CTCP Viglacera Tiên Sơn (vit)

17.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,153,9982,001,8452,001,5261,257,9211,291,9931,474,0141,248,916981,433967,062684,342679,842550,623520,832606,820452,439439,194279,594
4. Giá vốn hàng bán1,943,2531,826,2111,807,7351,118,6421,131,6261,289,7391,103,065843,335830,465579,163592,298463,653413,852474,610356,565330,003203,976
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)199,892172,017193,567138,160159,830183,615141,860127,352134,776102,64285,57683,79288,514107,27588,60780,20159,437
6. Doanh thu hoạt động tài chính6235,3728503,8157581,1688141,5851,3526091,3891,5391,3223,0352,1952,5091,996
7. Chi phí tài chính96,934121,13976,52038,45649,54954,04459,38447,99836,84337,62228,93936,74146,93662,03935,85230,15930,470
-Trong đó: Chi phí lãi vay92,932118,50453,93136,79548,28653,47656,74046,12035,49529,69429,60934,03541,93048,31227,92621,21827,297
9. Chi phí bán hàng21,65124,37237,15232,59030,80622,36715,6298,55810,9065,1825,8839,09321,34231,34222,34326,40018,511
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,80926,18021,74414,65718,79619,84412,73422,24318,73412,52511,63015,88112,21410,7519,7048,1127,511
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)63,1215,69759,00156,27261,43788,52854,92850,13869,64547,92240,51223,6179,3446,17822,90318,0394,942
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)64,1146,28160,26356,53562,01988,42655,10850,02971,61248,01435,55512,079-9,8883,07521,20519,5505,349
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)52,4358550,91246,16759,41472,16243,96836,53957,25737,30427,73111,570-9,8882,32815,91314,6753,851
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52,4358550,91246,16759,41472,16243,96836,53957,25737,30427,73111,570-9,8882,32815,91314,6753,851

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn968,450951,454775,575613,935486,542446,681442,606462,397318,773205,784192,624249,877229,539222,403197,217142,488160,032138,906
I. Tiền và các khoản tương đương tiền82,36123,24645,28365,101108,27267,84040,4819,524117,5045,91220,14431,4424097,38233,98632,44312,15314,756
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,0004,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn64,57151,43550,923101,80668,13557,31542,56688,59640,61548,89561,66791,64195,49468,62874,07362,03171,35975,363
IV. Tổng hàng tồn kho702,877748,185559,269375,719309,215320,377352,397338,699158,936142,298110,563119,391127,586143,40683,25247,79975,53948,629
V. Tài sản ngắn hạn khác118,642128,587120,10071,3109211,1497,16225,5791,7188,6782503,4032,0512,9865,906215982157
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,146,7961,308,0621,431,5431,047,938474,381544,305574,841634,421451,846475,306321,191345,360334,982348,904349,481261,301270,281194,679
I. Các khoản phải thu dài hạn5,9424,5992,2911,2172,7222,5991,8671,864278278
II. Tài sản cố định1,103,9171,245,210930,417388,868458,203527,643557,163612,093410,814266,722297,667331,973316,092341,108343,105256,075175,486193,541
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn39414,605644,3001,88710,205179,26710,1911,6026,32230388,421632
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,00012,24012,23512,36713,30013,30013,30013,30013,30013,30013,30011,57411,5741,3001,3003,3003,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,89746,01371,9951,1851577632,5115,27717,25015,738332119936,1935,0761,9263,074506
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,115,2462,259,5162,207,1191,661,873960,923990,9871,017,4471,096,818770,619681,089513,815595,237564,521571,307546,698403,789430,313333,585
A. Nợ phải trả1,484,6831,681,3891,584,7401,046,952652,356695,317757,996853,105544,752487,292361,156470,399451,185448,221409,972338,115373,417313,635
I. Nợ ngắn hạn1,003,8461,064,238990,882643,098527,627503,014593,398569,534382,927319,513282,906382,287312,731363,877294,463253,211264,326233,137
II. Nợ dài hạn480,837617,150593,858403,854124,728192,302164,598283,571161,825167,77978,25088,112138,45484,344115,50984,904109,09180,498
B. Nguồn vốn chủ sở hữu630,563578,127622,379614,921308,568295,670259,451243,713225,868193,797152,659124,838113,336123,086136,72665,67456,89619,950
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,115,2462,259,5162,207,1191,661,873960,923990,9871,017,4471,096,818770,619681,089513,815595,237564,521571,307546,698403,789430,313333,585
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |