Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam (viw)

10.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.80
10.80
10.80
10.80
0
12.3k
0.1k
180 lần
0%
1%
1.0
627 tỷ
58 triệu
624
16.8 - 8.7
1,391 tỷ
701 tỷ
188.9%
34.61%
140 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.30 500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,042.80 (1.96) 0% 67.70 (0.01) 0%
2019 1,308.05 (1.71) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,333.90 (0.83) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,342.90 (1.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,171.60 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV438,321369,391392,741158,6281,355,1331,125,007828,547948,6941,714,0011,960,6171,558,1941,130,1601,559,7061,336,724
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4427,36514,3122,56126,0247,09326,2118,86946,33631,21747,65659,92863,16727,815
Lợi nhuận sau thuế -1,6494,6099,84886714,279-1,02617,8551,10223,05913,41939,62251,01930,11019,371
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,6404,2394,7518603,563-7,508-1,2412,01911,5561,40328,08834,92915,74319,371
Tổng tài sản2,092,0922,135,3242,147,7612,100,6422,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,5662,739,577
Tổng nợ1,391,0231,406,9371,431,1501,374,6061,350,8241,433,8371,485,5481,588,2331,627,2742,168,5681,980,8471,701,9281,635,5621,998,043
Vốn chủ sở hữu701,070728,387716,611726,036714,984715,900738,268740,007760,326764,261763,113749,326767,004741,535


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc