Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

38.80
1.10
(2.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.70
38.40
39.40
38.20
54,100
45.4k
4.3k
8.7 lần
4%
10%
0.6
1,671 tỷ
44 triệu
19,037
42.4 - 27.9
2,962 tỷ
1,995 tỷ
147.6%
40.38%
495 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.30 1,500 38.80 1,200
38.20 1,000 38.90 600
38.00 3,400 39.00 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,000 4,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 38.50 1.10 8,700 8,700
09:14 38.50 1.10 300 9,000
09:16 38.90 1.50 1,000 10,000
09:17 38.90 1.50 2,000 12,000
09:19 39.40 2 2,200 14,200
09:20 39 1.60 3,100 17,300
09:24 39 1.60 9,900 27,200
09:29 39 1.60 500 27,700
09:32 39 1.60 1,100 28,800
09:41 39.10 1.70 6,000 34,800
09:46 39.10 1.70 200 35,000
09:52 39.10 1.70 2,000 37,000
10:10 39 1.60 500 37,500
10:16 39 1.60 2,300 39,800
10:21 39 1.60 300 40,100
10:25 39 1.60 1,000 41,100
10:35 39 1.60 200 41,300
10:52 38.80 1.40 100 41,400
11:10 38.60 1.20 500 41,900
11:18 38.60 1.20 200 42,100
11:25 38.60 1.20 200 42,300
11:27 38.50 1.10 1,900 44,200
12:59 39 1.60 8,000 52,200
13:10 38.50 1.10 400 52,600
13:18 38.50 1.10 100 52,700
13:43 38.50 1.10 100 52,800
13:57 38.50 1.10 300 53,100
14:14 38.80 1.40 1,000 54,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,786 (8.46) 0% 350 (0.40) 0%
2018 8,400 (9.72) 0% 360 (0.48) 0%
2019 8,800 (9.04) 0% 0 (0.42) 0%
2020 6,300 (7.12) 0% 0 (0.15) 0%
2021 8,090 (6.01) 0% 0.02 (0.08) 418%
2023 8,030 (1.86) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,217,4212,264,2322,270,1341,855,0508,606,8378,468,4236,009,9647,123,2379,037,0209,719,6468,458,1667,530,6866,411,6705,485,180
Tổng lợi nhuận trước thuế61,64163,12770,35225,171230,895218,65299,704179,881503,919581,415482,974481,543410,359382,075
Lợi nhuận sau thuế 55,95050,77455,96019,481191,148177,26683,462150,928418,134477,372396,197398,002330,783312,735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,08551,90357,27019,077191,209174,06980,165141,694403,280453,024378,286376,607311,044296,592
Tổng tài sản4,957,9395,276,4025,104,6065,331,1444,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,1382,908,907
Tổng nợ2,962,4883,326,8193,195,4773,355,9702,957,4993,730,8732,600,5102,823,2912,986,6373,031,2692,798,0072,517,2512,380,5952,038,623
Vốn chủ sở hữu1,995,4521,949,5831,909,1291,975,1732,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543870,283


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc