CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

102.30
-0.10
(-0.10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,164,22716,237,95117,791,99318,797,01214,234,69458,340,61940,141,86312,874,92018,220,29350,602,93653,577,24142,302,75827,499,29619,845,4798,699,111
Giá vốn hàng bán15,961,74314,229,27016,046,71218,899,35712,993,91655,819,87242,135,15114,913,72419,632,22144,980,14146,085,42235,753,17623,597,45917,735,5407,826,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,202,4842,008,6811,745,281-102,3451,240,7782,520,747-1,993,288-2,038,804-1,411,9285,622,7957,491,8196,549,3973,901,8372,109,939872,596
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh682,102219,478542,235-166,527201,269184,272-3,700,917171,957-2,017,5673,847,6405,808,8995,298,4482,671,3481,160,243401,739
Tổng lợi nhuận trước thuế760,279324,021676,387277,352198,561606,104-2,648,659180,380-244,4934,568,6515,815,9295,302,6392,703,1461,168,483444,320
Lợi nhuận sau thuế 570,706295,328539,140151,84655,463231,413-2,261,97579,65968,6653,807,3455,335,0905,073,6512,495,9871,170,632360,150
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ571,585294,642536,184126,160135,119230,591-2,262,49974,58568,5913,806,7615,335,0365,073,3642,495,6401,170,253360,423
Tổng tài sản ngắn hạn43,484,44343,981,80938,743,31437,272,43233,866,77740,826,96933,587,47326,866,73325,382,76924,458,54919,079,29317,668,64410,313,4676,257,8644,230,204
Tiền mặt2,060,9262,597,6243,040,6535,050,7432,076,6245,050,7431,858,2621,868,2532,926,4265,364,0507,164,9236,861,6022,741,341923,513526,749
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,672,8652,412,327799,022613,344558,994613,344687,775859,475604,0001,144,757816,9001,4001,400270,000270,000
Hàng tồn kho1,151,714997,509962,537703,3851,115,793703,385982,716811,247712,093747,899468,729267,182137,930164,42893,621
Tài sản dài hạn50,281,90748,224,11547,084,85747,408,63142,671,72346,098,45234,449,49224,786,97119,814,06124,400,20520,006,88613,989,6219,749,2355,786,9993,446,869
Tài sản cố định9,865,10011,136,55010,646,9258,865,1035,840,77910,173,3435,709,7191,158,452850,4961,304,4241,646,3731,528,7211,047,21828,96532,700
Đầu tư tài chính dài hạn149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417198,244215,97368,42568,42568,4258,4258,425
Tổng tài sản93,766,34992,205,92485,828,17184,681,06276,538,50086,925,42168,036,96451,653,70445,196,83048,858,75439,086,17931,658,26520,062,70212,044,8647,677,073
Tổng nợ77,043,14275,688,24369,776,18569,048,47261,324,80371,672,28153,138,67034,799,49430,218,43133,955,92225,047,67621,064,13115,328,6799,897,4236,710,416
Vốn chủ sở hữu16,723,20816,517,68216,051,98615,632,59015,213,69715,253,14014,898,29516,854,21014,978,39914,902,83214,038,50310,594,1354,734,0222,147,440966,656

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.82K0.43KK0.14K0.13K7.03K9.85K11.24K8.32K3.90K1.20K0.11K
Giá cuối kỳ105K108K109.50K128.30K125K146.20K118.96K118.28KK90K90K90K
Giá / EPS (PE)37.20 (lần)253.67 (lần) (lần)931.67 (lần)987.03 (lần)20.80 (lần)12.08 (lần)10.52 (lần) (lần)23.07 (lần)74.91 (lần)838.95 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.80 (lần)1 (lần)1.48 (lần)5.40 (lần)3.72 (lần)1.56 (lần)1.20 (lần)1.26 (lần)1,000 (lần)1.36 (lần)3.10 (lần)7.12 (lần)
Giá sổ sách30.88K28.16K27.51K31.12K27.66K27.52K25.92K23.47K15.78K7.16K3.22K2.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.40 (lần)3.83 (lần)3.98 (lần)4.12 (lần)4.52 (lần)5.31 (lần)4.59 (lần)5.04 (lần) (lần)12.57 (lần)27.93 (lần)44.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)451 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.38%46.97%49.37%52.01%56.16%50.06%48.81%55.81%51.41%51.95%55.10%28.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.62%53.03%50.63%47.99%43.84%49.94%51.19%44.19%48.59%48.05%44.90%71.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.17%82.45%78.10%67.37%66.86%69.50%64.08%66.54%76.40%82.17%87.41%79.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu460.70%469.89%356.68%206.47%201.75%227.85%178.42%198.83%323.80%460.89%694.19%387.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.83%17.55%21.90%32.63%33.14%30.50%35.92%33.46%23.60%17.83%12.59%20.53%
6/ Thanh toán hiện hành111.68%105.06%110.42%173.09%127.98%127.59%127.70%127.01%97.57%97.87%100.45%79.52%
7/ Thanh toán nhanh108.72%103.25%107.19%167.86%124.39%123.69%124.56%125.09%96.27%95.30%98.23%73.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.29%13%6.11%12.04%14.75%27.98%47.96%49.32%25.93%14.44%12.51%29.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản75.71%67.12%59%24.93%40.31%103.57%137.07%133.62%137.07%164.76%113.31%128.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn163.26%142.90%119.51%47.92%71.78%206.89%280.81%239.42%266.63%317.13%205.64%458.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu424.51%382.48%269.44%76.39%121.64%339.55%381.64%399.30%580.89%924.15%899.92%626.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,655.66%7,935.89%4,287.62%1,838.37%2,756.97%6,014.20%9,832%13,381.58%17,108.29%10,786.20%8,359.79%5,781.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.15%0.40%-5.64%0.58%0.38%7.52%9.96%11.99%9.08%5.90%4.14%0.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.63%0.27%%0.14%0.15%7.79%13.65%16.03%12.44%9.72%4.69%1.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.14%1.51%%0.44%0.46%25.54%38%47.89%52.72%54.50%37.29%5.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%%-5%1%%8%12%14%11%7%5%1%
Tăng trưởng doanh thu27.81%45.34%211.78%-29.34%-63.99%-5.55%26.65%53.83%38.57%128.13%129.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-173.28%-110.19%-3,133.45%8.74%-98.20%-28.65%5.16%103.29%113.26%224.69%1,019.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.63%34.88%52.70%15.16%-11.01%35.57%18.91%37.42%54.88%47.49%186.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.92%2.38%-11.60%12.52%0.51%6.16%32.51%123.79%120.45%122.15%59.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.51%27.76%31.72%14.29%-7.49%25%23.46%57.80%66.57%56.89%160.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |