CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (vgs)

22.20
-1
(-4.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.20
23
23.20
22
247,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
19.6
1.0k
19.5 lần
2%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.4
896 tỷ
48 triệu
415,917
19.7 - 5.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,136 tỷ
950 tỷ
119.5%
45.5%
29 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.15 (-0.15) 83.1%
HSG 21.20 (-0.35) 7.0%
NKG 20.60 (-0.25) 3.0%
TVN 7.50 (-0.20) 2.7%
POM 6.40 (-0.04) 0.9%
DTL 22.80 (-0.20) 0.7%
VGS 22.20 (-1.00) 0.6%
TLH 9.81 (-0.29) 0.5%
SMC 12.40 (-0.25) 0.5%
TIS 5.00 (0.00) 0.5%
TTS 8.00 (0.00) 0.2%
HMC 10.65 (-0.05) 0.2%
VCA 9.10 (-0.20) 0.1%
TDS 10.50 (0.00) 0.1%
TNB 9.00 (0.00) 0.1%
KMT 8.80 (0.00) 0.0%
VDT 32.00 (0.00) 0.0%
TNS 2.40 (0.00) 0.0%
SSM 6.50 (0.00) 0.0%
KKC 6.40 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.10 1,000 22.20 100
22.00 16,000 22.30 2,900
21.90 16,200 22.40 11,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 23 0.10 200 200
09:14 22.80 -0.10 800 1,000
09:15 22.70 -0.20 1,300 2,300
09:16 22.70 -0.20 7,500 9,800
09:17 22.70 -0.20 2,600 12,400
09:18 22.80 -0.10 9,000 21,400
09:20 22.80 -0.10 300 21,700
09:21 22.80 -0.10 4,100 25,800
09:22 22.90 0 2,700 28,500
09:24 22.90 0 100 28,600
09:27 22.90 0 1,300 29,900
09:28 23 0.10 700 30,600
09:29 23.20 0.30 600 31,200
09:30 23.10 0.20 800 32,000
09:31 23 0.10 1,200 33,200
09:32 23 0.10 1,800 35,000
09:33 22.90 0 200 35,200
09:34 22.80 -0.10 3,200 38,400
09:35 22.80 -0.10 2,500 40,900
09:37 22.80 -0.10 1,400 42,300
09:38 22.70 -0.20 3,200 45,500
09:39 22.60 -0.30 3,200 48,700
09:40 22.50 -0.40 7,300 56,000
09:41 22.50 -0.40 200 56,200
09:42 22.70 -0.20 1,300 57,500
09:43 22.60 -0.30 6,100 63,600
09:47 22.70 -0.20 200 63,800
09:48 22.70 -0.20 900 64,700
09:49 22.70 -0.20 200 64,900
09:51 22.70 -0.20 300 65,200
09:53 22.70 -0.20 600 65,800
09:54 22.40 -0.50 10,900 76,700
09:56 22.40 -0.50 3,000 79,700
09:59 22.40 -0.50 1,500 81,200
10:10 22 -0.90 29,500 110,700
10:11 22 -0.90 24,900 135,600
10:12 22.10 -0.80 200 135,800
10:13 22.20 -0.70 1,900 137,700
10:14 22.10 -0.80 3,000 140,700
10:15 22.10 -0.80 1,100 141,800
10:16 22.20 -0.70 10,200 152,000
10:17 22.40 -0.50 7,500 159,500
10:18 22.50 -0.40 5,100 164,600
10:19 22.50 -0.40 100 164,700
10:20 22.50 -0.40 500 165,200
10:21 22.60 -0.30 200 165,400
10:23 22.60 -0.30 200 165,600
10:25 22.20 -0.70 3,000 168,600
10:26 22.20 -0.70 800 169,400
10:30 22.30 -0.60 1,900 171,300
10:31 22.30 -0.60 900 172,200
10:35 22.30 -0.60 3,000 175,200
10:38 22.60 -0.30 1,200 176,400
10:40 22.30 -0.60 1,000 177,400
10:41 22.30 -0.60 1,000 178,400
10:43 22.40 -0.50 400 178,800
10:44 22.40 -0.50 3,000 181,800
10:45 22.70 -0.20 3,800 185,600
10:47 22.70 -0.20 100 185,700
10:49 22.80 -0.10 1,700 187,400
10:50 22.80 -0.10 1,400 188,800
10:54 22.80 -0.10 1,900 190,700
10:55 22.70 -0.20 1,300 192,000
10:56 22.70 -0.20 10,100 202,100
10:59 22.30 -0.60 500 202,600
11:10 22.30 -0.60 8,300 210,900
11:12 22.40 -0.50 100 211,000
11:19 22.50 -0.40 100 211,100
11:22 22.50 -0.40 100 211,200
11:23 22.50 -0.40 200 211,400
11:25 22.40 -0.50 700 212,100
11:27 22.40 -0.50 1,000 213,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,600 (6.01) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,300 (6.95) 0% 80 (0.04) 0%
2019 6,800 (6.85) 0% 65 (0.08) 0%
2020 6,300 (6.70) 0% 50 (0.10) 0%
2021 6,600 (6.69) 0% 75 (0.13) 0%
2022 7,000 (8.49) 0% 0 (0.10) 0%
2023 7,000 (2.12) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |