CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam (vin)

18
-0.60
(-3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.60
18.60
18.60
18
900
22.4K
1.2K
12.2x
0.6x
5% # 5%
0.9
357 Bi
26 Mi
1,237
20.6 - 12.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 1,600 18.40 100
17.60 500 18.50 600
17.50 100 19.20 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 18.60 0.60 100 100
09:46 18.60 0.60 200 300
10:10 18 0 600 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 210 (0.21) 0% 26.70 (0.04) 0%
2019 150 (0.17) 0% 23 (0.04) 0%
2020 0 (0.19) 0% 25.25 (0.07) 0%
2021 0 (0.23) 0% 0.01 (0.05) 703%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV75,41530,17831,60428,480165,677142,429214,176226,039194,586170,183193,670213,464246,315478,524
Tổng lợi nhuận trước thuế10,9285,3266,3749,91329,90444,60886,90050,91774,52143,44746,20047,58545,14259,041
Lợi nhuận sau thuế 10,7515,1615,9299,70429,29043,34286,10149,16970,36138,89242,14843,10239,96852,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,7515,1375,9239,71029,22443,25786,15649,12970,08038,76742,07343,07339,72852,775
Tổng tài sản596,771587,696581,084589,262596,317592,961607,478541,506522,038525,458488,453448,492422,074424,591
Tổng nợ23,00025,64922,86619,47324,80332,87746,85843,86747,59398,65785,73160,99048,91264,942
Vốn chủ sở hữu573,771562,047558,218569,789571,515560,085560,620497,639474,446426,801402,722387,502373,161359,650


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |