CTCP Cấp nước Vĩnh Long (vlw)

22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
22
22
22
0
16.4k
2.9k
7.6 lần
15%
18%
0.2
636 tỷ
29 triệu
1,935
23 - 16.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.00 100 25.30 100
20.00 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 133.90 (0.13) 0% 25.28 (0.03) 0%
2019 159.84 (0.16) 0% 36.75 (0.05) 0%
2020 175.65 (0.17) 0% 54.40 (0.06) 0%
2021 192.18 (0.18) 0% 62.33 (0.07) 0%
2022 198.75 (0.18) 0% 71.45 (0.08) 0%
2023 204.98 (0.04) 0% 79.05 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV43,39652,99548,65246,147186,994184,944175,540168,306160,099130,426117,30199,092103,23890,279
Tổng lợi nhuận trước thuế13,30640,74516,04420,40187,76784,84174,70263,92254,55933,53836,06625,09227,61423,318
Lợi nhuận sau thuế 12,45337,71415,03918,27080,92478,99669,08162,02552,36431,65230,83820,49221,59718,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,45337,71415,03918,27080,92478,99669,08162,02552,36431,65230,83820,49221,59718,050
Tổng tài sản566,551556,746544,449540,423556,736513,625490,312490,976455,605432,828424,042395,609409,514401,864
Tổng nợ93,89696,554112,18894,30096,53495,67596,750114,402110,202111,208125,813103,137106,466113,466
Vốn chủ sở hữu472,655460,192432,262446,123460,202417,949393,562376,574345,402321,620298,228292,472303,048288,397


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc