CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco (vip)

12.50
-0.15
(-1.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh145,916161,105134,489128,300126,603132,691134,057157,042217,502196,476253,667208,487197,447135,446163,630185,049127,753118,881124,225146,088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu18368184
3. Doanh thu thuần (1)-(2)145,916161,105134,489128,300126,603132,691134,057157,042217,502196,476253,667208,487197,447135,446163,447185,049127,685118,863124,221146,088
4. Giá vốn hàng bán103,460125,18993,82899,948116,97299,75794,759122,386123,213136,528243,436219,278178,688134,789146,489174,694130,83596,85783,712124,161
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)42,45735,91740,66128,3529,63132,93339,29834,65694,28959,94810,231-10,79018,75965716,95810,355-3,14922,00740,50821,928
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,5568,2208,6809,39911,36613,69115,12213,7448,5085,9246,0966,0256,7926,9325,5342,8635,4765,9218,2654,181
7. Chi phí tài chính3289083722066346-4691742,9282,9543,0554,7745,8596,6826,2016,4554,8453,4404,5734,319
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2032,8993,1244,1095,2696,1156,3056,3644,6533,3803,9854,312
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,7692,019-2,043-6,882-8,404-4,766-3,311-1,337-2,406-1,707122672,436-2,599
9. Chi phí bán hàng9958968239991,5746858016287359781,1791,0888609331,2141,3131,006985767669
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,35815,09119,29214,25618,59412,72912,82613,57414,59911,18111,74111,55612,34612,86212,03812,16714,09117,28916,26213,013
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,33127,24328,85522,47616529,39643,28234,02482,49343,877-8,052-26,9503,174-14,224633-8,425-17,6046,48129,6085,509
12. Thu nhập khác126711148971,18999711217,9511,093426,19049734,463165233856,173
13. Chi phí khác-10,043181341513191518672092201,6452221004511713001
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,169531018931,17486-11-140217,084-209873-1,6035,96839734,418165-11633855,873-1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,49927,29528,95623,3691,33929,48243,27033,884299,57743,668-7,179-28,5539,142-13,82735,051-8,260-17,7206,81985,4815,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,9485,8825,9934,4972415,8238,4376,61455,6041,798135911,359426,96763-3,5001,37617,2021,102
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại50-15-77-149-16729-267311871,3841,7318931,660236442298-1,123-119-479488
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,9985,8675,9154,3492256,5528,1706,64555,7903,1821,8679843,0182787,409361-4,6231,25716,7231,590
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)35,50221,42823,04019,0211,11422,93035,10127,239243,78740,485-9,046-29,5366,124-14,10527,642-8,621-13,0965,56268,7593,918
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)35,50221,42823,04019,0211,11422,93035,10127,239243,78740,485-9,046-29,5366,124-14,10527,642-8,621-13,0965,56268,7593,918

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,019,511986,287933,891963,948953,473966,415885,356898,095891,334701,172635,633694,655745,687770,962779,845538,100463,276617,521621,032540,006
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,39482,501112,157100,181102,663123,452107,76272,654132,429105,27172,75865,462100,955159,820202,182122,992129,883214,008225,118104,351
1. Tiền13,89425,47329,65725,08128,46338,45227,66215,65419,42944,77121,75830,46214,35947,92027,18222,99223,88326,00827,11824,351
2. Các khoản tương đương tiền55,50057,02882,50075,10074,20085,00080,10057,000113,00060,50051,00035,00086,596111,900175,000100,000106,000188,000198,00080,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn791,000746,000677,000720,750700,750690,000630,038670,038570,000420,000350,000360,000470,000420,000400,000180,000120,000300,000275,000255,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn791,000746,000677,000720,750700,750690,000630,038670,038570,000420,000350,000360,000470,000420,000400,000180,000120,000300,000275,000255,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn74,00474,51362,79965,41968,68174,95067,99979,917116,52098,407137,114166,53984,90491,80898,757113,83676,34439,66853,946110,428
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng87,22292,09683,21981,87876,73182,80480,94783,885124,85460,34399,373125,71352,27463,90898,887113,63684,82747,47149,47698,251
2. Trả trước cho người bán5,2663,2573,0791,6398,8527,4941,9785213,0071,7749,2789,5213,9284716677,7013,1803,1683,0031,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,37818,40715,74819,81321,00922,11422,53632,97326,12346,75738,93241,77438,96037,40933,15826,33922,17722,93929,50634,404
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-38,862-39,248-39,248-37,911-37,911-37,463-37,463-37,463-37,463-10,468-10,468-10,468-10,258-9,981-33,954-33,841-33,841-33,909-28,040-23,491
IV. Tổng hàng tồn kho80,91679,55277,85173,34676,80274,48875,47770,97769,44073,52069,22696,09485,14591,32474,10880,72695,88059,49263,55265,538
1. Hàng tồn kho80,91679,55277,85173,34676,80274,48875,47770,97769,44073,52069,22696,09485,14591,32474,10880,72695,88059,49263,55265,538
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1983,7224,0854,2534,5773,5264,0794,5082,9453,9746,5346,5594,6838,0094,79740,54741,1684,3533,4174,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,1983,5713,8844,1704,5773,4323,9714,4152,9363,9314,4024,4654,0227,7493,7327,6971,6034,3053,2274,575
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1224613101,9261,8886551081432,82439,56548190115
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13917777829893943207207525125125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn374,697397,436422,814447,398473,580465,511504,178531,727567,986607,161640,866679,039727,289775,610822,9991,100,3211,138,670803,879840,989875,782
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5662,5632,6052,5042,5863,5513,4663,5934,6105,6835,1434,6224,6164,5074,5704,2114,1824,1614,1714,206
1. Phải thu dài hạn của khách hàng20520520520520520520520520527,56926,91226,55426,47326,470328328366366366366
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,7285,1255,6675,7666,2487,8138,3289,05510,77211,39612,11313,15313,82832,68232,74532,92332,85733,13633,44633,481
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,367-2,767-3,267-3,467-3,867-4,467-5,067-5,667-6,367-33,282-33,882-35,085-35,685-54,645-28,503-29,041-29,041-29,341-29,641-29,641
II. Tài sản cố định330,671351,918374,907400,217436,052435,344468,626496,800530,336563,850597,313629,980671,934715,025761,119825,321871,986533,944570,134588,783
1. Tài sản cố định hữu hình297,010318,093340,920366,067401,912433,553466,835495,009528,545562,059595,522628,189670,143713,234759,328823,530870,195532,153568,343586,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình33,66133,82433,98734,15034,1401,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,7911,791
III. Bất động sản đầu tư72,73873,68374,62775,57276,517
- Nguyên giá113,358113,358113,358113,358113,358
- Giá trị hao mòn lũy kế-40,620-39,675-38,731-37,786-36,841
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,4503,6227,9473,6221,4541,4501,4501,4501,4501,4501,4501,8232,5981,4501,450140,875136,051141,169141,169158,297
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,4503,6227,9473,6221,4541,4501,4501,4501,4501,4501,4501,8232,5981,4501,450140,875136,051141,169141,169158,297
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,4786,0706,0706,3836,3836,89610,6658,1678,16711,29018,19526,23831,00434,52435,86137,97339,68139,50239,23537,002
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,7691,7491,7493,79210,67419,07823,84427,15528,49230,89832,60532,59332,32629,889
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn60,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,58860,588
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-51,110-54,518-54,518-54,204-54,204-53,692-53,692-54,170-54,170-53,090-53,067-53,428-53,428-53,219-53,219-53,512-53,512-53,679-53,679-53,475
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác30,53133,26431,28534,67127,10518,26919,97221,71623,42324,88818,76616,37717,13720,10419,99919,20313,08810,47610,70910,978
1. Chi phí trả trước dài hạn20,30923,03321,05524,50316,9378,2049,90611,55413,26114,9488,8256,3647,1249,0148,9098,1131,997453686956
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,22210,23110,23110,16810,16810,06610,06610,16110,1619,9419,94110,01310,01311,09111,09111,09111,09110,02210,02210,022
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,394,2081,383,7231,356,7061,411,3461,427,0531,431,9261,389,5341,429,8221,459,3201,308,3331,276,4991,373,6951,472,9771,546,5711,602,8431,638,4221,601,9461,421,4001,462,0211,415,788
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả106,120131,136125,547117,615152,896158,884139,422105,991164,585257,384266,036319,526388,728468,447510,614516,450497,401303,759349,941326,816
I. Nợ ngắn hạn61,99498,747100,30798,265137,977133,127116,44263,393128,762128,149146,040166,969144,421140,031190,534168,305164,215138,687170,650106,515
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn42,06056,08042,06056,08042,06056,08042,06048,77421,91821,91821,918
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,51335,08315,77418,48420,10418,60514,05216,28811,47416,39622,89948,61330,19123,00118,60744,19654,77317,41518,39019,110
4. Người mua trả tiền trước7,8184,1242,0093463461,6261,6266262,9274,4013,46382683211,6809849661,5267,8255,4181,176
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,31111,2419,3507,1175,08514,86214,15210,03468,5175,7809178522,2402,8369441,5342,98933,38931,3864,275
6. Phải trả người lao động14,69316,04612,86811,07114,55213,43611,1679,85813,17111,11611,59710,38411,25513,01012,99010,30817,71315,78413,32010,880
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6643422512508824454285051,4085668978621,2187018891,1571,1544,8031,3301,435
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn3346
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3511569147204
11. Phải trả ngắn hạn khác8,9747,7857,48410,59511,47911,07510,74210,72311,90714,07117,40022,79420,18523,73671,27453,51217,16214,42448,39819,838
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn23,32732,15558,76645,55835,8629,8637,56318,88016,52021,5008,500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,98824,12629,24218,24826,71827,52028,4125,49611,79514,87616,26719,07822,42023,00828,76514,53720,00723,06030,34419,178
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn44,12632,38925,24119,35014,91925,75722,98042,59935,823129,235119,996152,557244,307328,416320,080348,145333,186165,072179,291220,301
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác65656565656565656575989921981981,9682,1012,1762,6662,6662,666
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn94,12694,126122,166180,614262,374262,374289,638289,638130,732130,732160,732
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả14,71614,67514,69014,70514,85414,76714,03814,40114,37013,96212,57910,92010,0279,4459,2098,7678,4698,5248,6439,122
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn29,34417,64810,4854,58010,9258,87728,13221,38821,07213,19318,48053,46856,39846,52947,63832,90323,15037,25047,781
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,288,0881,252,5871,231,1591,293,7311,274,1561,273,0421,250,1121,323,8301,294,7361,050,9491,010,4631,054,1691,084,2491,078,1241,092,2291,121,9721,104,5451,117,6411,112,0801,088,972
I. Vốn chủ sở hữu1,288,0881,252,5871,231,1591,293,7311,274,1561,273,0421,250,1121,323,8301,294,7361,050,9491,010,4631,054,1691,084,2491,078,1241,092,2291,121,9721,104,5451,117,6411,112,0801,088,972
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709684,709
2. Thặng dư vốn cổ phần10,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,93510,9357,5727,5727,5727,572
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-23,773-23,773-23,773-23,773
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357306,357
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối286,087250,585229,157291,729272,155271,040248,110321,828292,73448,9478,46252,16782,24776,12390,227119,970129,680142,776137,215114,107
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,394,2081,383,7231,356,7061,411,3461,427,0531,431,9261,389,5341,429,8221,459,3201,308,3331,276,4991,373,6951,472,9771,546,5711,602,8431,638,4221,601,9461,421,4001,462,0211,415,788
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |