| Chỉ tiêu | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,133 | 3,203 | 7,632 | 6,305 | 5,808 | 2,476 | 9,263 | 6,561 | 8,290 | 2,600 | 10,570 | 18,179 | 1,210 | 2,732 | 6,555 | 4,664 | 1,509 | 1,318 | 6,175 | 2,663 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 17 | 5 | ||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,133 | 3,203 | 7,632 | 6,305 | 5,791 | 2,470 | 9,262 | 6,561 | 8,290 | 2,600 | 10,570 | 18,179 | 1,210 | 2,732 | 6,555 | 4,664 | 1,509 | 1,318 | 6,175 | 2,663 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 2,395 | 2,518 | 5,091 | 4,976 | 5,237 | 2,319 | 7,810 | 5,683 | 7,587 | 1,863 | 9,383 | 16,096 | 872 | 1,905 | 4,993 | 3,413 | 939 | 558 | 4,023 | 1,804 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 738 | 685 | 2,541 | 1,329 | 554 | 152 | 1,453 | 877 | 703 | 737 | 1,188 | 2,083 | 338 | 827 | 1,562 | 1,251 | 570 | 760 | 2,152 | 859 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 3 | 4 | 1 | 7 | 6 | 6 | 5 | 12 | 53 | 2 | 1 | ||||||||
| 7. Chi phí tài chính | 1 | 4 | 1 | 3 | 63 | 46 | -900 | 1 | ||||||||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1 | 110 | ||||||||||||||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 2 | 3 | 3 | 3 | 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 493 | 29 | 19 | 10 | 563 | 154 | ||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 957 | 1,176 | 2 | 781 | 822 | 775 | 1,006 | 891 | 906 | 751 | 1,228 | 1,383 | 1,216 | 1,253 | 883 | 996 | 1,065 | 674 | 922 | 727 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -218 | -494 | 2,532 | 546 | -269 | -625 | 447 | -17 | -269 | -61 | 860 | 707 | -873 | -424 | 192 | 237 | -460 | 78 | 667 | -21 |
| 12. Thu nhập khác | 122 | 3 | 18 | 18 | 35 | 13 | 65 | 1,593 | 5 | 535 | 5 | 4 | 49 | |||||||
| 13. Chi phí khác | 2 | 2 | 60 | 77 | 3 | 108 | 2 | 16 | 1,340 | 5 | 509 | |||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2 | -2 | -60 | 45 | 3 | 15 | 18 | -73 | 11 | 49 | 253 | 5 | 535 | -505 | 49 | |||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -220 | -496 | 2,472 | 546 | -224 | -623 | 447 | -17 | -254 | -43 | 787 | 718 | -824 | -424 | 445 | 242 | 75 | 77 | 163 | 28 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 304 | 19 | 51 | |||||||||||||||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 304 | 19 | 51 | |||||||||||||||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -220 | -496 | 2,167 | 546 | -224 | -623 | 428 | -17 | -254 | -43 | 736 | 718 | -824 | -424 | 445 | 242 | 75 | 77 | 163 | 28 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -220 | -496 | 2,167 | 546 | -224 | -623 | 428 | -17 | -254 | -43 | 736 | 718 | -824 | -424 | 445 | 242 | 75 | 77 | 163 | 28 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 41,436 | 44,515 | 49,819 | 18,412 | 17,907 | 20,964 | 17,841 | 17,392 | 18,668 | 25,086 | 22,598 | 28,782 | 18,393 | 15,925 | 10,084 | 10,444 | 10,989 | 13,137 | 12,850 | 13,576 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,958 | 1,054 | 32,483 | 1,180 | 673 | 2,786 | 769 | 319 | 1,567 | 2,778 | 585 | 5,503 | 517 | 698 | 1,312 | 539 | 1,552 | 532 | 2,299 | 3,655 |
| 1. Tiền | 1,958 | 1,054 | 32,483 | 1,180 | 673 | 2,786 | 769 | 319 | 1,567 | 2,778 | 585 | 5,503 | 517 | 698 | 1,312 | 539 | 852 | 532 | 2,299 | 405 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 700 | 3,250 | ||||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 500 | |||||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 500 | |||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,215 | 37,541 | 11,761 | 10,503 | 11,414 | 12,142 | 11,895 | 11,390 | 12,149 | 17,509 | 16,044 | 14,876 | 12,700 | 9,874 | 2,873 | 3,255 | 4,354 | 7,517 | 5,190 | 4,782 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,425 | 8,521 | 7,136 | 5,801 | 4,733 | 5,575 | 9,808 | 8,854 | 9,014 | 15,036 | 13,825 | 13,514 | 7,040 | 9,362 | 2,706 | 2,680 | 4,558 | 7,684 | 4,893 | 4,604 |
| 2. Trả trước cho người bán | 8,873 | 14,326 | 1,605 | 1,379 | 1,701 | 1,478 | 797 | 1,066 | 1,592 | 1,580 | 567 | 905 | 653 | 662 | 183 | 512 | 401 | 376 | 438 | 418 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,728 | 16,505 | 4,832 | 5,135 | 6,578 | 6,686 | 2,886 | 3,067 | 3,141 | 2,490 | 3,250 | 2,055 | 6,605 | 1,448 | 1,580 | 1,660 | 993 | 1,054 | 1,470 | 1,371 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,811 | -1,811 | -1,811 | -1,811 | -1,597 | -1,597 | -1,597 | -1,597 | -1,597 | -1,597 | -1,597 | -1,597 | -1,597 | -1,597 | -1,597 | -1,597 | -1,597 | -1,597 | -1,611 | -1,611 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 6,054 | 5,880 | 5,460 | 6,566 | 5,657 | 6,016 | 5,022 | 5,526 | 4,768 | 4,627 | 5,789 | 8,095 | 5,022 | 5,178 | 5,609 | 6,283 | 4,783 | 4,282 | 5,071 | 4,850 |
| 1. Hàng tồn kho | 6,089 | 5,977 | 5,559 | 6,698 | 5,789 | 6,149 | 5,154 | 5,659 | 4,900 | 4,760 | 5,922 | 8,227 | 5,154 | 5,311 | 5,743 | 6,416 | 4,916 | 4,792 | 5,582 | 5,360 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -35 | -97 | -99 | -133 | -133 | -133 | -133 | -133 | -133 | -133 | -133 | -133 | -133 | -133 | -133 | -133 | -134 | -510 | -510 | -510 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,208 | 40 | 115 | 164 | 164 | 20 | 156 | 157 | 184 | 173 | 180 | 308 | 155 | 175 | 290 | 367 | 300 | 306 | 289 | 289 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 11 | 2 | 3 | 15 | 15 | 20 | 7 | 8 | 35 | 43 | 31 | 3 | 12 | 43 | 27 | 53 | 60 | 43 | 42 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,147 | 38 | 111 | 159 | 93 | |||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 50 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 130 | 149 | 149 | 152 | 163 | 246 | 246 | 246 | 246 | 246 | 246 | |||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 67,635 | 7,440 | 2,672 | 2,570 | 2,617 | 2,691 | 2,748 | 2,857 | 2,971 | 3,088 | 3,181 | 3,346 | 3,422 | 3,560 | 3,245 | 3,019 | 2,800 | 2,839 | 2,904 | 2,915 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 1,080 | 1,285 | 1,961 | 2,051 | 2,104 | 2,157 | 2,210 | 2,263 | 2,316 | 2,369 | 2,428 | 2,490 | 2,552 | 2,615 | 2,677 | 2,641 | 2,695 | 2,749 | 2,803 | 2,857 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 579 | 748 | 1,389 | 1,460 | 1,496 | 1,532 | 1,568 | 1,604 | 1,639 | 1,675 | 1,717 | 1,762 | 1,807 | 1,852 | 1,898 | 1,943 | 1,988 | 2,033 | 2,079 | 2,124 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 501 | 537 | 573 | 590 | 608 | 625 | 642 | 659 | 676 | 694 | 711 | 728 | 745 | 762 | 780 | 698 | 707 | 716 | 725 | 734 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 66,377 | 5,763 | 666 | 436 | 436 | 436 | 403 | 403 | 403 | 403 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 218 | ||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 66,377 | 5,763 | 666 | 436 | 436 | 436 | 403 | 403 | 403 | 403 | 381 | 381 | 381 | 381 | 381 | 218 | ||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | ||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -900 | -900 | -900 | -900 | -900 | -900 | ||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 178 | 393 | 45 | 83 | 77 | 98 | 135 | 191 | 252 | 316 | 373 | 476 | 488 | 564 | 187 | 160 | 105 | 90 | 101 | 58 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 178 | 393 | 45 | 83 | 77 | 98 | 135 | 191 | 252 | 316 | 372 | 475 | 488 | 564 | 187 | 160 | 105 | 90 | 101 | 58 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | 1 | |||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 109,071 | 51,956 | 52,491 | 20,982 | 20,524 | 23,655 | 20,588 | 20,249 | 21,639 | 28,174 | 25,779 | 32,128 | 21,815 | 19,485 | 13,329 | 13,463 | 13,788 | 15,976 | 15,754 | 16,492 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 63,108 | 6,039 | 6,885 | 6,175 | 5,497 | 8,123 | 7,224 | 7,431 | 8,597 | 14,469 | 12,502 | 18,834 | 8,267 | 10,813 | 5,394 | 6,245 | 5,746 | 7,552 | 7,775 | 8,754 |
| I. Nợ ngắn hạn | 31,592 | 6,039 | 6,810 | 6,100 | 5,422 | 8,049 | 7,149 | 7,356 | 8,476 | 14,348 | 12,380 | 18,704 | 8,137 | 10,684 | 5,264 | 6,115 | 5,643 | 7,552 | 7,775 | 8,754 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 622 | 622 | 2,752 | 2,752 | ||||||||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 25,992 | 4,608 | 3,776 | 4,084 | 3,562 | 4,057 | 3,668 | 3,917 | 5,488 | 10,612 | 9,376 | 12,388 | 3,648 | 7,202 | 3,456 | 4,304 | 4,624 | 5,700 | 4,896 | 3,422 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 4,352 | 327 | 154 | 716 | 922 | 1,503 | 609 | 342 | 1,459 | 13 | 1 | 254 | 29 | 29 | 25 | |||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 25 | 166 | 470 | 215 | 304 | 758 | 760 | 397 | 94 | 585 | 643 | 466 | 252 | 845 | 563 | 394 | 261 | 427 | 418 | 234 |
| 6. Phải trả người lao động | 455 | 484 | 1,669 | 415 | 360 | 385 | 226 | 196 | 202 | 457 | 613 | 240 | 206 | 721 | 339 | 342 | 165 | 287 | 170 | 245 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 104 | 57 | 136 | 57 | 4 | 127 | 197 | 258 | 67 | 5 | 126 | 63 | 160 | 26 | 10 | 98 | 183 | 129 | ||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 139 | 32 | 199 | 59 | 2 | 134 | 49 | 45 | 22 | 133 | 158 | 105 | ||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 664 | 724 | 759 | 1,002 | 1,039 | 1,385 | 1,677 | 1,528 | 1,157 | 1,819 | 1,401 | 1,215 | 1,201 | 1,635 | 856 | 751 | 561 | 878 | 1,920 | 4,594 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | -13 | |||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 31,515 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 121 | 121 | 121 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 103 | ||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 121 | 121 | 121 | 130 | 130 | 130 | 130 | 130 | 103 | |||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 31,515 | |||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 45,963 | 45,917 | 45,606 | 14,807 | 15,027 | 15,531 | 13,364 | 12,818 | 13,042 | 13,705 | 13,278 | 13,294 | 13,548 | 8,672 | 7,936 | 7,218 | 8,042 | 8,424 | 7,979 | 7,737 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 45,963 | 45,917 | 45,606 | 14,807 | 15,027 | 15,531 | 13,364 | 12,818 | 13,042 | 13,705 | 13,278 | 13,294 | 13,548 | 8,672 | 7,936 | 7,218 | 8,042 | 8,424 | 7,979 | 7,737 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,612 | 50,612 | 50,612 | 20,612 | 20,612 | 20,612 | 20,612 | 20,612 | 20,612 | 20,612 | 20,612 | 20,612 | 20,612 | 15,612 | 15,612 | 15,612 | 15,612 | 15,612 | 15,612 | 15,612 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -4,698 | -4,745 | -5,055 | -5,854 | -5,634 | -5,130 | -7,297 | -7,843 | -7,619 | -6,956 | -7,384 | -7,367 | -7,113 | -6,990 | -7,726 | -8,444 | -7,619 | -7,237 | -7,682 | -7,924 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 109,071 | 51,956 | 52,491 | 20,982 | 20,524 | 23,655 | 20,588 | 20,249 | 21,639 | 28,174 | 25,779 | 32,128 | 21,815 | 19,485 | 13,329 | 13,463 | 13,788 | 15,976 | 15,754 | 16,492 |