CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

190.50
-1
(-0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
191.50
191.60
191.60
188.10
477,600
31.3K
2.6K
33.8x
2.8x
1% # 8%
0.9
48,149 Bi
542 Mi
732,675
118.8 - 79.1
82,594 Bi
16,930 Bi
487.9%
17.01%
4,559 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
190.40 1,900 190.50 2,000
190.30 2,100 190.60 5,000
190.20 1,500 190.80 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,400 66,808

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 52.70 (0.10) 61.3%
HVN 26.85 (-0.35) 22.4%
VJC 190.50 (-1.00) 14.6%
SAS 30.30 (-0.30) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 191 5 97,200 97,200
09:16 189.70 3.70 13,100 110,300
09:18 188.50 2.50 13,900 124,200
09:19 188.90 2.90 3,700 127,900
09:20 188.80 2.80 9,700 137,600
09:21 188.90 2.90 2,500 140,100
09:22 188.70 2.70 15,500 155,600
09:23 188.50 2.50 17,100 172,700
09:24 188.50 2.50 800 173,500
09:25 188.50 2.50 200 173,700
09:26 188.50 2.50 15,600 189,300
09:27 188.50 2.50 10,700 200,000
09:28 188.40 2.40 11,700 211,700
09:29 188.50 2.50 10,000 221,700
09:30 188.40 2.40 1,200 222,900
09:31 188.30 2.30 3,900 226,800
09:32 188.30 2.30 200 227,000
09:33 188.30 2.30 100 227,100
09:35 188.10 2.10 6,700 233,800
09:36 188.10 2.10 500 234,300
09:37 188.20 2.20 3,200 237,500
09:38 188.20 2.20 600 238,100
09:39 188.30 2.30 2,500 240,600
09:40 188.20 2.20 1,000 241,600
09:41 188.20 2.20 1,100 242,700
09:42 188.30 2.30 100 242,800
09:43 188.60 2.60 1,000 243,800
09:44 188.70 2.70 2,300 246,100
09:45 189 3 7,500 253,600
09:46 189 3 2,800 256,400
09:47 188.90 2.90 100 256,500
09:48 189 3 1,600 258,100
09:49 189.20 3.20 2,200 260,300
09:52 189.50 3.50 5,600 265,900
09:53 189.70 3.70 1,500 267,400
09:54 189.60 3.60 600 268,000
09:55 189.50 3.50 5,400 273,400
09:57 189.50 3.50 2,800 276,200
09:58 189.40 3.40 5,100 281,300
09:59 189.80 3.80 10,500 291,800
10:10 188.90 2.90 130,800 422,600
10:11 188.90 2.90 1,000 423,600
10:12 189.30 3.30 4,600 428,200
10:13 189.30 3.30 100 428,300
10:14 189.50 3.50 1,000 429,300
10:15 189.60 3.60 2,500 431,800
10:16 189.50 3.50 1,100 432,900
10:17 189.80 3.80 8,400 441,300
10:18 189.70 3.70 200 441,500
10:19 189.80 3.80 600 442,100
10:20 190.30 4.30 11,000 453,100
10:21 190.80 4.80 1,200 454,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (42.30) 0% 3,395.01 (5.07) 0%
2018 0 (53.58) 0% 5,806 (5.34) 0%
2019 58,393 (50.60) 0% 6,219 (3.81) 0%
2020 36,000 (18.22) 0% 0 (0.07) 0%
2021 21,900 (12.87) 0% 0 (0.08) 0%
2022 32,720 (39.34) 0% 0 (-1.82) 0%
2023 0 (12.90) 0% 0.03 (0.17) 576%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV19,796,77518,164,22716,237,95117,791,99371,990,94658,340,61940,141,86312,874,92018,220,29350,602,93653,577,24142,302,75827,499,29619,845,479
Tổng lợi nhuận trước thuế108,407760,279324,021676,3871,869,094606,104-2,648,659180,380-244,4934,568,6515,815,9295,302,6392,703,1461,168,483
Lợi nhuận sau thuế 21,444570,706295,328539,1401,426,617231,413-2,261,97579,65968,6653,807,3455,335,0905,073,6512,495,9871,170,632
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,366571,585294,642536,1841,425,777230,591-2,262,49974,58568,5913,806,7615,335,0365,073,3642,495,6401,170,253
Tổng tài sản99,523,67993,766,34992,205,92485,828,17199,523,67986,925,42168,036,96451,653,70445,196,83048,858,75439,086,17931,658,26520,062,70212,044,864
Tổng nợ82,593,52677,043,14275,688,24369,776,18582,593,52671,672,28153,138,67034,799,49430,218,43133,955,92225,047,67621,064,13115,328,6799,897,423
Vốn chủ sở hữu16,930,15316,723,20816,517,68216,051,98616,930,15315,253,14014,898,29516,854,21014,978,39914,902,83214,038,50310,594,1354,734,0222,147,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |