Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam (viw)

24.20
-4.20
(-14.79%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,392,8411,453,8831,518,5821,568,2811,607,5891,665,9622,306,3971,755,2711,645,8001,780,5551,753,8061,608,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền123,861143,721160,062253,375183,62372,616243,796170,205211,432228,24789,61097,979
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,58613,20026,0004,2225,22213,75152930,63826,40086,00011,00020,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn732,681811,236761,410736,674963,1431,040,782989,148938,249896,217837,065897,273767,964
IV. Tổng hàng tồn kho502,136472,665548,275551,535438,992525,0251,041,426589,466489,329614,906558,223545,807
V. Tài sản ngắn hạn khác28,57813,06222,83522,47416,61013,78831,49826,71322,42214,338197,699176,018
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn590,808611,925631,155655,535720,651721,638626,433988,689805,454622,011985,772893,745
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1722,1002,1001,1001,1001,1001,1051,1051,1051,404161,210
II. Tài sản cố định315,164333,381353,407376,251372,322380,149310,596171,775136,950148,158225,301233,409
III. Bất động sản đầu tư125,494132,482139,470146,458153,447160,43560,73664,32767,93771,539
IV. Tài sản dở dang dài hạn63,51660,13251,13346,47785,47973,705133,996621,164483,015311,059529,769473,325
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn70,07867,54668,29969,51095,00590,721112,508119,17197,51267,222106,505151,361
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,15315,81716,04614,80612,13214,1295,8607,28810,51313,177100,9666,170
VII. Lợi thế thương mại2334666999331,1661,3991,6323,8608,4229,45223,21528,270
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,983,6502,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,5662,739,5772,502,314
A. Nợ phải trả1,271,9161,350,8241,433,8371,485,5481,588,2331,627,2742,168,5681,980,8471,701,9281,635,5621,998,0431,817,835
I. Nợ ngắn hạn1,105,8631,150,4981,196,8901,216,8351,314,6691,357,1761,939,0201,734,5461,439,4871,401,6401,560,7651,456,245
II. Nợ dài hạn166,054200,326236,947268,713273,563270,098229,548246,301262,441233,922437,278361,590
B. Nguồn vốn chủ sở hữu711,733714,984715,900738,268740,007760,326764,261763,113749,326767,004741,535684,479
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,983,6502,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,5662,739,5772,502,314
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |