CTCP Vinhomes (vhm)

40.85
0.60
(1.49%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh103,556,72262,392,60384,985,60671,546,73751,626,93138,664,32815,297,31211,217,376
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)103,556,72262,392,60384,985,60671,546,73751,626,93138,664,32815,297,31211,217,376
4. Giá vốn hàng bán67,850,12331,696,27636,526,04245,610,66024,171,32328,603,25810,130,6236,763,559
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)35,706,59930,696,32748,459,56425,936,07727,455,60810,061,0705,166,6904,453,817
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,954,13116,690,1677,994,89620,244,7929,045,78714,565,047964,268822,035
7. Chi phí tài chính3,870,2894,394,1192,785,6754,019,2612,548,8272,456,9541,652,417946,663
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,052,8052,075,5142,348,1613,001,5722,377,6982,382,622901,949384,720
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh10,69956,38453,75918,526191-88,153504,833
9. Chi phí bán hàng3,662,8042,431,7802,289,0082,680,8332,080,6731,381,1051,585,8101,298,335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,092,9232,643,9273,768,5942,193,4602,156,4211,062,826452,513883,875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,045,41337,973,05247,664,94237,305,84129,715,47419,725,4242,352,0652,651,811
12. Thu nhập khác784,7161,133,744616,722221,432185,728100,93291,807181,549
13. Chi phí khác1,519,844464,09798,6871,010,436155,508107,622335,09038,454
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-735,128669,647518,035-789,00430,220-6,690-243,283143,095
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)43,310,28538,642,69948,182,97736,516,83729,745,69419,718,7342,108,7822,794,906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,232,7709,820,8418,978,3718,778,0705,766,1614,630,061574,855585,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại544,639-339,732256,128-467,773-339,567312,354-31,5621,621
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,777,4099,481,1099,234,4998,310,2975,426,5944,942,415543,293587,607
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)33,532,87629,161,59038,948,47828,206,54024,319,10014,776,3191,565,4892,207,299
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát161,470330,721123,916855,2602,571,724491,866155,847558,750
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)33,371,40628,830,86938,824,56227,351,28021,747,37614,284,4531,409,6421,648,549

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn242,340,589196,535,22994,437,005102,312,109139,555,05491,202,54444,421,05016,491,882
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,103,18110,816,7834,625,76013,713,65113,332,2993,515,3721,561,5782,802,423
1. Tiền13,121,8311,844,902589,8684,146,7382,788,2202,695,195818,341941,467
2. Các khoản tương đương tiền981,3508,971,8814,035,8929,566,91310,544,079820,177743,2361,860,956
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,833,9486,296,7254,979,4442,054,219360,6111,009,405
1. Chứng khoán kinh doanh2,352,9472,326,552359,322
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,833,9483,943,7782,652,8921,694,897360,6111,009,405
III. Các khoản phải thu ngắn hạn132,871,09096,208,73637,750,12734,592,47047,467,97643,356,14424,774,7154,615,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,513,02215,044,17015,248,46810,674,4088,811,3447,144,80511,945,378425,996
2. Trả trước cho người bán17,430,70014,830,4048,580,3908,504,4248,802,7362,552,5541,695,195535,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,944,6505,039,2563,921,4638,272,49316,507,4544,527,8579,477,0293,122,656
6. Phải thu ngắn hạn khác91,205,97461,530,11710,143,7977,190,93913,465,63829,241,2961,755,863540,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-223,256-235,211-143,991-49,794-119,196-110,369-98,749-8,734
IV. Tổng hàng tồn kho55,317,71264,362,40728,578,81542,983,66260,296,84836,858,42917,006,2608,475,032
1. Hàng tồn kho55,371,86564,414,04328,645,95543,021,24160,306,61637,065,22917,265,3708,483,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-54,153-51,636-67,140-37,579-9,768-206,800-259,110-8,387
V. Tài sản ngắn hạn khác36,214,65818,850,57818,502,8598,968,10718,097,3206,463,1941,078,498598,792
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,347,6755,316,4771,550,6911,784,5952,089,2451,005,321786,169403,033
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ873,205462,667433,669309,066673,229119,25183,53598,942
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước41,29436,81422,33041,97141,93394,4942,214
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ33,952,484
5. Tài sản ngắn hạn khác13,034,62016,496,1696,832,47515,292,9135,244,128206,57896,817
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn202,290,086165,277,418136,079,466113,014,26857,685,97428,486,2136,882,76921,028,863
I. Các khoản phải thu dài hạn33,800,11822,797,22614,955,14311,084,3688,114,996213,78987,738100,386
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,130,0003,2573,990
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,050,8001,568,0008,937,6637,863,900
5. Phải thu dài hạn khác32,749,31821,229,2266,017,4806,954,368251,096213,78984,48196,397
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,671,4129,339,8067,497,8245,906,615690,347128,1871,355,8943,261,634
1. Tài sản cố định hữu hình10,619,0348,225,1496,271,3685,683,205624,738100,4351,296,9353,223,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,052,3781,114,6571,226,456223,41065,60927,75258,96037,958
III. Bất động sản đầu tư17,036,90515,523,72712,078,8948,699,5976,626,6305,828,906163,0381,918,970
- Nguyên giá18,824,48416,933,39713,058,8379,231,8226,959,5365,994,452196,2201,997,137
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,787,579-1,409,670-979,943-532,225-332,906-165,547-33,182-78,166
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,790,10450,683,33645,032,88632,361,35128,212,52718,363,0342,462,0564,453,581
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang60,790,10450,683,33645,032,88632,361,35128,212,52718,363,0342,462,0564,453,581
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,760,2657,491,32510,940,3929,755,842773,312478,3121,754,97210,541,691
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh187,469147,2573,556,9615,838,1189,4448,846,078
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,624,9037,625,4687,263,7513,969,035558,632378,6321,695,5281,645,614
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-52,107-381,080-235,991
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn99,680119,680184,680214,68099,68050,00050,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác70,595,13158,238,08944,163,99842,527,25612,313,9812,393,201432,25955,829
1. Chi phí trả trước dài hạn1,906,9341,954,6861,725,2062,287,9942,511,706508,583392,51547,574
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại995,1191,297,097556,352727,156330,794340,86439,7448,255
3. Tài sản dài hạn khác67,693,07854,986,30641,882,44039,512,1069,471,4811,543,754
VII. Lợi thế thương mại636,1511,203,9091,410,3292,679,239954,1811,080,783626,811696,771
TỔNG CỘNG TÀI SẢN444,630,675361,812,647230,516,471215,326,377197,241,028119,688,75651,303,81937,520,746
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả261,994,369213,290,80499,109,060126,196,462132,525,98571,543,88141,180,03427,971,804
I. Nợ ngắn hạn211,073,231187,762,38375,400,658103,385,277121,556,85442,872,27434,223,05726,828,479
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn18,289,64115,330,097250,82010,997,72618,162,3546,402,9138,699,5909,156,627
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,452,35415,031,43412,506,63311,401,4846,078,3242,504,134925,3911,666,275
4. Người mua trả tiền trước35,137,33461,962,6558,865,37226,968,73540,245,69914,206,62316,845,74410,663,036
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,699,41418,321,3243,794,4505,035,0672,095,2962,543,863230,507672,183
6. Phải trả người lao động3,62722,622
7. Chi phí phải trả ngắn hạn33,490,72825,088,74416,360,51313,912,7847,839,9116,083,7351,738,4361,203,018
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn520,689514,831516,444531,699465,696458,11516,61740,532
11. Phải trả ngắn hạn khác87,253,59451,461,94931,905,31734,032,82246,669,57410,672,8905,763,1443,404,186
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn229,47751,349504,960
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,201,109
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn50,921,13825,528,42123,708,40222,811,18510,969,13128,671,6086,956,9761,143,325
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn439,724414,5971,638,7091,409,698588,885520,943
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,770,480267,921222,5173,537,54890,376114,0284,4545,279
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn38,393,92320,876,30219,667,98713,957,7358,343,02525,505,7236,627,687
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,168,679926,018608,707198,873270,303623,140
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,377,4692,126,403319,034381,334141,992189,38856,81836,323
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn770,863917,1801,251,4483,325,9971,534,5501,718,386268,0181,101,723
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu182,636,306148,521,843131,407,41189,129,91564,715,04348,144,87510,123,7859,548,942
I. Vốn chủ sở hữu182,636,306148,521,843131,407,41189,129,91564,715,04348,144,8759,548,942
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu43,543,67543,543,67543,543,67533,495,13933,495,13933,495,1392,000,0002,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần1,260,0231,260,0231,260,023295,000295,000295,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu524,355
5. Cổ phiếu quỹ-5,549,929-5,549,929
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,106,316475,9421,200,8961,816,2691,816,269-2,768,623
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối133,391,77999,933,63579,413,44656,259,40526,039,6787,626,9592,970,806
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,334,5133,308,5686,665,9123,429,4048,618,8864,911,5077,346,759
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN444,630,675361,812,647230,516,471215,326,377197,241,028119,688,75651,303,81937,520,746
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc