CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

117.10
-0.20
(-0.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,791,99318,797,01214,234,69416,605,22012,897,93658,340,61940,141,86312,874,92018,220,29350,602,93653,577,24142,302,75827,499,29619,845,4798,699,111
Giá vốn hàng bán16,046,71218,899,35712,993,91615,888,65811,835,76055,819,87242,135,15114,913,72419,632,22144,980,14146,085,42235,753,17623,597,45917,735,5407,826,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,745,281-102,3451,240,778716,5611,062,1762,520,747-1,993,288-2,038,804-1,411,9285,622,7957,491,8196,549,3973,901,8372,109,939872,596
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh542,235-166,527201,269-28,645243,514184,272-3,700,917171,957-2,017,5673,847,6405,808,8995,298,4482,671,3481,160,243401,739
Tổng lợi nhuận trước thuế676,387277,352198,5613,239242,958606,104-2,648,659180,380-244,4934,568,6515,815,9295,302,6392,703,1461,168,483444,320
Lợi nhuận sau thuế 539,140151,84655,463-36,175172,729231,413-2,261,97579,65968,6653,807,3455,335,0905,073,6512,495,9871,170,632360,150
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ536,184126,160135,119-37,088172,207230,591-2,262,49974,58568,5913,806,7615,335,0365,073,3642,495,6401,170,253360,423
Tổng tài sản ngắn hạn38,743,31437,272,43233,866,77731,481,52333,805,24840,826,96933,587,47326,866,73325,382,76924,458,54919,079,29317,668,64410,313,4676,257,8644,230,204
Tiền mặt3,040,6535,050,7432,076,6242,165,0351,982,3705,050,7431,858,2621,868,2532,926,4265,364,0507,164,9236,861,6022,741,341923,513526,749
Đầu tư tài chính ngắn hạn799,022613,344558,994528,875509,775613,344687,775859,475604,0001,144,757816,9001,4001,400270,000270,000
Hàng tồn kho962,537703,3851,115,7931,075,1141,028,075703,385982,716811,247712,093747,899468,729267,182137,930164,42893,621
Tài sản dài hạn47,084,85747,408,63142,671,72339,743,50135,471,64446,098,45234,449,49224,786,97119,814,06124,400,20520,006,88613,989,6219,749,2355,786,9993,446,869
Tài sản cố định10,646,9258,865,1035,840,7795,923,1926,019,55410,173,3435,709,7191,158,452850,4961,304,4241,646,3731,528,7211,047,21828,96532,700
Đầu tư tài chính dài hạn149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417149,417198,244215,97368,42568,42568,4258,4258,425
Tổng tài sản85,828,17184,681,06276,538,50071,225,02469,276,89286,925,42168,036,96451,653,70445,196,83048,858,75439,086,17931,658,26520,062,70212,044,8647,677,073
Tổng nợ69,776,18569,048,47261,324,80356,352,12054,127,72471,672,28153,138,67034,799,49430,218,43133,955,92225,047,67621,064,13115,328,6799,897,4236,710,416
Vốn chủ sở hữu16,051,98615,632,59015,213,69714,872,90515,149,16815,253,14014,898,29516,854,21014,978,39914,902,83214,038,50310,594,1354,734,0222,147,440966,656

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.40K0.43KK0.14K0.13K7.03K9.85K11.24K8.32K3.90K1.20K0.11K
Giá cuối kỳ103K108K109.50K128.30K125K146.20K118.96K118.28KKKKK
Giá / EPS (PE)73.37 (lần)253.67 (lần) (lần)931.67 (lần)987.03 (lần)20.80 (lần)12.08 (lần)10.52 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách29.64K28.16K27.51K31.12K27.66K27.52K25.92K23.47K15.78K7.16K3.22K2.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.48 (lần)3.83 (lần)3.98 (lần)4.12 (lần)4.52 (lần)5.31 (lần)4.59 (lần)5.04 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)542 (Mi)451 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.14%46.97%49.37%52.01%56.16%50.06%48.81%55.81%51.41%51.95%55.10%28.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.86%53.03%50.63%47.99%43.84%49.94%51.19%44.19%48.59%48.05%44.90%71.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn81.30%82.45%78.10%67.37%66.86%69.50%64.08%66.54%76.40%82.17%87.41%79.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu434.69%469.89%356.68%206.47%201.75%227.85%178.42%198.83%323.80%460.89%694.19%387.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn18.70%17.55%21.90%32.63%33.14%30.50%35.92%33.46%23.60%17.83%12.59%20.53%
6/ Thanh toán hiện hành109.53%105.06%110.42%173.09%127.98%127.59%127.70%127.01%97.57%97.87%100.45%79.52%
7/ Thanh toán nhanh106.81%103.25%107.19%167.86%124.39%123.69%124.56%125.09%96.27%95.30%98.23%73.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.60%13%6.11%12.04%14.75%27.98%47.96%49.32%25.93%14.44%12.51%29.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản78.56%67.12%59%24.93%40.31%103.57%137.07%133.62%137.07%164.76%113.31%128.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn174.04%142.90%119.51%47.92%71.78%206.89%280.81%239.42%266.63%317.13%205.64%458.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu420.07%382.48%269.44%76.39%121.64%339.55%381.64%399.30%580.89%924.15%899.92%626.32%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,631.29%7,935.89%4,287.62%1,838.37%2,756.97%6,014.20%9,832%13,381.58%17,108.29%10,786.20%8,359.79%5,781.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.13%0.40%-5.64%0.58%0.38%7.52%9.96%11.99%9.08%5.90%4.14%0.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.89%0.27%%0.14%0.15%7.79%13.65%16.03%12.44%9.72%4.69%1.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.74%1.51%%0.44%0.46%25.54%38%47.89%52.72%54.50%37.29%5.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%-5%1%%8%12%14%11%7%5%1%
Tăng trưởng doanh thu41.31%45.34%211.78%-29.34%-63.99%-5.55%26.65%53.83%38.57%128.13%129.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-133.88%-110.19%-3,133.45%8.74%-98.20%-28.65%5.16%103.29%113.26%224.69%1,019.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.91%34.88%52.70%15.16%-11.01%35.57%18.91%37.42%54.88%47.49%186.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.96%2.38%-11.60%12.52%0.51%6.16%32.51%123.79%120.45%122.15%59.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.89%27.76%31.72%14.29%-7.49%25%23.46%57.80%66.57%56.89%160.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc