CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

105
1.10
(1.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,223,62417,791,99318,797,01214,234,69416,605,22012,897,93611,807,30311,600,46611,412,3184,522,2442,788,5642,653,8353,507,3914,048,6434,429,9322,809,4993,740,1147,230,23013,925,76013,577,576
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)16,223,62417,791,99318,797,01214,234,69416,605,22012,897,93611,807,30311,600,46611,412,3184,522,2442,788,5642,653,8353,507,3914,048,6434,429,9322,809,4993,740,1147,230,23013,925,76013,577,576
4. Giá vốn hàng bán14,445,73116,046,71218,899,35712,993,91615,888,65811,835,76015,650,42411,236,6519,843,0704,779,0932,418,9522,094,8275,375,4615,062,3893,935,8383,421,4624,354,2538,071,25612,600,97811,517,112
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,777,8931,745,281-102,3451,240,778716,5611,062,176-3,843,121363,8151,569,248-256,848369,612559,008-1,868,071-1,013,746494,094-611,963-614,139-841,0251,324,7822,060,465
6. Doanh thu hoạt động tài chính568,526584,5262,717,677309,870465,911237,0142,063,603207,946-812,3261,156,029122,67221,3412,381,5141,394,521104,31392,531479,101548,459117,629403,484
7. Chi phí tài chính996,946940,5471,464,300548,402558,705479,2871,352,508234,895876,088402,896297,555297,175165,45537,999-28,699138,035328,028313,863187,130204,405
-Trong đó: Chi phí lãi vay555,711718,701618,793484,904393,772375,381408,501258,888353,277339,102267,054250,444170,939119,315118,338102,004110,490121,740110,284100,562
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,225-3,225-41,698-28,099-39,911-25,400-41,937-3,109
9. Chi phí bán hàng601,931657,210765,541618,944413,266420,360430,246142,770236,289128,720143,958119,122231,021113,655215,949156,727170,366226,850278,176232,033
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp216,294189,815552,018182,033239,147156,030183,335138,97185,979118,491132,85961,03482,126107,317107,74685,56785,461112,351137,214116,281
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)531,248542,235-166,527201,269-28,645243,514-3,745,60655,125-441,434249,073-82,088103,01938,065118,579261,712-927,860-758,805-971,030797,9551,908,120
12. Thu nhập khác121,097140,688461,12715,85947,8271,0081,624,99220,929455,5968727,8139912,420-3,702745,3784,6011,768,6309,5427,1254,728
13. Chi phí khác17,5246,53617,24818,56715,9431,5646,05231,7993157,4454628531,4547,737-4,2584,2792536
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)103,573134,152443,880-2,70831,884-5561,618,940-10,870455,2818723685212,135-3,704743,924-3,1361,772,8885,2636,8724,722
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)634,821676,387277,352198,5613,239242,958-2,126,66644,25513,847249,945-81,720103,07150,201114,8751,005,636-930,9961,014,083-965,767804,8271,912,842
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,365943-90,448216,6971,1451,193572,5161,711170,4151,361-2,9293,59913,22618,368161,265219,649
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại54,791136,304215,954-73,59938,26969,035-340,369-57,1434,22214,57127,69438,461-8,44410,96140,252-40,37623,678104,737-6,181
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)56,157137,247125,506143,09839,41470,229232,1471,711113,2725,58311,64231,29351,687-8,44410,96140,252-22,00723,678266,002213,469
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)578,664539,140151,84655,463-36,175172,729-2,358,81442,544-99,425244,362-93,36271,778-1,486123,319994,675-971,2481,036,091-989,445538,8251,699,374
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6852,95725,686-79,656913522-2,6011,8961,2298,444-1,123-1,190-1,056-540109560-541,576-329
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)577,979536,184126,160135,119-37,088172,207-2,356,21340,648-100,654244,362-101,80672,902-296124,375995,215-971,3561,035,531-989,391537,2491,699,702

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,583,42138,743,31437,272,43233,866,77731,481,52333,805,24831,047,87340,400,48034,211,97634,982,02527,375,78726,132,96325,201,80327,353,00424,496,62522,550,64924,349,08222,232,50126,626,47120,844,565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,105,4673,040,6535,050,7432,076,6242,165,0351,982,3701,858,2622,067,7943,042,7412,997,5421,868,2731,638,9101,517,0512,054,2323,054,9962,298,7762,413,5732,459,2856,076,1313,168,319
1. Tiền2,042,3701,595,1902,427,790752,172864,583680,882895,286593,5291,491,782796,091983,305553,9411,016,5831,512,7631,367,1171,345,8971,774,195469,7063,823,8741,447,546
2. Các khoản tương đương tiền2,063,0971,445,4632,622,9531,324,4521,300,4521,301,489962,9761,474,2661,550,9582,201,450884,9691,084,969500,469541,4691,687,879952,879639,3791,989,5792,252,2571,720,773
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn904,484799,022613,344558,994528,875509,775687,7754,475624,4751,458,975859,475714,310764,1101,282,010604,000419,000404,000300,000435,000546,400
1. Chứng khoán kinh doanh990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,0001,552,900990,000990,000990,000990,000990,000990,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-398,750-486,450-486,450-440,800-470,900-490,000-490,000-370,000-110,000-135,000-280,000-230,000-275,000-390,000-575,000-590,000-690,000-555,000-445,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn313,234295,472109,7949,7949,7759,775187,7754,4754,475578,9754,4754,3104,1104,1104,0004,0004,0001,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn36,355,09133,765,95430,695,94129,945,49427,504,89730,053,95026,928,98336,715,57829,225,68029,664,52423,770,12922,884,71421,973,76323,069,70019,907,22818,907,39820,522,96818,359,30518,985,74216,067,007
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,717,39211,996,59210,721,70011,581,11411,893,18012,536,80914,253,40817,448,68212,049,19413,452,08211,600,8749,901,5569,105,1038,940,5899,195,2988,739,6519,358,8517,659,8647,605,1444,891,762
2. Trả trước cho người bán1,062,7931,751,5271,958,752898,272676,9993,005,3462,064,2862,484,2371,141,165373,424653,240642,409295,277185,116225,782185,707160,797154,477148,86881,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn509,467476,117457,000657,000657,000657,000657,000662,146657,000657,000535,342499,482500,342
6. Phải thu ngắn hạn khác22,065,44019,541,71817,558,48916,809,10814,277,71913,854,7959,954,28916,120,51415,378,32215,182,01911,516,01412,340,74912,573,38413,943,995499,1609,446,69911,003,320508,72810,732,24810,593,716
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi9,986,98810,036,237
IV. Tổng hàng tồn kho997,509962,537703,3851,115,7931,075,1141,028,075982,716905,076902,967818,373811,247806,392845,551701,316686,565679,883708,316686,630683,569589,576
1. Hàng tồn kho997,509962,537703,3851,115,7931,075,1141,028,075982,716905,076902,967818,373811,247806,392845,551701,316686,565679,883708,316686,630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác220,870175,148209,019169,872207,601231,077590,137707,556416,11242,61166,66388,637101,327245,746243,836245,593300,225427,281446,030473,263
1. Chi phí trả trước ngắn hạn170,146116,141139,381134,131174,090160,923440,027572,273405,3752,05416,30769,03378,041219,000212,806212,765237,218312,892382,338409,003
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,5767,8509,00714,16011,78453,063150,110135,28410,22940,55750,3565,7224,7253,0952,66614,63566,0175341,102
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước44,14851,15860,63221,58121,72817,09113,88218,56123,65128,36432,82848,37248,37263,15863,158
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác509
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,171,80147,084,85747,408,63142,671,72339,743,50135,471,64436,098,93127,069,70428,456,80526,224,31024,408,99124,815,71624,654,09420,144,80622,591,63122,753,77221,968,26524,672,63220,981,88722,301,728
I. Các khoản phải thu dài hạn27,889,01227,076,66929,649,89127,814,22324,758,05821,258,54722,121,13617,163,95619,353,12017,334,54413,533,58017,069,60717,305,48013,356,42815,410,00515,501,40614,786,71814,656,33512,939,50812,909,933
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,013,4133,930,0103,977,0923,771,4253,864,9572,905,560789,648787,581798,261
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn925,757904,397886,482851,168868,566818,222826,512805,841790,337796,539500,987
5. Phải thu dài hạn khác26,963,25424,158,85825,719,88122,950,65020,135,46516,525,02421,302,91416,337,44415,641,71916,544,20712,743,93116,282,02616,508,94112,558,16615,410,00515,501,40614,285,73114,656,33512,939,50812,909,933
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,015,80610,646,9258,865,1035,840,7795,923,1926,019,5545,827,3162,024,1171,120,3571,138,8211,159,099801,387818,929833,920850,496841,066740,4271,281,6831,294,9211,559,371
1. Tài sản cố định hữu hình4,973,5944,551,9383,990,6185,455,0865,524,0225,608,7285,798,9301,104,2991,113,2141,131,5271,150,354799,934817,244832,183849,425839,751738,8521,279,7711,292,6341,557,169
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,981,7036,031,6344,827,184336,609348,169359,603909,311
3. Tài sản cố định vô hình60,50863,35247,30049,08351,00151,22328,38610,5077,1427,2948,7451,4531,6851,7381,0711,3151,5751,9112,2872,201
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn475,547436,739333,051334,104316,390323,770534,135599,756551,294508,113275,761868,188881,587830,990788,715785,341738,2841,355,3141,318,5921,783,715
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang475,547436,739333,051334,104316,390323,770534,135599,756551,294508,113275,761868,188881,587830,990788,715785,341738,2841,355,3141,318,5921,783,715
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,4173,777,398191,688191,688195,019215,973215,973215,973215,973215,973215,973
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh42,27142,27142,27139,04660,00060,00060,00060,00060,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417209,417149,417149,417
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn6,556
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,585,7106,5566,5566,5566,5566,5566,556
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,642,0198,775,1088,411,1698,533,2008,596,4457,720,3577,466,9277,132,4587,282,6177,093,4155,663,1535,884,8465,456,4104,928,4495,326,4425,409,9855,486,8637,163,3275,212,8935,832,736
1. Chi phí trả trước dài hạn9,642,0198,775,1088,256,5588,162,6358,299,4787,385,1217,228,1547,132,4587,282,6177,093,4155,663,1535,884,8465,456,4104,928,4495,326,4425,409,9855,486,8637,163,3275,212,8935,832,736
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại154,611370,565296,967335,235238,772
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN91,755,22285,828,17184,681,06276,538,50071,225,02469,276,89267,146,80467,470,18462,668,78161,206,33551,784,77950,948,67949,855,89647,497,81047,088,25745,304,42146,317,34746,905,13347,608,35943,146,293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả74,964,20269,776,18569,048,47261,324,80356,352,12054,127,72452,905,34849,938,10345,467,79844,095,00234,909,97834,020,06632,880,37632,868,24432,108,45031,321,65431,351,41033,151,42232,293,50128,298,949
I. Nợ ngắn hạn37,845,07635,373,04336,187,38129,553,46729,834,85029,759,92030,822,46826,970,77722,917,76720,680,64516,809,45317,058,37519,302,20922,154,22220,993,06419,962,30219,879,43117,257,46118,906,18616,991,210
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn16,700,09513,543,49313,878,1157,106,5127,129,6388,126,8277,173,4598,615,9337,797,6017,320,0707,253,7406,822,5047,741,4889,452,01810,129,8168,715,6737,474,8756,673,5128,159,1948,112,311
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,479,3969,495,3499,764,05610,130,19010,140,61410,642,9599,801,5177,736,2986,726,4852,942,1014,343,5143,602,5505,082,8274,629,6804,562,4115,404,1283,995,3873,046,7111,411,255561,574
4. Người mua trả tiền trước1,014,5212,221,7042,331,7772,136,1302,119,1732,045,7831,843,104667,951636,612516,927657,181579,183540,418605,243772,902785,476605,222785,913669,963904,307
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước361,531380,389575,187675,912406,011328,020955,291333,616459,421296,854288,573220,565246,366331,314298,453363,135332,713304,045410,611533,369
6. Phải trả người lao động191,372183,109155,083153,386151,239289,620190,126105,135147,30498,44981,63233,09843,82662,448
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,431,8481,887,8131,343,9992,661,5102,301,4222,330,4171,673,3461,700,631637,3251,339,8661,000,005990,435877,568457,166566,703683,2621,870,737878,8621,304,2381,632,723
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,168,5122,287,4973,600,0191,952,2192,720,4652,388,7953,503,4541,857,9872,283,472700,002381,580249,107215,840581,833867,655800,8241,143,143775,8063,142,618860,485
11. Phải trả ngắn hạn khác3,859,9683,669,6531,954,7261,941,2822,064,2991,752,0422,188,7222,918,8571,194,0685,307,199611,9212,423,8222,415,3773,765,7651,990,1321,404,8122,208,1692,697,6211,801,8172,379,951
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,630,4671,697,8532,578,9312,682,8552,682,8551,735,0313,211,8412,752,7202,752,7201,874,6071,864,1571,804,9911,804,9911,923,3231,804,9912,249,1842,094,9912,006,4892,006,489
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,3666,1825,490113,473119,135120,425281,609281,649282,758284,569327,150332,121333,509345,4311,804,991
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn37,119,12634,403,14232,861,09131,771,33626,517,26924,367,80422,082,88022,967,32622,550,03123,414,35718,100,52516,961,69113,578,16710,714,02211,115,38711,359,35211,471,97915,893,96113,387,31611,307,739
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác436,0181,7181,4057,1781,07269,10169,10166,62154,942103,73250,85345,60862,93159,55642,37739,39172,18668,46670,75876,602
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn18,564,96717,283,54417,224,22416,190,91011,801,17610,676,76710,309,74610,825,73910,990,83512,220,1848,206,5726,648,8933,647,2721,615,2511,347,0411,712,3382,355,8843,719,5383,663,7681,140,752
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả342,959103,50611,704,033101,596101,596158,739140,106125,53597,84159,380428,922417,999377,747418,123483,356378,619
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn17,775,18217,014,37415,635,46215,491,38814,629,93013,621,93611,973,36911,402,65810,931,7029,702,99410,141,6559,770,1238,979,8359,297,0479,189,6258,666,16211,687,8339,169,4339,711,766
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn81,86085,092
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu16,791,02016,051,98615,632,59015,213,69714,872,90515,149,16814,241,45617,532,08117,200,98217,111,33316,874,80016,928,61316,975,52014,629,56614,979,80613,982,76814,965,93713,753,71215,314,85714,847,344
I. Vốn chủ sở hữu16,791,02016,051,98615,632,59015,213,69714,872,90515,149,16814,241,45617,532,08117,200,98217,111,33316,874,80016,928,61316,975,52014,629,56614,979,80613,982,76814,965,93713,753,71215,314,85714,847,344
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,431,6135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,113
2. Thặng dư vốn cổ phần247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483247,483245,949245,949245,949245,949245,949245,949245,949
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,347,121-2,347,121-2,347,121-2,347,121-2,347,121-2,347,121-2,347,121
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái738,836578,467585,760318,71433,384273,472-552,152379,65991,104-97,970-110,730-150,280-31,594-32,92573,55169,35881,279-94,85664,631136,131
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,363,6879,785,7089,361,9759,235,8159,154,0529,191,1409,109,57611,465,78911,425,14111,525,79511,302,02311,402,93011,330,92711,332,95011,588,82810,595,44311,566,79910,531,26911,932,87311,395,436
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát24,90024,21521,258-4,42821,87220,95820,43623,03721,14119,91219,91212,36612,591-9002,4853,0252,9172,3572,411836
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN91,755,22285,828,17184,681,06276,538,50071,225,02469,276,89267,146,80467,470,18462,668,78161,206,33551,784,77950,948,67949,855,89647,497,81047,088,25745,304,42146,317,34746,905,13347,608,35943,146,293
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |