CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

185.80
0.80
(0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
185
184
187
183
576,800
31.3K
2.6K
33.8x
2.8x
1% # 8%
0.9
48,149 Bi
542 Mi
732,675
118.8 - 79.1
82,594 Bi
16,930 Bi
487.9%
17.01%
4,559 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
185.70 3,100 185.80 1,900
185.60 2,600 185.90 1,000
185.50 1,500 186.00 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
73,400 49,000

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 53.00 (-0.30) 61.3%
HVN 27.60 (1.20) 22.4%
VJC 185.80 (0.80) 14.6%
SAS 31.20 (-0.10) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 184 -4 46,700 46,700
09:16 183.70 -4.30 500 47,200
09:17 183.40 -4.60 8,500 55,700
09:18 185 -3 24,500 80,200
09:19 185 -3 14,200 94,400
09:20 185.60 -2.40 6,800 101,200
09:21 185.20 -2.80 13,600 114,800
09:22 184.90 -3.10 13,100 127,900
09:23 184.40 -3.60 7,300 135,200
09:24 184.40 -3.60 7,900 143,100
09:25 183.70 -4.30 9,900 153,000
09:26 183.60 -4.40 2,200 155,200
09:27 183.50 -4.50 8,700 163,900
09:28 183.50 -4.50 12,500 176,400
09:29 183.50 -4.50 13,900 190,300
09:30 183.50 -4.50 600 190,900
09:31 183.20 -4.80 5,300 196,200
09:32 183.90 -4.10 13,800 210,000
09:33 183.90 -4.10 3,600 213,600
09:34 183.60 -4.40 7,100 220,700
09:35 183.60 -4.40 2,600 223,300
09:36 183.90 -4.10 3,400 226,700
09:37 183.70 -4.30 5,500 232,200
09:38 183.70 -4.30 600 232,800
09:39 183.70 -4.30 5,600 238,400
09:40 183.80 -4.20 8,100 246,500
09:41 184 -4 4,900 251,400
09:42 183.90 -4.10 1,400 252,800
09:43 183.90 -4.10 3,200 256,000
09:44 184 -4 7,100 263,100
09:45 184 -4 500 263,600
09:46 184.10 -3.90 5,100 268,700
09:47 184 -4 15,500 284,200
09:48 184 -4 2,200 286,400
09:49 183.90 -4.10 1,600 288,000
09:50 184.20 -3.80 4,700 292,700
09:51 184.40 -3.60 11,700 304,400
09:52 184.80 -3.20 8,000 312,400
09:53 185 -3 8,100 320,500
09:54 185.30 -2.70 6,400 326,900
09:55 185.10 -2.90 11,400 338,300
09:56 185 -3 13,400 351,700
09:57 185 -3 1,700 353,400
09:58 184.50 -3.50 11,200 364,600
09:59 184.50 -3.50 900 365,500
10:10 184.90 -3.10 50,800 416,300
10:11 184.90 -3.10 2,200 418,500
10:12 185.40 -2.60 16,100 434,600
10:13 186 -2 28,000 462,600
10:14 186 -2 1,400 464,000
10:15 185.90 -2.10 21,800 485,800
10:16 185.90 -2.10 7,500 493,300
10:17 186 -2 3,100 496,400
10:18 186.20 -1.80 8,700 505,100
10:19 186.40 -1.60 5,600 510,700
10:20 186.50 -1.50 9,200 519,900
10:21 186.60 -1.40 6,300 526,200
10:22 187 -1 5,600 531,800
10:23 185.90 -2.10 35,200 567,000
10:24 185.90 -2.10 100 567,100
10:25 185.90 -2.10 4,100 571,200
10:26 185.80 -2.20 4,400 575,600
10:27 185.80 -2.20 1,200 576,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (42.30) 0% 3,395.01 (5.07) 0%
2018 0 (53.58) 0% 5,806 (5.34) 0%
2019 58,393 (50.60) 0% 6,219 (3.81) 0%
2020 36,000 (18.22) 0% 0 (0.07) 0%
2021 21,900 (12.87) 0% 0 (0.08) 0%
2022 32,720 (39.34) 0% 0 (-1.82) 0%
2023 0 (12.90) 0% 0.03 (0.17) 576%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV19,796,77518,164,22716,237,95117,791,99371,990,94658,340,61940,141,86312,874,92018,220,29350,602,93653,577,24142,302,75827,499,29619,845,479
Tổng lợi nhuận trước thuế108,407760,279324,021676,3871,869,094606,104-2,648,659180,380-244,4934,568,6515,815,9295,302,6392,703,1461,168,483
Lợi nhuận sau thuế 21,444570,706295,328539,1401,426,617231,413-2,261,97579,65968,6653,807,3455,335,0905,073,6512,495,9871,170,632
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,366571,585294,642536,1841,425,777230,591-2,262,49974,58568,5913,806,7615,335,0365,073,3642,495,6401,170,253
Tổng tài sản99,523,67993,766,34992,205,92485,828,17199,523,67986,925,42168,036,96451,653,70445,196,83048,858,75439,086,17931,658,26520,062,70212,044,864
Tổng nợ82,593,52677,043,14275,688,24369,776,18582,593,52671,672,28153,138,67034,799,49430,218,43133,955,92225,047,67621,064,13115,328,6799,897,423
Vốn chủ sở hữu16,930,15316,723,20816,517,68216,051,98616,930,15315,253,14014,898,29516,854,21014,978,39914,902,83214,038,50310,594,1354,734,0222,147,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |