CTCP Cấp nước Vĩnh Long (vlw)

20.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh186,994184,944175,540168,306160,099130,426117,30199,092103,23890,279
2. Các khoản giảm trừ doanh thu566213
3. Doanh thu thuần (1)-(2)186,994184,939175,540168,301160,093130,424117,30099,089103,23890,279
4. Giá vốn hàng bán66,02263,13261,48760,18761,93553,42151,48347,03850,68146,221
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)120,972121,807114,053108,11398,15877,00465,81652,05152,55744,059
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,62715,04511,99113,33610,5278,6507,7857,7176,8407,259
7. Chi phí tài chính819711312914516118018417013
-Trong đó: Chi phí lãi vay819711312914516118018417013
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng30,94629,78831,33732,48829,06730,49626,18124,07619,12616,305
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp27,90026,11724,08026,44925,02621,47019,28214,79914,51012,799
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)81,67480,85070,51362,38354,44833,52827,95820,70825,59122,201
12. Thu nhập khác7,1724,9095,3012,6489819328,4685,0135,2132,642
13. Chi phí khác1,0789181,1121,1088699213616293,1891,525
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,0933,9914,1891,539112118,1084,3842,0231,117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)87,76784,84174,70263,92254,55933,53836,06625,09227,61423,318
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,8435,8455,6211,8982,2051,9005,2424,6136,0315,281
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9-14-14-14-14-14
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,8435,8455,6211,8982,1951,8865,2284,5996,0175,267
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)80,92478,99669,08162,02552,36431,65230,83820,49221,59718,050
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)80,92478,99669,08162,02552,36431,65230,83820,49221,59718,050

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn293,702249,030211,700164,818172,360153,105145,771132,536141,790134,601
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,08320,63717,04335,86819,63012,1705,98711,1626,7427,740
1. Tiền7,08311,63717,04310,8688,6309,1705,98711,1626,7427,740
2. Các khoản tương đương tiền15,0009,00025,00011,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn200,670180,590163,491102,985126,405115,259112,73493,063110,87794,865
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200,670180,590163,491102,985126,405115,259112,73493,063110,87794,865
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50,78326,23613,6138,84812,20712,67814,32316,83812,95120,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,44418,8886,6143,7114,5389,3429,4788,84310,22310,409
2. Trả trước cho người bán14,757791351,3164,3073321,4172,82583145
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,1697,8937,3744,3904,1573,7584,3435,2502,6459,851
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,587-625-510-569-795-755-914-80
IV. Tổng hàng tồn kho18,63720,05517,25014,56213,31911,46112,32510,75411,03111,139
1. Hàng tồn kho18,63720,05517,25014,56213,31911,46112,32510,75411,03111,139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5291,5123022,5547991,536402719189452
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5091,5122812742952272769018340
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,8332729571176297413
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20204482323518
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn263,034264,594278,613326,158283,245279,723278,271263,073267,724267,263
I. Các khoản phải thu dài hạn112
1. Phải thu dài hạn của khách hàng112
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định236,491250,289258,378265,675233,280233,874238,815243,555251,417240,116
1. Tài sản cố định hữu hình236,248249,986258,350265,606233,170233,721238,602243,488251,299239,987
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình242303286911115221267117129
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,8445,4339,87421,34126,67029,17419,0092,6761,21211,961
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,8445,4339,87421,34126,67029,17419,0092,6761,21211,961
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,2117,2117,21134,77118,44811,89414,71110,1517,5917,591
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9117,3077,2917,291
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn300300300300300300300300300300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn27,56011,2374,6837,5002,544
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4891,6613,1514,3704,8474,7825,7376,6917,5037,583
1. Chi phí trả trước dài hạn4891,6613,1514,3704,8474,7825,7376,6917,5037,583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN556,736513,625490,312490,976455,605432,828424,042395,609409,514401,864
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả96,53495,67596,750114,402110,202111,208125,813103,137106,466113,466
I. Nợ ngắn hạn60,49652,33548,28244,63339,30839,94352,41533,73830,77245,414
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,3075,3075,3075,3075,3075,3075,3075,652
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,8716,2234,5818,7975,55010,7224,5284,4395,5279,641
4. Người mua trả tiền trước202142142383621657108542332
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1842,3641,3973011,0789762,6141,1492,6973,841
6. Phải trả người lao động15,2319,60312,3876,6245,7876,63611,14710,52510,16310,995
7. Chi phí phải trả ngắn hạn695789348312483351756395463311
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,3262,1461,7581,6751,1801,04718,3654,1987138,666
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi28,68025,76122,36221,23319,30114,2469,5917,32611,20811,628
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn36,03843,34148,46869,76970,89471,26573,39869,39975,69368,052
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2651514,53916,02617,02517,5242,9867,8156,327
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn20,31123,88429,19134,49939,80645,11450,42155,38457,90054,127
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả923375164
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ15,72619,19219,26120,73115,0619,1175,43010,9929,9287,533
B. Nguồn vốn chủ sở hữu460,202417,949393,562376,574345,402321,620298,228292,472303,048288,397
I. Vốn chủ sở hữu460,202417,949392,239375,925344,834321,051297,660291,903303,048288,397
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000178,539178,539
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản36,27536,275
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển89,91665,63928,12418,59712,3959,7778,19437153,57747,098
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối81,28663,31075,11568,32843,43922,2754662,5328,22553
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản26,43126,431
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,323648569569569569
1. Nguồn kinh phí1,323648569569569569
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN556,736513,625490,312490,976455,605432,828424,042395,609409,514401,864
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc