CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (vgs)

27.90
-0.60
(-2.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,352,0197,567,7548,490,9026,694,1216,695,0496,854,7786,946,7256,011,5124,579,2913,444,8782,723,7032,192,3972,821,7912,632,8522,185,4041,122,6331,081,148514,132
4. Giá vốn hàng bán7,099,8757,364,7828,289,6476,420,4576,408,9936,611,0586,737,6025,747,5874,301,3823,274,3792,611,6442,084,6382,738,5632,524,0722,074,1321,007,7681,000,854474,184
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)221,991190,911193,591263,130260,727225,439182,353232,519249,524154,112104,538100,62878,52192,877109,332108,90876,83839,266
6. Doanh thu hoạt động tài chính95561,1371,0528091551,1905,7989,92213,71119,49024,94427,76238,20233,84132,55810,15712,0271,332
7. Chi phí tài chính20,79336,16635,87026,05630,35841,57540,01147,58733,08437,37241,62555,01974,01482,48769,05326,92735,1128,605
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,77736,16635,85626,03830,32541,57239,99047,47233,07636,92141,17253,90572,84679,90968,39527,07033,5298,384
9. Chi phí bán hàng51,37252,07346,07568,979104,89877,95766,37178,362102,11248,53838,56833,49918,45527,26523,08431,23227,90511,065
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,78133,13929,57432,6559,48727,20432,39840,54831,29343,70228,19920,74217,28017,78518,64513,00010,5205,140
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)134,89671,504116,496156,443124,79590,58450,20383,860102,10155,14624,98615,43311,331-81831,10847,90615,32715,788
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)134,92172,290116,841156,420124,62990,76752,56783,41797,46154,68125,21914,19112,9561,12431,22848,31515,41317,103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)109,87058,078100,125128,975102,95875,19044,33471,34881,52445,90821,37612,59712,39968427,47144,95814,64715,145
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)109,85558,067100,110128,943102,94175,18044,32371,33281,50945,90421,37412,59212,39567827,50544,95614,64715,145

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,326,9651,480,3671,499,1021,486,2051,304,5331,341,8601,013,1691,377,1831,095,412578,110914,012585,196792,606708,006759,929849,528224,871222,873
I. Tiền và các khoản tương đương tiền135,721162,307192,34255,64123,99013,40620,62515,62611,15325,5038,53519,60831,50325,10259,382364,8942,23321,297
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26821,1963,757
III. Các khoản phải thu ngắn hạn643,909878,878873,493801,230808,493904,648606,500705,419672,232339,680483,514345,833528,590410,648313,927194,55680,22599,261
IV. Tổng hàng tồn kho546,240427,481433,166621,519463,650417,819378,329633,726403,748200,543345,136181,145213,080260,278368,427241,336135,02894,252
V. Tài sản ngắn hạn khác1,09611,7021027,8148,4005,9887,71522,4128,27912,38476,82738,58519,35110,78314,43648,7427,3868,063
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,007,131966,926665,802594,099400,566417,038406,891351,805424,916509,176511,470490,760479,403425,683342,188279,462205,34085,909
I. Các khoản phải thu dài hạn18718718718747,50249,564110,34170,000104,000130,000160,00074,657
II. Tài sản cố định107,542125,998140,514147,144160,006174,156111,604130,246175,214242,655231,282180,697201,316158,303175,878192,581188,66259,208
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn763,660707,750335,306291,47246,62143,94155,24327,48933,46526,81527,87159,61725,93916,4979,25173,85111,122
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn124,535113,639172,804139,431119,239110,58499,89299,060100,86193,229242,071238,175241,87377,51572,6402,0318,1147,350
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,20619,35216,99115,86527,19938,79329,81125,01011,37516,47710,24712,27110,27613,3699,76210,9998,5648,229
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,334,0962,447,2932,164,9042,080,3041,705,0991,758,8971,420,0601,728,9891,520,3281,087,2861,425,4821,075,9561,272,0091,133,6891,102,1181,128,991430,212308,783
A. Nợ phải trả1,249,5211,465,9381,238,3071,247,155947,9361,065,784793,2651,139,875936,629557,951927,286588,709791,235665,314608,196628,229285,690177,483
I. Nợ ngắn hạn1,043,7901,258,6921,235,8451,121,184929,4141,038,901790,7731,133,565906,635520,358889,516548,840788,288640,329583,247562,875257,734171,963
II. Nợ dài hạn205,731207,2452,462125,97118,52226,8832,4916,31029,99437,59337,76939,8692,94724,98624,94965,35427,9565,520
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,084,575981,355926,598833,148757,163693,113626,795589,114583,699529,336498,196487,247480,774468,375493,922500,762144,521131,299
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,334,0962,447,2932,164,9042,080,3041,705,0991,758,8971,420,0601,728,9891,520,3281,087,2861,425,4821,075,9561,272,0091,133,6891,102,1181,128,991430,212308,783
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |