Tổng Công ty Viglacera - CTCP (vgc)

44.10
-0.20
(-0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,774,1292,900,8372,718,7262,664,2443,023,01112,051,48313,342,46714,607,94411,211,1469,455,26610,161,6318,816,9039,205,5098,145,8428,000,663
Giá vốn hàng bán2,478,0861,961,8262,057,5821,900,9432,455,1048,389,0499,674,69210,354,3008,321,7867,105,3677,725,6136,767,9147,055,5946,160,0986,103,024
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,249,498872,534654,088738,251565,0883,517,3073,519,1264,238,1492,872,5272,327,6822,420,0292,044,1812,140,9121,978,6801,716,880
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh682,075341,502224,172354,744-11,3541,601,6461,593,9832,263,6051,559,575866,383989,405848,042929,020802,546602,061
Tổng lợi nhuận trước thuế726,616334,384230,636344,30313,3461,630,3261,601,9392,305,2041,541,437840,701970,140846,848913,810768,737524,275
Lợi nhuận sau thuế 547,149234,173171,036237,389-48,5731,187,6191,162,2391,913,0391,279,077667,310759,370667,213722,063620,706406,502
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ534,709205,321158,805206,07118,2621,104,7351,218,1201,728,1871,223,652600,750651,502565,495600,137513,750328,387
Tổng tài sản ngắn hạn9,472,3518,822,6788,396,8128,382,4669,103,7249,464,2679,104,8108,107,9757,941,4996,816,0497,560,6025,931,0586,778,7685,363,7624,933,297
Tiền mặt2,860,6231,759,0601,136,4301,133,5721,841,6532,860,1231,841,6532,018,7452,711,4671,950,3302,710,1721,417,3352,165,6651,054,086708,454
Đầu tư tài chính ngắn hạn433,383440,839727,100627,034626,587433,383626,587128,955230,57580,87690,396356,469245,53810,00010,196
Hàng tồn kho4,496,4104,765,4814,798,6164,880,9144,963,8614,500,1714,964,0744,376,0273,775,2953,499,7333,397,1112,929,5182,953,5372,952,2012,792,765
Tài sản dài hạn15,369,88515,408,47915,240,63314,935,07014,995,57815,363,15214,995,38014,850,94614,055,55214,507,19112,327,15210,602,1349,255,4787,625,7006,730,003
Tài sản cố định6,020,6305,990,4975,154,5015,307,7695,385,3656,020,6305,385,3655,383,2455,288,5453,799,0224,031,1063,974,5733,737,2213,170,6193,065,884
Đầu tư tài chính dài hạn365,095365,270406,510411,233438,304365,095438,308688,508618,205820,201791,986772,654733,694315,075249,998
Tổng tài sản24,842,23524,231,15623,637,44523,317,53624,099,30324,827,41924,100,19022,958,92121,997,05121,323,24019,887,75416,533,19216,034,24512,989,46211,663,300
Tổng nợ14,887,10814,277,60613,893,93613,562,99714,575,01214,874,41914,575,87213,873,49213,640,20814,299,12512,832,6789,661,2739,314,5018,622,3488,361,167
Vốn chủ sở hữu9,955,1289,953,5509,743,5099,754,5399,524,2909,953,0009,524,3189,085,4298,356,8447,024,1157,055,0766,871,9196,719,7444,367,1143,302,134

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.46K2.72K3.85K2.73K1.34K1.45K1.26K1.41K1.67K1.24K1.09K0.11K0.16K
Giá cuối kỳ44.95K53.29K31.34K46.21K22.45K14.59K13.76K18.89K10.41K5.30K10.60K10.60K10.60K
Giá / EPS (PE)18.24 (lần)19.61 (lần)8.13 (lần)16.93 (lần)16.75 (lần)10.04 (lần)10.91 (lần)13.44 (lần)6.22 (lần)4.27 (lần)9.71 (lần)93.21 (lần)67.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.67 (lần)1.79 (lần)0.96 (lần)1.85 (lần)1.06 (lần)0.64 (lần)0.70 (lần)0.88 (lần)0.39 (lần)0.18 (lần)0.34 (lần)0.45 (lần)0.48 (lần)
Giá sổ sách22.20K21.24K20.26K18.64K15.67K15.74K15.33K15.74K14.23K12.48K11.09K5.35K5.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.02 (lần)2.51 (lần)1.55 (lần)2.48 (lần)1.43 (lần)0.93 (lần)0.90 (lần)1.20 (lần)0.73 (lần)0.42 (lần)0.96 (lần)1.98 (lần)1.98 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)448 (Mi)427 (Mi)307 (Mi)265 (Mi)265 (Mi)265 (Mi)265 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản38.12%37.78%35.32%36.10%31.97%38.02%35.87%42.28%41.29%42.30%50.68%53.33%51.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản61.88%62.22%64.68%63.90%68.03%61.98%64.13%57.72%58.71%57.70%49.32%46.67%48.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.91%60.48%60.43%62.01%67.06%64.53%58.44%58.09%66.38%71.69%76%87.38%86.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu149.45%153.04%152.70%163.22%203.57%181.89%140.59%138.61%197.44%253.20%316.68%692.54%647.18%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.09%39.52%39.57%37.99%32.94%35.47%41.56%41.91%33.62%28.31%24%12.62%13.38%
6/ Thanh toán hiện hành108.21%109.21%96.63%92.87%92.69%119.83%130.95%156.95%121%103.87%110.48%94.63%83.48%
7/ Thanh toán nhanh56.76%49.67%44.48%48.72%45.10%65.99%66.27%88.57%54.40%45.07%44.69%34.10%32.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.70%22.09%24.06%31.71%26.52%42.95%31.29%50.14%23.78%14.92%18.31%9.28%2.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.54%55.36%63.63%50.97%44.34%51.09%53.33%57.41%62.71%68.60%66.67%55.09%54.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.34%146.54%180.17%141.17%138.72%134.40%148.66%135.80%151.87%162.18%131.55%103.30%107.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu121.08%140.09%160.78%134.16%134.61%144.03%128.30%136.99%186.53%242.29%277.82%436.63%410.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho186.42%194.89%236.61%220.43%203.03%227.42%231.02%238.89%208.66%218.53%173.98%128.60%141.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.17%9.13%11.83%10.91%6.35%6.41%6.41%6.52%6.31%4.10%3.54%0.49%0.72%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.45%5.05%7.53%5.56%2.82%3.28%3.42%3.74%3.96%2.82%2.36%0.27%0.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.10%12.79%19.02%14.64%8.55%9.23%8.23%8.93%11.76%9.94%9.84%2.13%2.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)13%13%17%15%8%8%8%9%8%5%4%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-9.68%-8.66%30.30%18.57%-6.95%15.25%-4.22%13.01%1.81%-1.80%31.85%6.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.31%-29.51%41.23%103.69%-7.79%15.21%-5.77%16.81%56.45%13.74%859.78%-27.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.05%5.06%1.71%-4.61%11.43%32.83%3.72%8.03%3.12%-9.97%-5.25%7.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.50%4.83%8.72%18.97%-0.44%2.67%2.26%53.87%32.25%12.60%107.22%0.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.02%4.97%4.37%3.16%7.22%20.29%3.11%23.44%11.37%-4.55%8.94%6.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |