Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

37.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,217,4212,264,2322,270,1341,855,0502,646,8471,927,0022,374,6261,519,9481,619,608834,2792,102,9911,453,7601,951,8281,934,7681,760,8911,475,7502,617,8892,512,4742,180,6711,725,986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1264632973457921,630939597591462887390184816365514322260
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,217,4212,264,1062,269,6721,854,7532,646,5021,926,2102,372,9961,519,0101,619,011834,2792,102,4001,453,2981,950,9411,934,3781,760,7071,474,9332,617,5242,511,9602,180,3491,725,726
4. Giá vốn hàng bán2,002,6362,054,6522,046,1231,682,9642,353,0771,681,1262,144,1921,362,1431,450,312782,5121,926,6311,326,6481,708,4021,779,8481,610,9571,351,7792,290,8112,241,5021,908,3551,490,235
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)214,785209,454223,549171,790293,425245,084228,804156,866168,69951,766175,770126,650242,539154,530149,749123,155326,713270,458271,994235,491
6. Doanh thu hoạt động tài chính49,09713,24945,78814,19672,7498,52331,76612,41523,8157,62025,54410,08119,22413,07217,06612,57617,24912,15725,0517,770
7. Chi phí tài chính35,4511133,0803,90662,34512,42833,8938,5569,9732,9607,6954,5365,1401,4759,2906,6393,7774,46613,9614,955
-Trong đó: Chi phí lãi vay78571
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh17,2907,8856,254-3,79661010,21013,1232,14811,213-11,14714,357-1,47119,03612,63215,055-5,87925,23422,98120,38613,320
9. Chi phí bán hàng131,036111,616117,04092,762157,879105,016110,00469,68764,27826,25162,83863,06470,68369,31653,31784,911109,963102,86299,12878,768
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp53,73763,05061,10560,41797,35973,76767,25362,12577,35352,90567,71963,250108,80263,10362,52657,594103,65458,515101,84065,957
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)60,94755,91164,36625,10549,20272,60662,54331,06152,124-33,87877,4184,41096,17546,34056,737-19,293151,803139,754102,502106,901
12. Thu nhập khác8177,3715,987747,0511,5128551151,182923862,6206692044621298785891,9931,038
13. Chi phí khác12315573,3311,0832,25551,123943833917444-1,0491,095
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6947,2155,987663,719428-1,40011059823822,620286204462126-391453,042-57
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)61,64163,12770,35225,17152,92273,03561,14331,17152,183-33,79577,8007,03096,46046,54357,198-19,167151,764139,899105,544106,844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,69112,35314,3925,69014,87912,7609,3525,1604,386-1,86311,9241,82115,7776,9444,6431,52626,04523,48817,00019,249
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,69112,35314,3925,69014,87912,7609,3525,1604,386-1,86311,9241,82115,7776,9444,6431,52626,04523,48817,00019,249
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55,95050,77455,96019,48138,04360,27551,79226,01247,797-31,93265,8765,20980,68439,59952,555-20,693125,718116,41188,54487,595
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,865-1,129-1,3104035331,3879823512,520-2,2851,8641,2255,885-1031,8851,4727,3043,5031,8452,200
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54,08551,90357,27019,07737,50958,88950,81025,66045,277-29,64764,0123,98474,79839,70250,670-22,165118,415112,90886,69985,396

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,723,7194,022,4643,831,1404,076,1014,424,8874,343,9973,789,3574,086,8813,225,4223,062,4663,432,1143,619,4643,485,8644,013,6834,133,4273,816,9273,816,5743,895,5073,885,9373,713,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền495,082704,397267,384584,839387,690504,778444,830496,951522,289484,052329,929780,822603,935595,695909,950938,462796,282880,223528,8211,001,345
1. Tiền313,779567,202229,415354,710225,834210,854259,750338,051210,889325,702172,959245,730248,205173,918372,034512,901394,344480,415286,843597,006
2. Các khoản tương đương tiền181,303137,19437,969230,129161,856293,924185,080158,900311,400158,350156,970535,092355,730421,777537,917425,561401,938399,807241,978404,338
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,9549,5109,5104,225271,000456,000383,000403,000444,600460,752265,815250,615452,463339,668249,668332,917130,983163,039154,376214,003
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,9549,5109,5104,225271,000456,000383,000403,000444,600460,752265,815250,615452,463339,668249,668332,917130,983163,039154,376214,003
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,835,0961,625,2661,701,9741,384,7941,777,9851,439,9421,541,9801,344,9311,299,727940,6921,511,3311,229,1601,441,6481,707,4741,378,4161,154,9731,648,4181,501,9221,643,3331,183,465
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,661,2221,412,1431,446,2261,074,1711,458,8521,058,9831,159,654991,552978,065521,0211,098,552797,7241,092,7081,142,2771,032,865798,1301,375,4171,107,1911,181,359795,903
2. Trả trước cho người bán128,924162,036181,826235,582256,205322,259320,178300,853273,215365,433358,503332,321251,694425,930184,908168,674169,171233,392252,452236,723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn41,20041,50044,80056,30054,00054,00045,00031,00042,00038,00038,00061,00061,00066,00068,00068,00070,00070,00070,000
6. Phải thu ngắn hạn khác5,75510,12529,66119,2799,4665,23917,68724,0658,98616,23816,27638,11436,24761,00094,643120,16935,82991,344139,52780,844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,005-539-539-539-539-539-539-2,539-2,53978,268-5-5-5
IV. Tổng hàng tồn kho1,153,5501,423,1811,646,2201,813,6021,698,5101,660,0991,206,1681,605,646744,924947,2631,143,4361,204,318879,1521,263,8881,476,8701,158,1841,059,8261,174,5261,336,6931,016,880
1. Hàng tồn kho1,169,2301,430,7481,653,7871,816,3181,701,2261,662,0021,208,0711,607,549746,827947,5911,143,7641,205,190880,0241,265,5341,478,5171,159,8011,061,4541,177,0591,339,2261,020,743
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,680-7,567-7,567-2,716-2,716-1,903-1,903-1,903-1,903-328-328-872-872-1,646-1,646-1,617-1,628-2,533-2,533-3,863
V. Tài sản ngắn hạn khác213,037260,110206,052288,642289,702283,178213,379236,353213,882229,707181,602154,549108,666106,958118,522232,391181,066175,798222,714298,208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2832,0662,4962,2332,7234,1122,1722,3008151,2851,7291,2109581,9892,8421,3772,3343,2334,7264,882
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ210,502230,515165,637236,847227,799204,030134,421177,907179,277203,076168,815152,561106,637104,953115,663230,997177,556172,507217,472293,192
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,25227,52937,91949,56259,18075,03676,78656,14533,79025,34511,0577781,0701616171,17558516134
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,234,2201,253,9381,273,4661,255,0431,289,4911,204,2741,218,8501,237,6121,261,0441,162,6301,177,9361,178,9091,215,5001,105,3731,112,2661,119,4471,148,4691,136,0541,119,8931,100,050
I. Các khoản phải thu dài hạn74,95474,41474,41450,88452,18651,82352,35448,85048,28048,46048,46048,22048,22048,20448,20447,33847,33846,85247,59646,885
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác74,95474,41474,41450,88452,18651,82352,35448,85048,28048,46048,46048,22048,22048,20448,20447,33847,33846,85247,59646,885
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định666,519686,385710,770719,049743,899565,590583,015594,002618,913523,698535,765546,332563,910532,846555,031571,364597,444573,239457,938446,091
1. Tài sản cố định hữu hình666,415686,209710,497718,655743,313564,619581,805593,088617,596522,062534,637544,362561,399529,353551,791567,260593,188572,039456,866445,687
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1041762733945869711,2119141,3171,6361,1281,9712,5123,4933,2404,1044,2561,2001,071404
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn27727727727727763,39763,53863,33263,32283,18977,99373,53766,5595,6459355556,406121,032121,032
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang27727727727727763,39763,53863,33263,32283,18977,99373,53766,5595,6459355556,406121,032121,032
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn455,672454,596448,013442,956450,794481,292475,636485,338484,348471,822478,950472,948497,697479,327468,518459,925461,628466,615449,125440,840
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh414,264414,508407,066402,109409,947440,445434,789444,491443,501430,975438,103431,848456,598438,228427,419418,826414,764419,751402,261393,976
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,67048,35049,20949,20949,20949,20949,20949,20949,20949,20949,20949,46149,46149,46149,46149,46155,22655,22655,22655,226
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362-8,362
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100100100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,79838,26639,99241,87742,33542,17244,30646,09046,18035,46236,76837,87239,11339,35240,42040,76542,00442,94244,20345,203
1. Chi phí trả trước dài hạn36,79838,26639,99241,87742,33542,17244,30646,09046,18035,46236,76837,87239,11339,35240,42040,76542,00442,94244,20345,203
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,957,9395,276,4025,104,6065,331,1445,714,3775,548,2715,008,2075,324,4934,486,4664,225,0964,610,0504,798,3734,701,3645,119,0575,245,6934,936,3744,965,0435,031,5615,005,8304,813,951
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,962,4883,326,8193,195,4773,355,9703,755,1933,612,4543,119,4483,420,1582,599,8172,377,1372,734,6312,880,2662,787,1133,064,2173,222,9912,960,8383,146,9413,130,1493,196,5493,074,605
I. Nợ ngắn hạn2,925,1013,283,1493,152,3403,312,5603,703,4143,560,3953,067,5403,390,9992,570,9922,346,8202,703,6482,846,1382,752,1133,028,5513,186,1262,923,3083,108,7453,091,2873,157,0213,043,511
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,10512,04232,67894,9767,43970,506110,38996,59170,24557939,99927,09662,68742,07710,34763,43676,72398,065
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,738,6472,062,0131,976,3662,182,4222,475,7752,385,2001,918,3902,368,6831,369,8091,207,5011,556,2761,837,2751,418,8201,793,2091,951,9001,769,0141,575,4411,778,4641,828,8041,653,325
4. Người mua trả tiền trước190,079196,345185,839180,744193,828135,382149,492130,653142,165150,486160,151142,344141,406161,420156,120155,099163,656166,573161,381151,221
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,76564,45443,14710,11720,86748,33122,29511,01813,66838,47530,9688,49019,25834,76632,52211,44218,93332,63128,09428,335
6. Phải trả người lao động376,218347,210315,865264,811404,157353,397308,669237,588375,339335,236350,147309,918504,780470,491430,981385,810599,425488,784479,958439,327
7. Chi phí phải trả ngắn hạn46,93547,40843,46837,68138,42042,55136,93636,98643,47945,68633,47630,05532,51544,47544,10242,43444,61460,41359,06731,965
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1511,1621,6472,6633,0585,8496,1236,4436,6276,8156,8876,7226,8156,0286,3017,0597,0446,3056,16615,421
11. Phải trả ngắn hạn khác61,85072,62980,62574,84289,54848,06240,88036,90474,51089,97087,34151,507142,57439,71350,88962,922226,42746,27486,149209,555
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi486,351479,885472,705464,305470,323471,119474,365466,133475,151472,650478,345459,734475,946451,353450,625447,450462,858448,408430,680416,296
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn37,38743,67043,13843,41151,77952,05951,90829,15928,82430,31830,98334,12835,00035,66636,86537,53138,19638,86239,52831,094
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6602,6602,6602,8121,1001,1001,1001,100100100100100100100633633633633633633
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,21018,34517,81317,72323,73024,01023,415
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn22,51722,66622,66622,87726,94926,94926,94926,94927,77627,77630,25530,46130,46130,46130,46130,46130,46130,46130,461
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4441,1101,7762,4413,1073,7734,4395,1055,7716,4367,1027,7688,434
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ26,949
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,995,4521,949,5831,909,1291,975,1731,959,1841,935,8171,888,7601,904,3351,886,6491,847,9581,875,4191,918,1071,914,2512,054,8402,022,7021,975,5351,818,1021,901,4121,809,2811,739,346
I. Vốn chủ sở hữu1,995,4521,949,5831,909,1291,975,1731,959,1841,935,8171,888,7601,904,3351,886,6491,847,9581,875,4191,918,1071,914,2512,054,8402,022,7021,975,5351,818,1021,901,4121,809,2811,739,346
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000441,000
2. Thặng dư vốn cổ phần24,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,47024,470
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,6941,694
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển764,370763,764763,764737,736737,769736,841736,841719,360719,368718,585718,585718,585718,545686,498686,498686,498686,497618,562618,562618,562
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối654,606611,141569,408660,004644,257622,247576,298610,142592,715556,848582,457626,394623,878787,835755,605709,678554,382711,321621,904553,451
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát109,312107,515108,793110,269109,994109,565108,456107,670107,402105,362107,213105,965104,664113,343113,435112,196110,059104,366101,652100,169
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,957,9395,276,4025,104,6065,331,1445,714,3775,548,2715,008,2075,324,4934,486,4664,225,0964,610,0504,798,3734,701,3645,119,0575,245,6934,936,3744,965,0435,031,5615,005,8304,813,951
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc