CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam (vin)

21
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21
21
21
21
0
22.3k
1.5k
13.8 lần
7%
7%
1.0
536 tỷ
26 triệu
1,683
23.9 - 14.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.00 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.21) 0% 26.70 (0.04) 0%
2019 150 (0.17) 0% 23 (0.04) 0%
2020 0 (0.19) 0% 25.25 (0.07) 0%
2021 0 (0.23) 0% 0.01 (0.05) 703%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,48034,56838,22436,734142,429214,176226,039194,586170,183193,670213,464246,315478,5241,058,482
Tổng lợi nhuận trước thuế9,913-3,49911,59722,07044,60886,90050,91774,52143,44746,20047,58545,14259,04154,139
Lợi nhuận sau thuế 9,704-3,75011,14721,71943,34286,10149,16970,36138,89242,14843,10239,96852,99245,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,710-3,79011,12121,69443,25786,15649,12970,08038,76742,07343,07339,72852,77545,680
Tổng tài sản589,262592,897593,342590,345592,961607,478541,506522,038525,458488,453448,492422,074424,591472,396
Tổng nợ19,47332,77032,32740,47732,87746,85843,86747,59398,65785,73160,99048,91264,942133,001
Vốn chủ sở hữu569,789560,126561,015549,868560,085560,620497,639474,446426,801402,722387,502373,161359,650339,395


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc