Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam (viw)

18
-2.20
(-10.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.20
19.60
19.60
17.30
36,500
12.3K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0.8
476 Bi
58 Mi
59
12.3 - 7.2
1,272 Bi
712 Bi
178.7%
35.88%
124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 600 18.20 600
17.40 2,000 18.30 3,100
17.30 1,100 18.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 19.50 -0.70 200 200
09:50 18.50 -1.70 4,500 4,700
09:59 18.70 -1.50 200 4,900
10:10 18.70 -1.50 300 5,200
10:11 18.60 -1.60 200 5,400
10:14 18.60 -1.60 100 5,500
10:15 18.60 -1.60 100 5,600
10:19 18.60 -1.60 100 5,700
10:23 18.50 -1.70 2,000 7,700
10:25 18.50 -1.70 100 7,800
10:31 18.50 -1.70 100 7,900
10:34 18.50 -1.70 100 8,000
10:37 18.40 -1.80 100 8,100
10:54 18 -2.20 1,000 9,100
10:55 18 -2.20 2,500 11,600
13:10 17.90 -2.30 100 11,700
13:17 17.90 -2.30 300 12,000
13:20 17.80 -2.40 700 12,700
13:22 17.80 -2.40 800 13,500
13:23 17.80 -2.40 300 13,800
13:25 18.30 -1.90 300 14,100
13:31 18.80 -1.40 2,000 16,100
13:32 18.80 -1.40 2,000 18,100
13:41 18.70 -1.50 400 18,500
13:42 18.70 -1.50 8,700 27,200
13:43 18.80 -1.40 800 28,000
13:46 17.60 -2.60 100 28,100
13:47 17.60 -2.60 400 28,500
14:10 17.60 -2.60 4,600 33,100
14:18 17.60 -2.60 200 33,300
14:22 17.60 -2.60 100 33,400
14:23 17.40 -2.80 1,000 34,400
14:28 17.40 -2.80 500 34,900
14:29 17.30 -2.90 500 35,400
14:47 18 -2.20 1,100 36,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,042.80 (1.96) 0% 67.70 (0.01) 0%
2019 1,308.05 (1.71) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,333.90 (0.83) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,342.90 (1.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,171.60 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV352,540205,949177,213144,391880,0941,355,1331,125,007828,547948,6941,714,0011,960,6171,558,1941,130,1601,559,706
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1539,6293,0433,47217,29726,0247,09326,2118,86946,33631,21747,65659,92863,167
Lợi nhuận sau thuế -1,8548,0771,3352,4319,98814,279-1,02617,8551,10223,05913,41939,62251,01930,110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,6823,804-5331,068-2,3443,563-7,508-1,2412,01911,5561,40328,08834,92915,743
Tổng tài sản1,983,6501,912,9851,972,0541,988,8161,983,6502,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,566
Tổng nợ1,271,9161,193,3691,261,3591,273,7831,271,9161,350,8241,433,8371,485,5481,588,2331,627,2742,168,5681,980,8471,701,9281,635,562
Vốn chủ sở hữu711,733719,616710,695715,034711,733714,984715,900738,268740,007760,326764,261763,113749,326767,004


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |