Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam (viw)

24.20
-4.20
(-14.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.40
24.20
24.40
24.20
19,900
12.3K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
0.8
476 Bi
58 Mi
59
12.3 - 7.2
1,272 Bi
712 Bi
178.7%
35.88%
124 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 24.20 11,900
0 26.00 100
0.00 0 28.00 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.20 -4.40 5,100 5,100
09:18 24.20 -4.40 1,000 6,100
09:19 24.20 -4.40 1,000 7,100
09:21 24.20 -4.40 3,500 10,600
09:25 24.20 -4.40 1,000 11,600
09:26 24.20 -4.40 100 11,700
09:28 24.20 -4.40 200 11,900
09:31 24.20 -4.40 2,900 14,800
09:40 24.40 -4.20 100 14,900
09:41 24.20 -4.40 1,000 15,900
09:43 24.20 -4.40 3,000 18,900
09:44 24.20 -4.40 400 19,300
09:48 24.20 -4.40 100 19,400
09:50 24.20 -4.40 100 19,500
10:36 24.20 -4.40 400 19,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,042.80 (1.96) 0% 67.70 (0.01) 0%
2019 1,308.05 (1.71) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,333.90 (0.83) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,342.90 (1.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,171.60 (0.16) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV352,540205,949177,213144,391880,0941,355,1331,125,007828,547948,6941,714,0011,960,6171,558,1941,130,1601,559,706
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1539,6293,0433,47217,29726,0247,09326,2118,86946,33631,21747,65659,92863,167
Lợi nhuận sau thuế -1,8548,0771,3352,4319,98814,279-1,02617,8551,10223,05913,41939,62251,01930,110
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,6823,804-5331,068-2,3443,563-7,508-1,2412,01911,5561,40328,08834,92915,743
Tổng tài sản1,983,6501,912,9851,972,0541,988,8161,983,6502,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,566
Tổng nợ1,271,9161,193,3691,261,3591,273,7831,271,9161,350,8241,433,8371,485,5481,588,2331,627,2742,168,5681,980,8471,701,9281,635,562
Vốn chủ sở hữu711,733719,616710,695715,034711,733714,984715,900738,268740,007760,326764,261763,113749,326767,004


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |