CTCP Hàng không Vietjet (vjc)

206.50
0.50
(0.24%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh71,990,94658,340,61940,141,86312,874,92018,220,29350,602,93653,577,24142,302,75827,499,29619,845,4798,699,1113,789,557
2. Các khoản giảm trừ doanh thu186
3. Doanh thu thuần (1)-(2)71,990,94658,340,61940,141,86312,874,92018,220,29350,602,93653,577,24142,302,57327,499,29619,845,4798,699,1113,789,557
4. Giá vốn hàng bán65,024,35455,819,87242,135,15114,913,72419,632,22144,980,14146,085,42235,753,17623,597,45917,735,5407,826,5153,508,996
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,966,5912,520,747-1,993,288-2,038,804-1,411,9285,622,7957,491,8196,549,3973,901,8372,109,939872,596280,561
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,080,2232,955,0342,246,2214,032,772970,430780,496331,577118,684144,656153,67778,84524,672
7. Chi phí tài chính3,669,0232,242,0672,483,054806,255419,4161,024,667918,059520,765653,949561,567212,13892,049
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,972,4811,950,2541,383,641804,783452,573351,418257,505237,597180,733129,69964,32310,375
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-42,271-17,729-91,807-88,731-44,277-14,605-20,606-10,204
9. Chi phí bán hàng2,597,4161,950,124936,344607,756764,0761,003,522712,930578,783517,790317,844186,372139,194
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,348,8251,099,317534,452365,729374,847435,654294,777225,809188,801203,354140,98977,805
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,431,550184,272-3,700,917171,957-2,017,5673,847,6405,808,8995,298,4482,671,3481,160,243401,739-3,816
12. Thu nhập khác475,713662,1971,316,10516,2021,779,506721,3827,8565,74531,8538,37943,7965,176
13. Chi phí khác38,170240,366263,8477,7796,4323728261,554551401,21527
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)437,544421,8311,052,2588,4231,773,074721,0117,0304,19131,7988,23942,5815,149
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,869,094606,104-2,648,659180,380-244,4934,568,6515,815,9295,302,6392,703,1461,168,483444,3201,334
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,4783,217172,10414,02813,462741,649253,597163,912156,246
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại430,999371,473-558,78886,692-326,62019,657227,24265,07550,913-2,14984,170-30,849
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)442,477374,690-386,684100,720-313,158761,306480,839228,987207,159-2,14984,170-30,849
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,426,617231,413-2,261,97579,65968,6653,807,3455,335,0905,073,6512,495,9871,170,632360,15032,183
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8408235245,0747458454287347378-273
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,425,777230,591-2,262,49974,58568,5913,806,7615,335,0365,073,3642,495,6401,170,253360,42332,183

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,388,57940,826,96933,587,47326,866,73325,382,76924,458,54919,079,29317,668,64410,313,4676,257,8644,230,204826,928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,558,9855,050,7431,858,2621,868,2532,926,4265,364,0507,164,9236,861,6022,741,341923,513526,749309,130
1. Tiền4,028,7302,427,790895,286983,3051,240,9573,823,8713,648,9632,824,3921,086,741273,513124,801291,130
2. Các khoản tương đương tiền530,2542,622,953962,976884,9481,685,4691,540,1793,515,9604,037,2101,654,600650,000401,94818,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,825,833613,344687,775859,475604,0001,144,757816,9001,4001,400270,000270,000249,682
1. Chứng khoán kinh doanh990,000990,000990,000990,000990,000990,000990,000270,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-386,800-486,450-490,000-135,000-390,000-555,000-174,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,222,633109,794187,7754,4754,000709,7571,4001,4001,400270,000249,682
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,756,52834,243,06729,729,80423,261,09420,896,41416,755,81410,272,63510,223,4547,128,7574,691,406435,451139,337
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,307,71212,316,75412,402,31011,452,4458,595,1217,614,9912,910,3771,447,8581,758,360639,23348,39531,071
2. Trả trước cho người bán769,3681,778,8701,626,226100,108163,063187,271129,927533,00491,314334,716254,15017,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,035,552457,000657,000657,000499,482499,805487,33432,000
6. Phải thu ngắn hạn khác13,871,26219,690,44415,044,26911,051,54112,138,2298,454,0706,732,5277,755,2585,279,0823,685,457132,90590,775
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-227,365
IV. Tổng hàng tồn kho2,005,436703,385982,716811,247712,093747,899468,729267,182137,930164,42893,62160,693
1. Hàng tồn kho2,005,436703,385982,716811,247712,093747,899468,729267,182137,930164,42893,62160,693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác241,797216,430328,91566,663243,836446,030356,106315,007304,038208,5172,904,38368,085
1. Chi phí trả trước ngắn hạn200,408139,380164,68216,307212,806382,338299,978218,687241,502202,83769,09461,061
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,6769,007139,35950,3562,6665349778825,6835,681252
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước34,71368,04324,87528,36463,15855,15195,43856,85415,875
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,819,1627,025
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn57,135,10046,098,45234,449,49224,786,97119,814,06124,400,20520,006,88613,989,6219,749,2355,786,9993,446,8692,120,914
I. Các khoản phải thu dài hạn29,051,49026,305,73021,238,14616,889,28712,969,52814,969,72510,577,3377,152,6745,104,7742,885,227
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,942,0953,863,320789,648
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn921,645874,768868,222499,160701,500
5. Phải thu dài hạn khác28,129,84523,488,86716,506,60416,099,63912,470,36914,268,22510,577,3377,152,6745,104,7742,885,227
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,165,91310,173,3435,709,7191,158,452850,4961,304,4241,646,3731,528,7211,047,21828,96532,70027,208
1. Tài sản cố định hữu hình8,284,2173,990,6185,681,3341,150,354849,4251,302,1371,643,1921,523,5391,039,79517,74219,97215,657
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,826,3316,135,424
3. Tài sản cố định vô hình55,36547,30028,3868,0981,0712,2873,1825,1827,42411,22312,72811,551
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,545,356380,635308,750500,761804,2411,318,4011,233,006222,032181,302137,354146,099114,380
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,545,356380,635308,750500,761804,2411,318,4011,233,006222,032181,302137,354146,099114,380
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn149,417149,417149,417149,417198,244215,97368,42568,42568,4258,4258,425
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh42,27160,00060,00060,00060,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn149,417149,417149,417149,417149,417149,4177,8687,8687,8687,8688,425
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,5566,556556556556556
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,222,9259,089,3277,043,4606,089,0554,991,5516,591,6816,481,7465,017,7703,347,5152,727,0293,259,6451,979,326
1. Chi phí trả trước dài hạn10,222,9259,056,5296,639,1896,089,0554,991,5516,591,6816,481,7465,017,7703,347,5152,727,0291,868,1591,032,850
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại32,798404,27150,462
3. Tài sản dài hạn khác1,391,486896,013
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN99,523,67986,925,42168,036,96451,653,70445,196,83048,858,75439,086,17931,658,26520,062,70212,044,8647,677,0732,947,842
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả82,593,52671,672,28153,138,67034,799,49430,218,43133,955,92225,047,67621,064,13115,328,6799,897,4236,710,4162,342,795
I. Nợ ngắn hạn33,852,75838,861,47630,417,31915,522,18119,833,79919,169,59914,940,72013,911,51110,570,0776,393,8674,211,1951,039,918
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,561,62413,553,7948,549,9027,320,07010,094,8168,161,0894,957,7806,897,2276,102,3873,543,4682,602,248208,901
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,194,9378,805,2959,659,9363,241,4303,421,6121,894,935923,663560,253391,117425,825329,425234,010
4. Người mua trả tiền trước1,515,5573,546,0771,986,659544,895772,902669,963688,665456,356306,909169,272137,61045,639
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước280,656449,815358,418288,705293,547469,283204,54993,848197,97562,93461,51220,754
6. Phải trả người lao động213,039155,083190,12681,63262,912
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,414,4241,926,403855,085929,357867,9111,145,2161,937,6791,366,768492,497396,938154,47946,853
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,253,0483,600,0193,503,454381,580867,6553,184,2872,732,3821,964,4621,306,837662,230
11. Phải trả ngắn hạn khác3,055,3424,157,2493,409,0791,092,8261,588,2871,619,8351,585,0601,105,583528,665622,175925,922483,761
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,355,3982,662,2511,758,3691,314,5352,024,9911,910,9421,467,0131,243,689511,026
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,7335,490146,292327,1501,864,157
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn48,740,76832,810,80522,721,35119,277,31310,384,63314,786,32310,106,9557,152,6204,758,6033,503,5562,499,2211,302,877
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác843,0671,62469,12750,85342,37770,75816,17713,70317,4378,9686,200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn30,052,39217,257,03910,309,7468,140,2411,347,0413,661,873572,232626,905694,840750
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả540,44412,342,478154,51767,825394,445374,788147,54682,47131,55933,708
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn17,304,86515,552,14210,931,7028,927,39110,659,2479,143,7586,364,4653,963,8553,463,0302,459,3131,302,127
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu16,930,15315,253,14014,898,29516,854,21014,978,39914,902,83214,038,50310,594,1354,734,0222,147,440966,656605,047
I. Vốn chủ sở hữu16,930,15315,253,14014,898,29516,854,21014,978,39914,902,83214,038,50310,594,1354,734,0222,147,440966,656605,047
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1135,416,1134,513,4333,000,0001,450,000800,000800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần247,483247,483247,483247,483245,949245,949245,949245,949
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,347,121-2,347,121
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái569,157318,761195,329-110,73073,55164,820119,10423,91629,67310,578460
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,675,3029,249,5249,018,93411,281,43311,589,25111,520,6598,255,5105,809,0631,702,863685,723165,469-194,953
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát22,09821,25820,43619,9126562,4111,8271,7731,4861,139727
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN99,523,67986,925,42168,036,96451,653,70445,196,83048,858,75439,086,17931,658,26520,062,70212,044,8647,677,0732,947,842
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |