Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

39.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,130,4522,692,9063,100,5041,832,5002,217,4219,756,3638,606,8378,468,4236,009,9647,123,2379,037,0209,719,6468,458,1667,530,6866,411,670
Giá vốn hàng bán1,853,9732,394,7132,810,2791,640,0692,002,6368,699,0337,786,3897,540,3995,485,4696,450,3477,906,8928,546,8287,464,2756,622,6545,645,821
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV275,562297,229289,530191,734214,7851,054,055819,563924,319522,845670,6121,128,6671,170,171987,616903,392762,644
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh103,379143,410124,33242,79960,947413,919216,933215,77996,560178,803499,868579,312475,807476,731401,365
Tổng lợi nhuận trước thuế114,796144,382124,40445,49661,641429,078230,895218,65299,704179,881503,919581,415482,974481,543410,359
Lợi nhuận sau thuế 100,975120,598102,83437,92355,950362,330191,148177,26683,462150,928418,134477,372396,197398,002330,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,454117,303100,40037,50854,085349,664191,209174,06980,165141,694403,280453,024378,286376,607311,044
Tổng tài sản ngắn hạn4,076,8374,067,9794,512,1654,273,4793,723,7194,076,8373,724,5434,404,6123,225,9833,522,5653,834,5443,621,6193,352,6463,054,6632,667,793
Tiền mặt691,247637,036123,029460,521495,082691,247495,082376,254522,289609,935810,282957,510710,880568,282432,105
Đầu tư tài chính ngắn hạn120,558105,200323,709233,39126,954120,55826,954275,225444,600446,463116,983237,278238,656244,733177,220
Hàng tồn kho1,513,8071,330,6881,882,3601,952,5411,169,2301,513,8071,169,2181,705,629746,824915,7881,094,337794,460838,123661,622734,758
Tài sản dài hạn1,213,4551,215,5511,215,8321,221,0421,234,2201,213,4551,236,0941,286,4491,257,7201,213,6241,148,3221,079,419897,104777,934712,345
Tài sản cố định597,405608,586626,938645,896666,519597,405666,519743,911618,913563,910597,444471,971314,079353,209351,569
Đầu tư tài chính dài hạn503,041499,814480,564464,334455,672503,041457,544447,417481,025495,822461,481428,186374,196344,232305,615
Tổng tài sản5,290,2935,283,5305,727,9975,494,5214,957,9395,290,2934,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,138
Tổng nợ3,112,1193,129,2863,694,3513,459,9902,962,4883,112,1192,957,4993,730,8732,600,5102,823,2912,986,6373,031,2692,798,0072,517,2512,380,595
Vốn chủ sở hữu2,178,1732,154,2432,033,6462,034,5311,995,4522,178,1732,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.93K4.34K3.95K1.82K3.21K9.14K10.27K8.58K8.97K11.11K10.59K8.47K5.86K5.93K3.83K3.37K2.04K
Giá cuối kỳ44.40K32.50K32.97K37.65K33.62K37.38K34.56K37.17K39.06K27.68K40K40K40K40K40K40K40K
Giá / EPS (PE)5.60 (lần)7.50 (lần)8.35 (lần)20.71 (lần)10.46 (lần)4.09 (lần)3.36 (lần)4.33 (lần)4.36 (lần)2.49 (lần)3.78 (lần)4.72 (lần)6.83 (lần)6.74 (lần)10.44 (lần)11.87 (lần)19.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.17 (lần)0.17 (lần)0.28 (lần)0.21 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.19 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.48 (lần)0.58 (lần)0.80 (lần)
Giá sổ sách49.39K45.42K44.45K42.70K43.38K45.27K37.86K32.92K31.32K35.70K31.08K25.89K21.17K18.69K15.04K11.78K9.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.72 (lần)0.74 (lần)0.88 (lần)0.78 (lần)0.83 (lần)0.91 (lần)1.13 (lần)1.25 (lần)0.78 (lần)1.29 (lần)1.55 (lần)1.89 (lần)2.14 (lần)2.66 (lần)3.40 (lần)4.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)42 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.06%75.08%77.40%71.95%74.38%76.95%77.04%78.89%79.70%78.93%78.42%77.32%71.14%70.36%69.58%66.53%60.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.94%24.92%22.60%28.05%25.62%23.05%22.96%21.11%20.30%21.07%21.58%22.68%28.86%29.64%30.42%33.47%39.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.83%59.62%65.56%58%59.61%59.94%64.48%65.84%65.68%70.43%70.08%70.49%69.48%69.99%69.69%70.20%72.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu142.88%147.64%190.33%138.09%147.59%149.61%181.54%192.73%191.38%238.17%234.25%238.90%227.70%233.22%229.89%235.57%265.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.17%40.38%34.44%42%40.39%40.06%35.52%34.16%34.32%29.57%29.92%29.51%30.52%30.01%30.31%29.80%27.33%
6/ Thanh toán hiện hành132.53%127.55%119.45%125.44%126.32%130.05%120.71%121.18%122.91%120.68%123.26%122.27%105.15%104.09%104%101.06%96.86%
7/ Thanh toán nhanh83.32%87.51%73.19%96.40%93.48%92.94%94.23%90.89%96.29%87.44%91.47%88.84%65.43%60.81%63.89%71.28%48.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn22.47%16.95%10.20%20.31%21.87%27.48%31.92%25.70%22.87%19.55%15.04%20.84%19.68%18.32%21.77%11.09%8.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản184.42%173.50%148.80%134.04%150.40%181.36%206.76%199.03%196.49%189.69%188.56%196.74%200.71%193.78%166.54%174.21%141.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn239.31%231.08%192.26%186.30%202.22%235.67%268.38%252.28%246.53%240.34%240.44%254.46%282.13%275.43%239.34%261.86%232.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu447.91%429.67%432.02%319.14%372.38%452.70%582.10%582.62%572.53%641.46%630.28%666.76%657.73%645.71%549.40%584.59%518.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho574.65%665.95%442.09%734.51%704.35%722.53%1,075.80%890.59%1,000.97%768.39%807.30%800.76%647.92%563.92%524.11%756.71%388.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.58%2.22%2.06%1.33%1.99%4.46%4.66%4.47%5%4.85%5.41%4.91%4.21%4.92%4.64%4.90%4.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.61%3.85%3.06%1.79%2.99%8.09%9.64%8.90%9.83%9.20%10.20%9.65%8.44%9.53%7.73%8.53%5.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.05%9.55%8.88%4.26%7.41%20.20%27.13%26.06%28.63%31.12%34.08%32.71%27.66%31.75%25.49%28.62%21.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%2%2%1%2%5%5%5%6%6%6%6%5%6%5%6%5%
Tăng trưởng doanh thu13.36%1.63%40.91%-15.63%-21.18%-7.02%14.91%12.32%17.45%16.89%13.48%23.99%15.37%46.06%19.98%37.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận82.87%9.85%117.14%-43.42%-64.86%-10.98%19.76%0.45%21.08%4.87%25.08%44.63%-1.33%54.84%13.69%64.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.23%-20.73%43.47%-7.89%-5.47%-1.47%8.34%11.15%5.74%16.77%17.72%28.32%10.58%26.08%24.59%8.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.74%2.19%4.09%-1.55%-4.17%19.55%15.02%10.37%31.59%14.85%20.05%22.31%13.26%24.28%27.67%22.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.65%-12.83%26.93%-5.33%-4.95%5.99%10.62%10.88%13.39%16.20%18.41%26.49%11.39%25.53%25.51%12.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |