CTCP Cấp nước Vĩnh Long (vlw)

27
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27
27
27
27
0
16.5K
2.5K
10.2x
1.6x
12% # 15%
1.8
749 Bi
29 Mi
140
34 - 18.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.10 100 29.80 100
28.00 500 30.00 500
23.10 200 31.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 133.90 (0.13) 0% 25.28 (0.03) 0%
2019 159.84 (0.16) 0% 36.75 (0.05) 0%
2020 175.65 (0.17) 0% 54.40 (0.06) 0%
2021 192.18 (0.18) 0% 62.33 (0.07) 0%
2022 198.75 (0.18) 0% 71.45 (0.08) 0%
2023 204.98 (0.04) 0% 79.05 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV54,99647,36249,50343,396195,258186,994184,944175,540168,306160,099130,426117,30199,092103,238
Tổng lợi nhuận trước thuế40,44115,46319,93813,30689,14787,76784,84174,70263,92254,55933,53836,06625,09227,614
Lợi nhuận sau thuế 28,14514,53717,96512,45373,10080,92478,99669,08162,02552,36431,65230,83820,49221,597
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,14514,53717,96512,45373,10080,92478,99669,08162,02552,36431,65230,83820,49221,597
Tổng tài sản612,666563,973596,613566,551612,666556,736513,625490,312490,976455,605432,828424,042395,609409,514
Tổng nợ136,184105,692105,99293,896136,18496,53495,67596,750114,402110,202111,208125,813103,137106,466
Vốn chủ sở hữu476,483458,281490,620472,655476,483460,202417,949393,562376,574345,402321,620298,228292,472303,048


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |