CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô Thị Vinaconex (vhd)

4
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh194,913310,793423,760360,2328,32882,804461,56167,96726,69353,257
4. Giá vốn hàng bán184,327296,799375,237344,5095,82276,627426,49550,93317,07233,490
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,58613,99448,52211,7172,5066,17735,03217,0349,62019,767
6. Doanh thu hoạt động tài chính219,53846,8651,0021,0191,5851,2749213,0694,131-104
7. Chi phí tài chính387,993169,8592,3905903262,3554,051
-Trong đó: Chi phí lãi vay209,693151,8472,3905902,3554,051
9. Chi phí bán hàng3161,2751,225
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,54531,22919,156-1,8893,1475,2794,87810,6313,0984,837
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-196,208-145,33026,75214,0359452,17231,0739,4458,29810,775
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-197,329-142,10426,55113,8955371,85625,00615,4698,5579,048
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-178,112-163,74226,01513,0705377113,16212,5427,2855,244
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-178,112-163,74426,01513,0705377113,16212,5427,2855,244

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,480,6403,340,436210,762128,07147,22761,031162,593483,745121,098138,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,30719,4319,8566,80985718,16417,3648,68213,51410,133
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29229223,00013,00010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,830,4091,765,142181,92799,6704,37910,39349,331126,63185,00692,331
IV. Tổng hàng tồn kho1,635,4321,541,59118,96121,36618,96119,47395,898348,43210,69525,982
V. Tài sản ngắn hạn khác13,20013,98017225301,8829
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn679,4701,634,916377,993326,57439,83441,48140,90342,832212,432111,649
I. Các khoản phải thu dài hạn148,080145,003338,8808,8806,5536,5536,5536,553
II. Tài sản cố định35,18140,6984,3083,7404,1598,24512,44513,15811,94412,569
III. Bất động sản đầu tư10,3018,81938,71227,43626,51224,14321,40222,35923,31524,272
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,1679,381249240170,56868,183
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,981999,897320,600285,600
VI. Tổng tài sản dài hạn khác309,638282,2281,2034142832132545225172
VII. Lợi thế thương mại141,289158,270
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,160,1104,975,352588,755454,64587,061102,512203,496526,577333,530250,104
A. Nợ phải trả4,092,2024,729,332177,18663,56115,01331,001111,684437,250250,546172,186
I. Nợ ngắn hạn1,887,7481,963,267174,26160,42911,63527,561111,458406,97364,955140,627
II. Nợ dài hạn2,204,4542,766,0642,9253,1323,3783,44122630,277185,59231,559
B. Nguồn vốn chủ sở hữu67,908246,021411,569391,08472,04871,51191,81289,32782,98477,918
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,160,1104,975,352588,755454,64587,061102,512203,496526,577333,530250,104
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |