CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

105
1
(0.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,223,62417,791,99318,797,01214,234,69416,605,22058,340,61940,141,86312,874,92018,220,29350,602,93653,577,24142,302,75827,499,29619,845,4798,699,111
Giá vốn hàng bán14,445,73116,046,71218,899,35712,993,91615,888,65855,819,87242,135,15114,913,72419,632,22144,980,14146,085,42235,753,17623,597,45917,735,5407,826,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,777,8931,745,281-102,3451,240,778716,5612,520,747-1,993,288-2,038,804-1,411,9285,622,7957,491,8196,549,3973,901,8372,109,939872,596
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh531,248542,235-166,527201,269-28,645184,272-3,700,917171,957-2,017,5673,847,6405,808,8995,298,4482,671,3481,160,243401,739
Tổng lợi nhuận trước thuế634,821676,387277,352198,5613,239606,104-2,648,659180,380-244,4934,568,6515,815,9295,302,6392,703,1461,168,483444,320
Lợi nhuận sau thuế 578,664539,140151,84655,463-36,175231,413-2,261,97579,65968,6653,807,3455,335,0905,073,6512,495,9871,170,632360,150
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ577,979536,184126,160135,119-37,088230,591-2,262,49974,58568,5913,806,7615,335,0365,073,3642,495,6401,170,253360,423
Tổng tài sản ngắn hạn42,583,42138,743,31437,272,43233,866,77731,481,52340,826,96933,587,47326,866,73325,382,76924,458,54919,079,29317,668,64410,313,4676,257,8644,230,204
Tiền mặt4,105,4673,040,6535,050,7432,076,6242,165,0355,050,7431,858,2621,868,2532,926,4265,364,0507,164,9236,861,6022,741,341923,513526,749
Đầu tư tài chính ngắn hạn904,484799,022613,344558,994528,875613,344687,775859,475604,0001,144,757816,9001,4001,400270,000270,000
Hàng tồn kho997,509962,537703,3851,115,7931,075,114703,385982,716811,247712,093747,899468,729267,182137,930164,42893,621
Tài sản dài hạn49,171,80147,084,85747,408,63142,671,72339,743,50146,098,45234,449,49224,786,97119,814,06124,400,20520,006,88613,989,6219,749,2355,786,9993,446,869
Tài sản cố định11,015,80610,646,9258,865,1035,840,7795,923,19210,173,3435,709,7191,158,452850,4961,304,4241,646,3731,528,7211,047,21828,96532,700
Đầu tư tài chính dài hạn149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417198,244215,97368,42568,42568,4258,4258,425
Tổng tài sản91,755,22285,828,17184,681,06276,538,50071,225,02486,925,42168,036,96451,653,70445,196,83048,858,75439,086,17931,658,26520,062,70212,044,8647,677,073
Tổng nợ74,964,20269,776,18569,048,47261,324,80356,352,12071,672,28153,138,67034,799,49430,218,43133,955,92225,047,67621,064,13115,328,6799,897,4236,710,416
Vốn chủ sở hữu16,791,02016,051,98615,632,59015,213,69714,872,90515,253,14014,898,29516,854,21014,978,39914,902,83214,038,50310,594,1354,734,0222,147,440966,656

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.54K0.43KK0.14K0.13K7.03K9.85K11.24K8.32K3.90K1.20K0.11K
Giá cuối kỳ101.50K108K109.50K128.30K125K146.20K118.96K118.28KK90K90K90K
Giá / EPS (PE)39.97 (lần)253.67 (lần) (lần)931.67 (lần)987.03 (lần)20.80 (lần)12.08 (lần)10.52 (lần) (lần)23.07 (lần)74.91 (lần)838.95 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.82 (lần)1 (lần)1.48 (lần)5.40 (lần)3.72 (lần)1.56 (lần)1.20 (lần)1.26 (lần)1,000 (lần)1.36 (lần)3.10 (lần)7.12 (lần)
Giá sổ sách31K28.16K27.51K31.12K27.66K27.52K25.92K23.47K15.78K7.16K3.22K2.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.27 (lần)3.83 (lần)3.98 (lần)4.12 (lần)4.52 (lần)5.31 (lần)4.59 (lần)5.04 (lần) (lần)12.57 (lần)27.93 (lần)44.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)451 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.41%46.97%49.37%52.01%56.16%50.06%48.81%55.81%51.41%51.95%55.10%28.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.59%53.03%50.63%47.99%43.84%49.94%51.19%44.19%48.59%48.05%44.90%71.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.70%82.45%78.10%67.37%66.86%69.50%64.08%66.54%76.40%82.17%87.41%79.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu446.45%469.89%356.68%206.47%201.75%227.85%178.42%198.83%323.80%460.89%694.19%387.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.30%17.55%21.90%32.63%33.14%30.50%35.92%33.46%23.60%17.83%12.59%20.53%
6/ Thanh toán hiện hành112.52%105.06%110.42%173.09%127.98%127.59%127.70%127.01%97.57%97.87%100.45%79.52%
7/ Thanh toán nhanh109.88%103.25%107.19%167.86%124.39%123.69%124.56%125.09%96.27%95.30%98.23%73.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.85%13%6.11%12.04%14.75%27.98%47.96%49.32%25.93%14.44%12.51%29.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.07%67.12%59%24.93%40.31%103.57%137.07%133.62%137.07%164.76%113.31%128.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn157.45%142.90%119.51%47.92%71.78%206.89%280.81%239.42%266.63%317.13%205.64%458.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu399.30%382.48%269.44%76.39%121.64%339.55%381.64%399.30%580.89%924.15%899.92%626.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,254.15%7,935.89%4,287.62%1,838.37%2,756.97%6,014.20%9,832%13,381.58%17,108.29%10,786.20%8,359.79%5,781.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.05%0.40%-5.64%0.58%0.38%7.52%9.96%11.99%9.08%5.90%4.14%0.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.50%0.27%%0.14%0.15%7.79%13.65%16.03%12.44%9.72%4.69%1.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.19%1.51%%0.44%0.46%25.54%38%47.89%52.72%54.50%37.29%5.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%%-5%1%%8%12%14%11%7%5%1%
Tăng trưởng doanh thu26.72%45.34%211.78%-29.34%-63.99%-5.55%26.65%53.83%38.57%128.13%129.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-163.08%-110.19%-3,133.45%8.74%-98.20%-28.65%5.16%103.29%113.26%224.69%1,019.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả33.03%34.88%52.70%15.16%-11.01%35.57%18.91%37.42%54.88%47.49%186.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.90%2.38%-11.60%12.52%0.51%6.16%32.51%123.79%120.45%122.15%59.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.82%27.76%31.72%14.29%-7.49%25%23.46%57.80%66.57%56.89%160.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |