CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (vmd)

16.45
0.15
(0.92%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,552,2637,133,72312,454,21118,167,60118,260,12415,217,57314,664,54113,044,82011,794,06311,746,44510,800,8769,118,2257,463,5596,072,7935,213,8513,932,8512,982,2782,532,339
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,28360,224142,34825,11020,96637,64656,47752,59846,498379,074315,690178,188143,06792,441141,106101,392107,248120,243
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,543,9807,073,49912,311,86318,142,49218,239,15815,179,92714,608,06312,992,22211,747,56511,367,37210,485,1868,940,0387,320,4925,980,3535,072,7453,831,4592,875,0302,412,096
4. Giá vốn hàng bán3,255,7696,528,73311,242,17616,638,11416,749,88113,779,97913,402,03011,924,11110,642,95610,446,8729,608,3468,147,7426,618,2845,405,1974,587,4233,461,2012,631,2532,239,488
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)288,210544,7661,069,6871,504,3781,489,2771,399,9481,206,0331,068,1111,104,610920,499876,840792,296702,207575,155485,322370,258243,777172,607
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,43737,97348,27543,010111,648111,48781,814101,982163,651113,18885,044128,92397,31833,085121,0219,1381,95810,750
7. Chi phí tài chính4,78123,589173,107188,417202,546310,688295,293189,856173,07591,936118,826153,732132,90957,390148,32912,8475,3257,795
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,7495,10715,7458,37217,34342,38168,35986,56887,46875,00865,119103,18773,56516,1858,3626,8481,3831,914
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng207,100444,434816,1701,226,8901,248,5771,032,637844,430844,375953,870837,748738,471675,205555,972462,006380,367251,572180,128129,309
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,11868,183100,51190,747102,990120,923100,19895,34099,50765,45668,39072,25075,40962,21752,51387,69641,96137,468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)46,64846,53328,17541,33346,81347,18847,92640,52241,80938,54736,19820,03235,23626,62725,13327,28118,3218,786
12. Thu nhập khác7121,1062,5969,6973,4181921,0817,7942,2181,2005462,1053,7333,3294,2775,9418941,188
13. Chi phí khác3,7542298935414016524,3725,2763,2708682,1062431,9631,016484742613254
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,0428771,7049,1563,017-459-3,2912,518-1,051332-1,5601,8631,7702,3143,7935,199282933
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)43,60647,41029,87850,48949,83046,72944,63543,04040,75838,87934,63821,89537,00728,94128,92632,48018,6029,719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,41612,1619,25312,55816,96513,53114,79918,12518,4309,14813,2745,8638,0125,9993,8612,890
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại95581868162-1,177221-491-547-148739-138-165
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,41612,2569,25313,14017,83313,69413,62218,34617,9398,60113,1266,6027,8745,8343,8612,890
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,18935,15420,62637,35031,99733,03531,01424,69422,81930,27821,51215,29329,13323,10725,06532,48018,6026,830
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,952336-499448
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)28,23734,81821,12436,90131,99733,03531,01424,69422,81930,27821,51215,29329,13323,10725,06532,48018,6026,830

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,620,0412,812,3205,275,4648,056,9228,754,9549,535,9269,335,4297,534,5356,209,5235,662,7364,941,2974,347,9643,887,2062,565,7981,892,2441,386,1971,215,8571,073,381
I. Tiền và các khoản tương đương tiền209,806213,681148,751302,726143,409211,914161,559370,13288,37793,390141,69072,99981,440155,50274,65340,69241,47172,627
1. Tiền53,10675,36654,943176,063139,109168,914154,449185,13288,37793,39093,13068,97678,640133,50274,65340,69241,47172,627
2. Các khoản tương đương tiền156,700138,31493,808126,6634,30043,0007,110185,00048,5604,0232,80022,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn39,64942,69531,15831,21516,1606,3553268104,15010,000
1. Chứng khoán kinh doanh8104,15010,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn39,64942,69531,15831,21516,1606,355326
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,072,6151,528,4662,390,1883,585,3873,311,3693,466,1723,768,9653,056,1823,023,3832,848,2422,363,6022,263,3981,954,2981,148,626799,437560,146542,332488,730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng750,9551,233,0652,091,3733,369,8993,028,0903,248,8603,157,4722,609,5881,976,7051,774,5931,573,9451,543,4741,188,476828,984573,412396,004334,304364,085
2. Trả trước cho người bán14,569221,822225,503135,136171,506244,528598,068369,580619,729717,624567,909457,376520,50261,79812,92721,49739,11024,657
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác408,398167,764167,059172,059178,23570,00784,299117,381462,533360,884225,690264,529245,853258,799214,120142,646168,918100,282
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-101,306-94,186-93,748-91,707-66,463-97,224-70,873-40,367-35,583-4,859-3,942-1,981-533-955-1,021-294
IV. Tổng hàng tồn kho250,397947,1322,531,9803,877,1764,981,3465,555,1265,185,5834,018,9933,003,9912,619,4262,323,4991,901,0771,781,5721,236,668988,342723,831583,332485,625
1. Hàng tồn kho258,851957,9652,550,6133,917,9785,006,6875,555,4655,187,1514,022,8583,004,7712,619,7032,324,9331,902,0711,781,7581,237,666988,342723,831583,332485,625
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,455-10,833-18,633-40,802-25,341-339-1,568-3,866-780-277-1,434-995-186-998
V. Tài sản ngắn hạn khác47,57480,347173,387260,417302,669296,360219,32189,22993,445100,867108,357110,49069,89625,00229,81251,52848,72126,400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6174,1752,8963,3342,4472,0911,2073,6981,0331,6829718871,6214209803,0141,21929
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ45,89275,420167,790256,034297,248287,693210,89983,26989,14587,52197,48497,24252,5739,40316,15644,72926,46326,371
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước657522,7011,0492,9756,5757,2152,2633,26857192,1674114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11,6079,88310,19515,29115,17512,6753,78621,039
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn235,757241,201251,817248,916249,480212,088148,298155,071146,463152,159156,631145,578149,175149,476139,729148,403191,20373,447
I. Các khoản phải thu dài hạn4,9463,3572,8122,8643,9843,8413,5573,48621,749
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,9463,3572,8122,8643,9843,8413,5573,48621,749
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định104,846109,483124,956136,690132,209106,62555,62161,18131,41033,84137,30722,60621,50321,92317,75618,870103,78912,554
1. Tài sản cố định hữu hình87,53391,315106,138117,180113,88087,58935,99240,88411,46013,33616,27417,43321,14021,37317,45918,743103,61512,424
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,31318,16818,81819,51118,32819,03619,62820,29719,95020,50521,0325,173363550297126174130
III. Bất động sản đầu tư63,67466,60669,53872,47075,40277,89580,80183,70786,61391,24794,247116,026107,170110,766112,028113,23578,187
- Nguyên giá103,327103,327103,327103,327103,327102,827102,827102,827102,827105,282105,282124,060113,699115,790115,543115,25578,187
- Giá trị hao mòn lũy kế-39,653-36,721-33,789-30,857-27,925-24,932-22,026-19,120-16,215-14,035-11,035-8,034-6,529-5,025-3,515-2,020
IV. Tài sản dở dang dài hạn46,69641,38540,56319,67713,0502202,8552,8552,7152,71517,55514,9268,88810,24516251,674
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,855
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang46,69641,38540,56319,67713,050220
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,9317,9316,5516,5516,55180580546046018,96017,3104604604604604,5358,3878,387
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,8007,8357,835
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,73118,73117,35117,35117,35111,60511,60511,26011,26029,76028,11011,26011,26011,26011,260552552552
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-6,816
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,66412,4397,39610,66418,28422,9217,5156,0183,3765,2565,0533,7712,4861,4025961,518677832
1. Chi phí trả trước dài hạn7,66412,4397,30110,56917,60820,9674,7864,4412,6263,9354,2402,8901,4104135961,518647832
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại95956761,9542,7281,57775126097303165
3. Tài sản dài hạn khác1,06181378377382430
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,855,7983,053,5225,527,2818,305,8389,004,4339,748,0139,483,7277,689,6076,355,9865,814,8945,097,9294,493,5424,036,3802,715,2742,031,9731,534,5991,407,0601,146,828
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,431,8182,634,8195,129,2367,942,0578,664,7169,406,8489,142,4057,421,1446,169,1945,625,2814,921,9884,319,5083,864,7302,572,9891,959,5481,421,3281,362,7051,121,418
I. Nợ ngắn hạn1,411,7412,614,0735,111,1127,918,4418,639,6189,383,7209,121,8977,344,2366,070,3465,591,3674,687,1774,109,5063,646,7512,558,6241,958,8691,420,9251,282,7701,080,961
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn612,374345,000303,210368,822686,705862,3981,040,6541,102,176740,522470,900613,120266,114137,38366,335162,065112,503
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,062,7681,908,6994,180,1187,371,9398,155,7018,791,3297,946,5226,274,4314,925,1314,416,1723,729,8733,407,2262,713,3812,033,8091,643,1481,213,5801,008,117899,375
4. Người mua trả tiền trước8,85327,70955,779113,851106,506158,607100,58952,36748,49737,25592,885119,568158,123167,76189,78987,18960,20740,276
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,6497,4414,58612,98411,17915,66410,4686,9491,1864,1919,3278,90910,4144,5074,6584,1145,0475,297
6. Phải trả người lao động2,7275,2334,0713,6442,2331,3761,1121,8931,6686101,0551,9302,1921,01942494239637
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,7138,0093,3961,3231,4041,2252,5863,4553,5602,7832,8022,6006,2651,3131,6622191,6471,219
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn22415212326830958976711
11. Phải trả ngắn hạn khác320,682653,447248,62969,26259,04545,866372,957141,76748,93932,316112,999101,954145,27484,88381,20947,93343,37520,955
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,1253,3842,159314314-4,137-2,285-3,581-2,019-7825951,4612,073699
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20,07720,74618,12323,61625,09823,12820,50776,90898,84833,915234,810210,002217,97914,36467940379,93540,458
1. Phải trả người bán dài hạn58,12780,60552,705
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác20,07720,74618,12323,61625,09822,71819,48517,73318,24319,57210,7639,18815,82612,89150121338,011
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,04713,530223,760200,024200,44285927,1242,398
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4091,022287533
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm19824217819010648
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8132571,514371
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu423,980418,702398,045363,781339,717341,165341,323268,463186,792189,613175,941174,034171,650142,28672,425113,27144,35525,410
I. Vốn chủ sở hữu422,057416,779396,121361,811337,654340,374340,438267,485185,732189,071175,281172,984169,726140,37969,860113,02845,08825,839
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403119,40384,40384,40384,40384,40381,41281,41265,41265,41225,00025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,16873,25631,27731,27731,27731,27729,82229,82221,91221,912
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-3,453
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-11,563-55,3514,930
8. Quỹ đầu tư phát triển33,73233,73233,73233,73233,73230,42927,32724,85824,85819,52819,52816,80316,76817,59517,4734,1462,166
9. Quỹ dự phòng tài chính5,3305,3303,9673,9673,1652,7291,832822
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,3387,3386,2824,4374,4372,7851,235
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,37037,89120,66235,73730,91438,58943,30549,96845,19548,53334,74336,53537,75819,94717,68519,72612,1704,292
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát79,04569,24666,87319,334
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,9231,9231,9231,9702,0637918849781,0595426601,0501,9251,9072,564243-733-429
1. Nguồn kinh phí1,9231,9231,9231,9231,9235585585585475426601,0501,9251,9072,564243-733-429
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định47140233326419512
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,855,7983,053,5225,527,2818,305,8389,004,4339,748,0139,483,7277,689,6076,355,9865,814,8945,097,9294,493,5424,036,3802,715,2742,031,9731,534,5991,407,0601,146,828
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc