CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (vgs)

29.40
-0.30
(-1.01%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,789,4812,144,0081,719,9051,579,8437,567,7548,490,9026,694,1216,695,0496,854,7786,946,7256,011,5124,579,2913,444,8782,723,703
Giá vốn hàng bán1,747,6262,074,8941,671,9711,537,7897,364,7828,289,6476,420,4576,408,9936,611,0586,737,6025,747,5874,301,3823,274,3792,611,644
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,77264,21344,85839,883190,911193,591263,130260,727225,439182,353232,519249,524154,112104,538
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,29631,46111,52212,26371,504116,496156,443124,79590,58450,20383,860102,10155,14624,986
Tổng lợi nhuận trước thuế17,37931,36211,69212,43672,290116,841156,420124,62990,76752,56783,41797,46154,68125,219
Lợi nhuận sau thuế 14,04325,7129,0009,76458,078100,125128,975102,95875,19044,33471,34881,52445,90821,376
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,04125,7098,9989,76158,067100,110128,943102,94175,18044,32371,33281,50945,90421,374
Tổng tài sản ngắn hạn1,458,7521,480,3671,278,3151,303,2421,480,3671,499,1021,486,2051,304,5331,341,8601,013,1691,377,1831,095,412578,110914,012
Tiền mặt88,026162,30775,39228,933162,307192,34255,64123,99013,40620,62515,62611,15325,5038,535
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho626,577427,481417,019459,301427,481433,166621,519463,650417,819378,329633,726403,748200,543345,136
Tài sản dài hạn966,406966,926951,869779,600966,926665,802594,099400,566417,038406,891351,805424,916509,176511,470
Tài sản cố định122,688125,998129,523133,177125,998140,514147,144160,006174,156111,604130,246175,214242,655231,282
Đầu tư tài chính dài hạn114,338113,639110,307111,998113,639172,804139,431119,239110,58499,89299,060100,86193,229242,071
Tổng tài sản2,425,1592,447,2932,230,1842,082,8422,447,2932,164,9042,080,3041,705,0991,758,8971,420,0601,728,9891,520,3281,087,2861,425,482
Tổng nợ1,429,7611,465,9381,271,2401,132,8791,465,9381,238,3071,247,155947,9361,065,784793,2651,139,875936,629557,951927,286
Vốn chủ sở hữu995,398981,355958,944949,963981,355926,598833,148757,163693,113626,795589,114583,699529,336498,196

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.10K1.09K2.07K3.06K2.44K1.79K1.18K1.90K2.17K1.22K0.57K0.33K0.33K0.02K0.73K3.65K2.09K2.16K
Giá cuối kỳ26.70K23.10K9.64K34.55K9.62K4.74K5.58K5.64K5.70K2.63K3.50K2.62K2.12K1.76K5.50K11.41K2.40KK
Giá / EPS (PE)24.31 (lần)21.19 (lần)4.66 (lần)11.28 (lần)3.94 (lần)2.66 (lần)4.73 (lần)2.97 (lần)2.63 (lần)2.15 (lần)6.16 (lần)7.82 (lần)6.43 (lần)97.60 (lần)7.52 (lần)3.13 (lần)1.15 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.69K18.42K19.13K19.78K17.98K16.46K16.67K15.67K15.52K14.08K13.25K12.96K12.79K12.46K13.14K40.62K20.65K18.76K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.43 (lần)1.25 (lần)0.50 (lần)1.75 (lần)0.54 (lần)0.29 (lần)0.33 (lần)0.36 (lần)0.37 (lần)0.19 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.14 (lần)0.42 (lần)0.28 (lần)0.12 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ53 (Mi)53 (Mi)48 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)12 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.15%60.49%69.25%71.44%76.51%76.29%71.35%79.65%72.05%53.17%64.12%54.39%62.31%62.45%68.95%75.25%52.27%72.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.85%39.51%30.75%28.56%23.49%23.71%28.65%20.35%27.95%46.83%35.88%45.61%37.69%37.55%31.05%24.75%47.73%27.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.96%59.90%57.20%59.95%55.59%60.59%55.86%65.93%61.61%51.32%65.05%54.71%62.20%58.69%55.18%55.65%66.41%57.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu143.64%149.38%133.64%149.69%125.20%153.77%126.56%193.49%160.46%105.41%186.13%120.82%164.58%142.05%123.14%125.45%197.68%135.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.04%40.10%42.80%40.05%44.41%39.41%44.14%34.07%38.39%48.68%34.95%45.29%37.80%41.31%44.82%44.35%33.59%42.52%
6/ Thanh toán hiện hành119.32%117.61%121.30%132.56%140.36%129.16%128.12%121.49%120.82%111.10%102.75%106.62%100.55%110.57%130.29%150.93%87.25%129.61%
7/ Thanh toán nhanh68.07%83.65%86.25%77.12%90.47%88.94%80.28%65.59%76.29%72.56%63.95%73.62%73.52%69.92%67.12%108.05%34.86%129.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.20%12.89%15.56%4.96%2.58%1.29%2.61%1.38%1.23%4.90%0.96%3.57%4%3.92%10.18%64.83%0.87%12.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản298.26%309.23%392.21%321.79%392.65%389.72%489.19%347.69%301.20%316.83%191.07%203.76%221.84%232.24%198.29%99.44%251.31%166.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn495.85%511.21%566.40%450.42%513.21%510.84%685.64%436.51%418.04%595.89%297.99%374.64%356.01%371.87%287.58%132.15%480.79%230.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu726.67%771.15%916.35%803.47%884.23%988.98%1,108.29%1,020.43%784.53%650.79%546.71%449.96%586.93%562.12%442.46%224.18%748.09%391.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,122.33%1,722.83%1,913.73%1,033.03%1,382.29%1,582.28%1,780.88%906.95%1,065.36%1,632.76%756.70%1,150.81%1,285.23%969.76%562.97%417.58%741.22%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.81%0.77%1.18%1.93%1.54%1.10%0.64%1.19%1.78%1.33%0.78%0.57%0.44%0.03%1.26%4%1.35%2.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.41%2.37%4.62%6.20%6.04%4.27%3.12%4.13%5.36%4.22%1.50%1.17%0.97%0.06%2.50%3.98%3.40%4.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.88%5.92%10.80%15.48%13.60%10.85%7.07%12.11%13.96%8.67%4.29%2.58%2.58%0.14%5.57%8.98%10.13%11.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%2%1%1%1%2%1%1%1%%%1%4%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-10.77%-10.87%26.84%-0.01%-2.33%-1.32%15.56%31.28%32.93%26.48%24.23%-22.30%7.18%20.47%94.67%3.84%110.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.13%-42%-22.36%25.26%36.93%69.62%-37.86%-12.49%77.56%114.77%69.74%1.59%1,728.17%-97.53%-38.82%206.93%-3.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.09%18.38%-0.71%31.57%-11.06%34.35%-30.41%21.70%67.87%-39.83%57.51%-25.60%18.93%9.39%-3.19%119.90%60.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.87%5.91%11.22%10.04%9.24%10.58%6.40%0.93%10.27%6.25%2.25%1.35%2.65%-5.17%-1.37%246.50%10.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.81%13.04%4.07%22%-3.06%23.86%-17.87%13.72%39.83%-23.73%32.49%-15.41%12.20%2.86%-2.38%162.43%39.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc