CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

90
-1
(-1.10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV19,796,77518,164,22716,237,95117,791,99318,797,01271,990,94658,340,61940,141,86312,874,92018,220,29350,602,93653,577,24142,302,75827,499,29619,845,479
Giá vốn hàng bán18,786,62915,961,74314,229,27016,046,71218,899,35765,024,35455,819,87242,135,15114,913,72419,632,22144,980,14146,085,42235,753,17623,597,45917,735,540
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,010,1462,202,4842,008,6811,745,281-102,3456,966,5912,520,747-1,993,288-2,038,804-1,411,9285,622,7957,491,8196,549,3973,901,8372,109,939
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-12,265682,102219,478542,235-166,5271,431,550184,272-3,700,917171,957-2,017,5673,847,6405,808,8995,298,4482,671,3481,160,243
Tổng lợi nhuận trước thuế108,407760,279324,021676,387277,3521,869,094606,104-2,648,659180,380-244,4934,568,6515,815,9295,302,6392,703,1461,168,483
Lợi nhuận sau thuế 21,444570,706295,328539,140151,8461,426,617231,413-2,261,97579,65968,6653,807,3455,335,0905,073,6512,495,9871,170,632
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,366571,585294,642536,184126,1601,425,777230,591-2,262,49974,58568,5913,806,7615,335,0365,073,3642,495,6401,170,253
Tổng tài sản ngắn hạn42,388,57943,484,44343,981,80938,743,31437,272,43242,388,57940,826,96933,587,47326,866,73325,382,76924,458,54919,079,29317,668,64410,313,4676,257,864
Tiền mặt4,558,9852,060,9262,597,6243,040,6535,050,7434,558,9855,050,7431,858,2621,868,2532,926,4265,364,0507,164,9236,861,6022,741,341923,513
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,825,8332,672,8652,412,327799,022613,3443,825,833613,344687,775859,475604,0001,144,757816,9001,4001,400270,000
Hàng tồn kho2,005,4361,151,714997,509962,537703,3852,005,436703,385982,716811,247712,093747,899468,729267,182137,930164,428
Tài sản dài hạn57,135,10050,281,90748,224,11547,084,85747,408,63157,135,10046,098,45234,449,49224,786,97119,814,06124,400,20520,006,88613,989,6219,749,2355,786,999
Tài sản cố định14,165,9139,865,10011,136,55010,646,9258,865,10314,165,91310,173,3435,709,7191,158,452850,4961,304,4241,646,3731,528,7211,047,21828,965
Đầu tư tài chính dài hạn149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417198,244215,97368,42568,42568,4258,425
Tổng tài sản99,523,67993,766,34992,205,92485,828,17184,681,06299,523,67986,925,42168,036,96451,653,70445,196,83048,858,75439,086,17931,658,26520,062,70212,044,864
Tổng nợ82,593,52677,043,14275,688,24369,776,18569,048,47282,593,52671,672,28153,138,67034,799,49430,218,43133,955,92225,047,67621,064,13115,328,6799,897,423
Vốn chủ sở hữu16,930,15316,723,20816,517,68216,051,98615,632,59016,930,15315,253,14014,898,29516,854,21014,978,39914,902,83214,038,50310,594,1354,734,0222,147,440

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.63K0.43KK0.14K0.13K7.03K9.85K11.24K8.32K3.90K1.20K0.11K
Giá cuối kỳ100K108K109.50K128.30K125K146.20K118.96K118.28K54.01K90K90K90K
Giá / EPS (PE)37.99 (lần)253.67 (lần) (lần)931.67 (lần)987.03 (lần)20.80 (lần)12.08 (lần)10.52 (lần)6.49 (lần)23.07 (lần)74.91 (lần)838.95 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.75 (lần)1 (lần)1.48 (lần)5.40 (lần)3.72 (lần)1.56 (lần)1.20 (lần)1.26 (lần)0.59 (lần)1.36 (lần)3.10 (lần)7.12 (lần)
Giá sổ sách31.26K28.16K27.51K31.12K27.66K27.52K25.92K23.47K15.78K7.16K3.22K2.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.20 (lần)3.83 (lần)3.98 (lần)4.12 (lần)4.52 (lần)5.31 (lần)4.59 (lần)5.04 (lần)3.42 (lần)12.57 (lần)27.93 (lần)44.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)451 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.59%46.97%49.37%52.01%56.16%50.06%48.81%55.81%51.41%51.95%55.10%28.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.41%53.03%50.63%47.99%43.84%49.94%51.19%44.19%48.59%48.05%44.90%71.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.99%82.45%78.10%67.37%66.86%69.50%64.08%66.54%76.40%82.17%87.41%79.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu487.85%469.89%356.68%206.47%201.75%227.85%178.42%198.83%323.80%460.89%694.19%387.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.01%17.55%21.90%32.63%33.14%30.50%35.92%33.46%23.60%17.83%12.59%20.53%
6/ Thanh toán hiện hành125.21%105.06%110.42%173.09%127.98%127.59%127.70%127.01%97.57%97.87%100.45%79.52%
7/ Thanh toán nhanh119.29%103.25%107.19%167.86%124.39%123.69%124.56%125.09%96.27%95.30%98.23%73.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.47%13%6.11%12.04%14.75%27.98%47.96%49.32%25.93%14.44%12.51%29.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.34%67.12%59%24.93%40.31%103.57%137.07%133.62%137.07%164.76%113.31%128.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn169.84%142.90%119.51%47.92%71.78%206.89%280.81%239.42%266.63%317.13%205.64%458.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu425.22%382.48%269.44%76.39%121.64%339.55%381.64%399.30%580.89%924.15%899.92%626.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,242.40%7,935.89%4,287.62%1,838.37%2,756.97%6,014.20%9,832%13,381.58%17,108.29%10,786.20%8,359.79%5,781.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.98%0.40%-5.64%0.58%0.38%7.52%9.96%11.99%9.08%5.90%4.14%0.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.43%0.27%%0.14%0.15%7.79%13.65%16.03%12.44%9.72%4.69%1.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.42%1.51%%0.44%0.46%25.54%38%47.89%52.72%54.50%37.29%5.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%%-5%1%%8%12%14%11%7%5%1%
Tăng trưởng doanh thu23.40%45.34%211.78%-29.34%-63.99%-5.55%26.65%53.83%38.57%128.13%129.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận518.31%-110.19%-3,133.45%8.74%-98.20%-28.65%5.16%103.29%113.26%224.69%1,019.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.24%34.88%52.70%15.16%-11.01%35.57%18.91%37.42%54.88%47.49%186.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.99%2.38%-11.60%12.52%0.51%6.16%32.51%123.79%120.45%122.15%59.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.49%27.76%31.72%14.29%-7.49%25%23.46%57.80%66.57%56.89%160.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |