Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam (viw)

12.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,355,1331,125,007828,547948,6941,714,0011,960,6171,558,1941,130,1601,559,7061,336,7241,563,829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu18204554252,1321,3841,6633,941624
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,355,1331,124,187828,092948,2691,714,0011,958,4851,558,1941,128,7751,558,0431,332,7831,563,205
4. Giá vốn hàng bán1,218,592999,270727,866814,2351,511,0581,787,9711,416,182974,1161,356,8001,170,3641,409,037
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)136,540124,917100,226134,035202,942170,513142,012154,659201,243162,418154,169
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,8204,73543,3713,4161,9403,6474,9448,09734,69120,48820,523
7. Chi phí tài chính38,68144,58537,67050,17052,39449,05234,11023,10848,15255,93661,575
-Trong đó: Chi phí lãi vay38,64841,95137,20149,74351,96548,14133,37022,14440,16553,26660,406
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,047-10-3,886-2,541493-2,31217,98414,0793,1471,4674,807
9. Chi phí bán hàng2,7326603778755,0103,7888328321,2663,0573,541
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp73,76177,33475,02773,40899,98085,43481,432102,564149,50097,20190,153
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,2347,06226,63710,45647,99133,57548,56750,33240,16428,17924,230
12. Thu nhập khác1,6081,6385,2663,01810,9666,1115,43015,47440,9442,2682,997
13. Chi phí khác2,8181,6075,6924,60512,6228,4696,3415,87717,9402,6322,414
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,21031-426-1,587-1,655-2,358-9119,59723,004-364584
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,0247,09326,2118,86946,33631,21747,65659,92863,16727,81524,814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,6787,0558,5683,97220,88919,4769,6138,91033,0588,4446,415
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,0671,064-2123,7942,389-1,678-1,579
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,7458,1198,3577,76723,27717,7988,0348,91033,0588,4446,415
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,279-1,02617,8551,10223,05913,41939,62251,01930,11019,37118,399
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10,7166,48119,096-91711,50312,01511,53416,09014,366
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,563-7,508-1,2412,01911,5561,40328,08834,92915,74319,37118,399

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,453,8831,518,5821,568,2811,607,5891,665,9622,306,3971,755,2711,645,8001,780,5551,753,8061,608,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền143,721160,062253,375183,62372,616243,796170,205211,432228,24789,61097,979
1. Tiền140,132146,026189,443172,08154,319206,031134,989107,070128,67072,25977,413
2. Các khoản tương đương tiền3,58814,03663,93211,54218,29737,76535,217104,36199,57617,35120,566
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,20026,0004,2225,22213,75152930,63826,40086,00011,00020,800
1. Chứng khoán kinh doanh11,00020,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,20026,0004,2225,22213,75152930,63826,40086,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn811,236761,410736,674963,1431,040,782989,148938,249896,217837,065897,273767,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng533,594463,475452,326681,607792,319714,694545,981553,998511,562687,198586,247
2. Trả trước cho người bán100,370112,769115,648125,249113,310117,922227,349222,795154,403120,490133,197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng7,21914,5541,7648,09677
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác198,067198,748195,942180,417170,725177,510178,390170,924227,14492,65154,196
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28,014-28,136-29,006-24,130-35,572-20,978-21,567-51,499-56,044-3,074-5,683
IV. Tổng hàng tồn kho472,665548,275551,535438,992525,0251,041,426589,466489,329614,906558,223545,807
1. Hàng tồn kho473,653549,262553,163440,620526,6531,042,443590,482489,969614,906558,223545,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-988-988-1,628-1,628-1,628-1,016-1,016-640-12
V. Tài sản ngắn hạn khác13,06222,83522,47416,61013,78831,49826,71322,42214,338197,699176,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,2905,3615,0846,3294,3995,5067621,4941,4385,50013,170
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,57515,08812,4929,1599,16820,26425,11220,76911,70011,19410,913
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1962,3864,8991,1212215,7298391581,1991,2901,264
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác179,715150,670
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn611,925631,155655,535720,651721,638626,433988,689805,454622,011985,772893,745
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1002,1001,1001,1001,1001,1051,1051,1051,404161,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,210
5. Phải thu dài hạn khác2,1002,1001,1001,1001,1001,1051,1051,1051,40416
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định333,381353,407376,251372,322380,149310,596171,775136,950148,158225,301233,409
1. Tài sản cố định hữu hình305,526325,004347,300342,824350,103280,002139,976130,510140,234220,750227,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính5611,3192,198
3. Tài sản cố định vô hình27,85528,40328,95029,49830,04630,59431,7996,4407,3643,2323,426
III. Bất động sản đầu tư132,482139,470146,458153,447160,43560,73664,32767,93771,539
- Nguyên giá218,641218,641218,641218,641218,641113,201113,201113,263113,432
- Giá trị hao mòn lũy kế-86,160-79,171-72,183-65,195-58,206-52,466-48,874-45,326-41,893
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,13251,13346,47785,47973,705133,996621,164483,015311,059529,769473,325
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn473,325
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang60,13251,13346,47785,47973,705133,996621,164483,015311,059529,769
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn67,54668,29969,51095,00590,721112,508119,17197,51267,222106,505151,361
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh64,97565,72866,93892,43388,96698,463110,40488,74565,383100,432124,961
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,13115,13115,13115,13114,31414,0458,7678,7673,0596,07426,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-12,559-12,559-12,559-12,559-12,559-1,220
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,81716,04614,80612,13214,1295,8607,28810,51313,177100,9666,170
1. Chi phí trả trước dài hạn15,44115,67014,43111,75713,6703,3885,71010,51313,17799,3854,630
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3763763763764592,4721,579
3. Tài sản dài hạn khác1,5801,540
VII. Lợi thế thương mại4666999331,1661,3991,6323,8608,4229,45223,21528,270
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,5662,739,5772,502,314
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,350,8241,433,8371,485,5481,588,2331,627,2742,168,5681,980,8471,701,9281,635,5621,998,0431,817,835
I. Nợ ngắn hạn1,150,4981,196,8901,216,8351,314,6691,357,1761,939,0201,734,5461,439,4871,401,6401,560,7651,456,245
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn317,741315,440290,620316,285398,241514,291619,530439,774548,557582,537575,034
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn481,429492,596490,572619,914677,406794,098623,932476,175468,377547,263483,027
4. Người mua trả tiền trước101,096155,995224,640202,07976,577426,612222,116347,628146,744165,842148,092
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước34,13929,27225,06825,55438,67544,90755,90856,19569,926127,71171,035
6. Phải trả người lao động13,50512,28410,4548,56812,66914,32517,06011,56110,5488,5289,242
7. Chi phí phải trả ngắn hạn76,70584,87463,32641,64458,98138,483103,80947,41777,34647,81070,046
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác99,30986,79792,74693,66488,91389,70280,05254,72369,71780,18298,244
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn23,58117,08317,3574,2201,47612,1139,2064,2419,609
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,9932,5502,0512,7424,2384,4902,9341,7748168911,525
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn200,326236,947268,713273,563270,098229,548246,301262,441233,922437,278361,590
1. Phải trả người bán dài hạn2,6283,6415,278
2. Chi phí phải trả dài hạn821
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác54,75254,92653,63453,54153,67145,76045,38150,58149,209324,602123,893
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn127,830165,226199,230203,843210,205177,447194,362206,005176,111107,271231,493
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,71711,64910,58510,797722722
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,0275,1455,2645,3825,5005,6185,7375,8555,9731,764926
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu714,984715,900738,268740,007760,326764,261763,113749,326767,004741,535684,479
I. Vốn chủ sở hữu714,976715,891738,259739,999760,318764,253763,100749,312766,990741,521684,465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu580,186580,186580,186580,186580,186580,186580,186580,186580,186580,186519,150
2. Thặng dư vốn cổ phần6,2926,2926,2926,2926,2926,2926,3786,3786,2376,2426,358
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,3173,3173,3175,6885,6965,6964,3273,2143,2082,8212,526
5. Cổ phiếu quỹ-75-75
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-5,094-5,094-5,094-5,094-15,031-15,031-15,031-15,031-14,568-15,432
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái704-351
8. Quỹ đầu tư phát triển39,74439,74439,74439,74439,18037,85037,62632,95628,41117,72419,771
9. Quỹ dự phòng tài chính6,3607,911
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-24,142-24,833-20,020-17,3199574,7753,2451,51717,1901,739-10,412
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát113,968116,630133,834130,501143,038144,485146,369140,091146,325141,956139,236
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác8888881414141414
1. Nguồn kinh phí8888881414141414
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,5662,739,5772,502,314
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc