CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam (vin)

18
-0.60
(-3.23%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh165,677142,429214,176226,039194,586170,183193,670213,464246,315478,5241,058,482906,595819,313641,060428,340
4. Giá vốn hàng bán143,181118,128187,400218,884174,693152,569177,529195,596221,791450,2061,019,859883,604797,913619,140407,529
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,49624,30026,7757,15519,89317,61416,14117,86824,52428,31838,62322,99121,39921,92020,811
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,71132,77065,63144,76130,87827,49130,48223,45421,06716,36815,48918,69423,94934,79024,452
7. Chi phí tài chính-2,1772,2531631511-177-170-2343281,461-805-4,947-1,68011,40413,267
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng7,1258,85215,158
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,85524,73325,90216,88516,37115,79614,83713,99014,33815,71219,06118,38222,65121,54912,753
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,83844,32586,75050,41674,49642,70344,71145,86143,77957,14052,26828,24935,19431,72224,318
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,90444,60886,90050,91774,52143,44746,20047,58545,14259,04154,13934,67235,83832,41424,814
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,29043,34286,10149,16970,36138,89242,14843,10239,96852,99245,85926,68729,53628,22520,381
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,22443,25786,15649,12970,08038,76742,07343,07339,72852,77545,68026,60029,34927,89820,049

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn190,179215,916263,544214,557176,494231,272282,897245,832253,020256,923271,005392,389380,859368,219461,423
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,61040,20127,79823,08711,79734,15553,30547,34156,54161,99479,343139,448170,504195,15827,738
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn51,000132,000169,019129,000105,500129,560161,260103,300106,92071,28663,86466,3043,8141,200189,674
III. Các khoản phải thu ngắn hạn118,91640,22563,51360,50557,24267,15967,73194,30889,065122,704123,353177,744204,372169,538243,127
IV. Tổng hàng tồn kho3,8292,5561,5311671,9463645677584147903,1006,9001086258
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8239341,6831,798103334125801491,3451,9932,0612,262826
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn406,139377,045343,934326,949345,544294,186205,556202,660169,053167,668201,391140,623132,818119,138120,197
I. Các khoản phải thu dài hạn720675717410403375375385260260
II. Tài sản cố định28,44816,33816,62218,09818,97721,77423,80026,94030,42534,04937,85140,10139,48736,48931,831
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9397152293232140
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn374,744358,897325,549308,144325,961271,854180,892174,543138,137133,134162,10698,29392,41275,85675,747
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2874208172661721834907912312251,4352,2299196,79212,478
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN596,317592,961607,478541,506522,038525,458488,453448,492422,074424,591472,396533,012513,677487,357581,620
A. Nợ phải trả24,80332,87746,85843,86747,59398,65785,73160,99048,91264,942133,001227,445209,523189,513314,320
I. Nợ ngắn hạn23,32331,70245,15043,40847,10998,17385,49760,75648,17864,708132,927227,371209,449189,338313,143
II. Nợ dài hạn1,4801,1751,7084594844842342347342347474741751,177
B. Nguồn vốn chủ sở hữu571,515560,085560,620497,639474,446426,801402,722387,502373,161359,650339,395305,567304,154297,843267,300
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN596,317592,961607,478541,506522,038525,458488,453448,492422,074424,591472,396533,012513,677487,357581,620
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |