Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

13.90
-0.10
(-0.71%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,959,8873,154,1353,141,7242,930,3822,828,3942,599,4662,547,9712,714,0382,715,7502,762,3212,778,895
4. Giá vốn hàng bán2,187,3922,205,6902,176,6952,028,7111,936,2392,114,9722,077,7922,280,2562,240,9622,266,6482,199,796
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)769,941946,315963,600899,541889,549480,506467,079431,394471,667373,798478,553
6. Doanh thu hoạt động tài chính210,039266,336158,160125,26086,72668,47985,26957,28150,29739,51833,227
7. Chi phí tài chính1,9649525,5076,8253,315-3,066511,1962,2175,2474,222
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,732636163785731,1894953,4723,548
9. Chi phí bán hàng680,454725,680697,864594,762596,632322,164278,600241,322235,096160,506314,617
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp155,092143,451127,43252,24638,97639,15143,52446,83457,40054,46760,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)143,552329,197287,681371,369334,888190,626230,737192,685218,675189,895136,679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)138,209327,304257,410359,769325,987186,652228,513202,579229,378200,211134,872
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)117,050289,108237,542323,405307,678172,920208,578187,989214,072188,658125,572
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)54,136156,603115,961111,702170,11891,118120,10782,256114,195100,23966,284

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,095,7754,395,8423,561,5642,887,4941,612,4051,356,4081,297,4901,183,7831,192,9021,002,847891,344867,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền420,7081,333,641743,765176,36461,433333,79840,110119,154214,533315,969174,008284,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,989,3002,212,1752,111,0002,224,0001,130,152625,703742,387663,925548,848280,927314,922
III. Các khoản phải thu ngắn hạn378,929565,559455,008287,622161,94987,274142,13392,15879,338126,13786,048158,965
IV. Tổng hàng tồn kho259,499210,160209,954194,030204,527293,874360,112298,239338,029276,303309,390411,147
V. Tài sản ngắn hạn khác47,33974,30641,8375,47854,34315,75812,74810,30812,1553,5116,97613,153
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,738,2071,518,6941,336,813312,061240,768274,312296,241393,463413,820450,679553,245591,074
I. Các khoản phải thu dài hạn6353092881651656060
II. Tài sản cố định1,481,985940,851841,031159,975173,861220,160240,722309,384296,862309,979332,236393,069
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn884,968239,770107,128115,86129,1824881471023541,257226
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn252,488180,672194,04324,22531,19446,58647,16268,99293,986109,108115,40788,314
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,94618,8149,95411,8356,3677,5667,86914,94122,81031,17931,77816,856
VII. Lợi thế thương mại92,185138,277184,36972,56792,609
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,833,9835,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,5261,444,5891,458,439
A. Nợ phải trả826,305507,288441,483365,015314,315294,616314,685324,975355,533282,372340,887401,144
I. Nợ ngắn hạn716,933383,349301,263340,042252,901287,346303,293313,181342,649275,853338,739343,557
II. Nợ dài hạn109,372123,939140,22024,97361,4147,27011,39211,79412,8846,5192,14857,587
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,007,6785,407,2484,456,8932,834,5401,538,8581,336,1041,279,0461,252,2721,251,1891,171,1541,103,7031,057,295
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,833,9835,914,5364,898,3773,199,5551,853,1731,630,7201,593,7311,577,2471,606,7221,453,5261,444,5891,458,439
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |