Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

40.20
-0.20
(-0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,217,4212,264,2322,270,1341,855,0502,646,8478,606,8378,468,4236,009,9647,123,2379,037,0209,719,6468,458,1667,530,6866,411,6705,485,180
Giá vốn hàng bán2,002,6362,054,6522,046,1231,682,9642,353,0777,786,3897,540,3995,485,4696,450,3477,906,8928,546,8287,464,2756,622,6545,645,8214,749,674
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV214,785209,454223,549171,790293,425819,563924,319522,845670,6121,128,6671,170,171987,616903,392762,644732,730
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh60,94755,91164,36625,10549,202216,933215,77996,560178,803499,868579,312475,807476,731401,365376,465
Tổng lợi nhuận trước thuế61,64163,12770,35225,17152,922230,895218,65299,704179,881503,919581,415482,974481,543410,359382,075
Lợi nhuận sau thuế 55,95050,77455,96019,48138,043191,148177,26683,462150,928418,134477,372396,197398,002330,783312,735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,08551,90357,27019,07737,509191,209174,06980,165141,694403,280453,024378,286376,607311,044296,592
Tổng tài sản ngắn hạn3,723,7194,022,4643,831,1404,076,1014,424,8873,724,5434,404,6123,225,9833,522,5653,834,5443,621,6193,352,6463,054,6632,667,7932,281,267
Tiền mặt495,082704,397267,384584,839387,690495,082376,254522,289609,935810,282957,510710,880568,282432,105278,430
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,9549,5109,5104,225271,00026,954275,225444,600446,463116,983237,278238,656244,733177,220170,880
Hàng tồn kho1,169,2301,430,7481,653,7871,816,3181,701,2261,169,2181,705,629746,824915,7881,094,337794,460838,123661,622734,758588,337
Tài sản dài hạn1,234,2201,253,9381,273,4661,255,0431,289,4911,236,0941,286,4491,257,7201,213,6241,148,3221,079,419897,104777,934712,345627,639
Tài sản cố định666,519686,385710,770719,049743,899666,519743,911618,913563,910597,444471,971314,079353,209351,569275,245
Đầu tư tài chính dài hạn455,672454,596448,013442,956450,794457,544447,417481,025495,822461,481428,186374,196344,232305,615296,713
Tổng tài sản4,957,9395,276,4025,104,6065,331,1445,714,3774,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,1382,908,907
Tổng nợ2,962,4883,326,8193,195,4773,355,9703,755,1932,957,4993,730,8732,600,5102,823,2912,986,6373,031,2692,798,0072,517,2512,380,5952,038,623
Vốn chủ sở hữu1,995,4521,949,5831,909,1291,975,1731,959,1842,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543870,283

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.34K3.95K1.82K3.21K9.14K10.27K8.58K8.97K11.11K10.59K8.47K5.86K5.93K3.83K3.37K2.04K
Giá cuối kỳ33.51K33.99K38.81K34.66K38.53K35.62K38.31K40.26KK40K40K40K40K40K40K40K
Giá / EPS (PE)7.73 (lần)8.61 (lần)21.35 (lần)10.79 (lần)4.21 (lần)3.47 (lần)4.47 (lần)4.49 (lần) (lần)3.78 (lần)4.72 (lần)6.83 (lần)6.74 (lần)10.44 (lần)11.87 (lần)19.57 (lần)
Giá sổ sách45.42K44.45K42.70K43.38K45.27K37.86K32.92K31.32K35.70K31.08K25.89K21.17K18.69K15.04K11.78K9.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.76 (lần)0.91 (lần)0.80 (lần)0.85 (lần)0.94 (lần)1.16 (lần)1.29 (lần) (lần)1.29 (lần)1.55 (lần)1.89 (lần)2.14 (lần)2.66 (lần)3.40 (lần)4.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)42 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.08%77.40%71.95%74.38%76.95%77.04%78.89%79.70%78.93%78.42%77.32%71.14%70.36%69.58%66.53%60.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.92%22.60%28.05%25.62%23.05%22.96%21.11%20.30%21.07%21.58%22.68%28.86%29.64%30.42%33.47%39.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.62%65.56%58%59.61%59.94%64.48%65.84%65.68%70.43%70.08%70.49%69.48%69.99%69.69%70.20%72.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu147.64%190.33%138.09%147.59%149.61%181.54%192.73%191.38%238.17%234.25%238.90%227.70%233.22%229.89%235.57%265.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.38%34.44%42%40.39%40.06%35.52%34.16%34.32%29.57%29.92%29.51%30.52%30.01%30.31%29.80%27.33%
6/ Thanh toán hiện hành127.55%119.45%125.44%126.32%130.05%120.71%121.18%122.91%120.68%123.26%122.27%105.15%104.09%104%101.06%96.86%
7/ Thanh toán nhanh87.51%73.19%96.40%93.48%92.94%94.23%90.89%96.29%87.44%91.47%88.84%65.43%60.81%63.89%71.28%48.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.95%10.20%20.31%21.87%27.48%31.92%25.70%22.87%19.55%15.04%20.84%19.68%18.32%21.77%11.09%8.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản173.50%148.80%134.04%150.40%181.36%206.76%199.03%196.49%189.69%188.56%196.74%200.71%193.78%166.54%174.21%141.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn231.08%192.26%186.30%202.22%235.67%268.38%252.28%246.53%240.34%240.44%254.46%282.13%275.43%239.34%261.86%232.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu429.67%432.02%319.14%372.38%452.70%582.10%582.62%572.53%641.46%630.28%666.76%657.73%645.71%549.40%584.59%518.63%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho665.95%442.09%734.51%704.35%722.53%1,075.80%890.59%1,000.97%768.39%807.30%800.76%647.92%563.92%524.11%756.71%388.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.22%2.06%1.33%1.99%4.46%4.66%4.47%5%4.85%5.41%4.91%4.21%4.92%4.64%4.90%4.09%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.85%3.06%1.79%2.99%8.09%9.64%8.90%9.83%9.20%10.20%9.65%8.44%9.53%7.73%8.53%5.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.55%8.88%4.26%7.41%20.20%27.13%26.06%28.63%31.12%34.08%32.71%27.66%31.75%25.49%28.62%21.20%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%1%2%5%5%5%6%6%6%6%5%6%5%6%5%
Tăng trưởng doanh thu1.63%40.91%-15.63%-21.18%-7.02%14.91%12.32%17.45%16.89%13.48%23.99%15.37%46.06%19.98%37.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.85%117.14%-43.42%-64.86%-10.98%19.76%0.45%21.08%4.87%25.08%44.63%-1.33%54.84%13.69%64.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.73%43.47%-7.89%-5.47%-1.47%8.34%11.15%5.74%16.77%17.72%28.32%10.58%26.08%24.59%8.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.19%4.09%-1.55%-4.17%19.55%15.02%10.37%31.59%14.85%20.05%22.31%13.26%24.28%27.67%22.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.83%26.93%-5.33%-4.95%5.99%10.62%10.88%13.39%16.20%18.41%26.49%11.39%25.53%25.51%12.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc