,4551,801,4281,517,2461,321,772
- Nguyên giá11,885,8729,276,5027,721,2976,330,9525,515,1183,889,6453,359,7272,551,6112,261,8692,090,5351,750,2221,501,700
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,943,450-7,324,621-5,759,811-851,477-714,663-596,330-501,186-421,369-348,414-289,107-232,976-179,928
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,229,3775,774,8425,205,7853,916,0852,067,1382,007,8701,446,4981,498,489936,675591,907415,305853,250
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn868868
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,229,3775,774,8425,205,7853,916,0852,067,1382,007,8701,446,4981,497,621935,806591,907
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn438,308688,508618,205820,201791,986772,654733,694315,075249,998214,515208,107220,469
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh430,086680,288609,984811,981783,766764,143730,512311,894239,122206,158197,471209,889
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,3339,3339,3339,3339,3339,3334,4534,45312,34710,46310,93710,880
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,214-1,215-1,215-1,215-1,215-925-1,353-1,353-1,653-2,107-300-300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1021021021021021028282182
VI. Tổng tài sản dài hạn khác744,842748,691693,740263,703391,076367,596282,251300,054350,927387,732105,39798,280
1. Chi phí trả trước dài hạn729,259734,707693,740263,703387,076363,327277,864295,784350,532381,640100,12495,321
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại15,58313,9844,0004,2694,3874,271395248300
3. Tài sản dài hạn khác5,8445,2732,659
VII. Lợi thế thương mại4,5005,1925,8856,577
TỔNG CỘNG TÀI SẢN24,100,19022,958,92121,997,05121,323,24019,887,75416,533,19216,034,24512,989,46211,663,30012,219,69211,216,66810,566,554
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,575,87213,873,49213,640,20814,299,12512,832,6789,661,2739,314,5018,622,3488,361,1679,287,0289,801,3939,152,358
I. Nợ ngắn hạn8,337,2068,390,7708,551,2667,353,3886,309,6014,529,3924,318,9774,432,8474,749,5075,605,8316,321,6686,464,100
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,897,4831,959,4151,446,9661,502,3761,530,5881,434,1621,265,9871,122,4671,429,0331,514,9281,889,0012,195,338
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,575,9711,590,4371,304,2581,090,1441,190,3661,092,7891,071,8371,044,9771,013,9721,228,0651,179,5131,340,076
4. Người mua trả tiền trước1,597,6552,402,0243,373,2992,739,2681,932,586268,485175,598379,561346,880127,206111,39559,600
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước400,680208,971267,733235,571243,639197,427240,570301,492414,781882,547819,388745,147
6. Phải trả người lao động288,103365,579308,450236,467217,482201,142169,565159,698150,320115,72875,69268,448
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,036,7361,052,949945,935699,071521,272578,232756,689778,851685,4461,292,2051,773,6401,535,212
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn689620
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn41,49138,69760,42469,01587,99386,37793,78862,15730,881
11. Phải trả ngắn hạn khác260,861567,092541,910462,868347,165472,840302,151357,213429,291443,260450,713500,223
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn23,08319,004133,449169,322120,669109,906142,232192,263225,639261364364
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi215,143186,602168,843149,284117,84188,033100,55934,16723,2651,63021,27419,071
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,238,6665,482,7225,088,9426,945,7376,523,0775,131,8814,995,5244,189,5013,611,6603,681,1983,479,7242,688,259
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn338,801188,3873,335,6882,605,1271,198,270837,48415,86811,530
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác39,33744,05744,03642,12243,81444,71150,82346,17540,26031,76512,45012,210
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,237,2901,657,1441,742,136395,583633,740675,300876,7041,023,680811,324993,2841,272,792805,812
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả160,519144,423118,48761,12533,94728,09025,288
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn426,497408,464226,161186,434188,979200,302184,304141,24792,506
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,629,2042,717,9392,738,5292,787,9822,909,9352,902,3492,905,0192,886,9922,629,5552,615,6682,141,2121,822,788
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ407,017322,307219,593136,803107,53582,859115,90275,54026,48540,48153,27147,449
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,524,3189,085,4298,356,8447,024,1157,055,0766,871,9196,719,7444,367,1143,302,1342,932,6631,415,2751,414,195
I. Vốn chủ sở hữu9,486,5089,044,5848,312,9646,978,4087,002,0896,816,0156,655,5564,300,1813,286,9012,923,8771,414,6871,413,715
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5003,070,0002,645,0002,645,0001,107,8711,111,367
2. Thặng dư vốn cổ phần929,867929,867929,867931,908931,929929,292913,476120,449-4,4083,8393,8673,867
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu17,16217,16217,16222,16922,85922,58621,82422,28323,2507,3637,2607,101
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-150-150-150-150-148-148-148
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-211,681-211,681-211,681-211,820-211,681-211,681-211,681-193,544-193,544-193,544
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái6,458-3,206-14,321-2,588-1,072-879-1,064
8. Quỹ đầu tư phát triển1,121,250693,264431,195372,751285,828241,493194,83697,983102,04581,52078,35877,650
9. Quỹ dự phòng tài chính15,70015,39115,393
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,2586,2586,2586,5916,5916,5996,5996,7356,8746,8746,6756,654
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,462,6231,659,8651,410,539711,944824,099730,303765,083715,990303,66468,126-40,561-44,741
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản46,00067,00023,27922,720
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,671,0731,469,5571,260,446663,955660,039614,073482,069414,436337,170289,148213,574214,918
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác37,81040,84543,88045,70752,98855,90464,18866,93315,2328,786588481
1. Nguồn kinh phí43,88015,70415,53215,2328,786276171
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định37,81040,84545,70752,98855,90448,48451,400312310
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN24,100,19022,958,92121,997,05121,323,24019,887,75416,533,19216,034,24512,989,46211,663,30012,219,69211,216,66810,566,554
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc