CTCP Vĩnh Hoàn (vhc)

56.80
-0.80
(-1.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,220,0943,293,1063,213,1812,860,3292,399,3612,709,6252,731,1642,238,5322,496,4273,376,1164,323,6093,276,3882,694,7292,231,6252,343,5511,790,4232,013,7441,816,1351,693,5021,642,025
4. Giá vốn hàng bán2,628,2172,699,3142,726,9512,589,5442,200,3952,412,7172,143,7251,837,1192,010,0592,636,7883,129,7412,489,1092,054,3541,821,8261,910,3371,515,5661,717,5131,570,3901,326,8181,421,393
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)577,597578,593468,709266,224195,274284,925579,959384,463474,034624,6551,096,555778,483638,567408,695432,297272,606226,180229,401330,771214,713
6. Doanh thu hoạt động tài chính147,99056,257117,065106,75073,887115,05399,05183,078117,947163,225107,01070,97366,61450,25946,60337,59273,16968,89836,42654,760
7. Chi phí tài chính49,78980,91156,88433,92237,07245,12149,47790,384136,599106,891109,95842,42916,27144,64527,10418,90732,06220,37936,95117,867
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,03020,61617,83117,85418,84934,68342,71237,13333,19825,10519,75219,3219,07711,9287,5486,1507,9118,4019,70712,388
9. Chi phí bán hàng64,05589,77470,99167,78563,46857,24646,31850,390133,24564,326141,27483,75393,37160,649100,10689,50160,40235,96735,89838,826
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp137,82271,10372,73464,24584,86577,19868,36369,18288,08880,72170,34858,91160,51451,46850,55549,81937,09133,86936,02040,309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)474,477393,767385,834207,33283,927220,603515,137257,740233,272536,131882,438664,720535,157301,139301,501152,090169,888208,008258,328172,471
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)480,581401,545397,660216,68898,565228,884520,969259,516233,090545,741878,591662,891541,893292,750300,962152,198170,863196,405251,965171,847
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)440,553341,070340,070189,06066,336200,907456,604225,750199,559459,819801,922553,276461,223256,210261,138131,564153,219175,417224,051152,137
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)425,374320,625318,032169,66347,645190,625439,262218,984189,892450,212788,987547,751454,636255,442260,108131,039153,219175,417224,051152,137

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |