CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (vmd)

16.85
-0.05
(-0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.85
16.85
16.85
6,000
27.1K
1.6K
10.4x
0.6x
2% # 6%
1.0
258 Bi
15 Mi
7,387
18.2 - 14.5
974 Bi
418 Bi
233.2%
30.01%
301 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.75 200 16.90 600
16.70 100 17.10 500
16.60 100 17.20 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 41.0%
DHG 102.00 (-1.00) 15.6%
DHT 72.80 (-0.20) 7.9%
IMP 48.60 (-0.40) 7.7%
DVN 20.80 (0.20) 6.4%
CSV 28.45 (-1.05) 4.5%
TRA 67.60 (-0.40) 3.6%
VFG 51.40 (-0.60) 3.4%
DMC 58.00 (-0.50) 2.4%
DCL 40.05 (-0.10) 2.1%
OPC 22.60 (0.10) 1.7%
DP3 51.00 (-0.30) 1.3%
PMC 177.00 (0.00) 1.2%
DHD 33.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:30 16.85 -0.05 200 200
13:45 16.85 -0.05 200 400
14:15 16.85 -0.05 2,500 2,900
14:30 16.85 -0.05 2,400 5,300
14:46 16.85 -0.05 700 6,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13,122.14 (14.66) 0% 44.12 (0.03) 0%
2018 14,700 (15.22) 0% 45.90 (0.03) 0%
2019 15,674.10 (18.26) 0% 48.13 (0.03) 0%
2020 18,442.73 (18.17) 0% 0 (0.04) 0%
2021 18,349.28 (12.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 8,800 (7.13) 0% 0 (0.04) 0%
2023 4,850 (1.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV402,942237,761258,583355,3121,254,5983,552,2637,133,72312,454,21118,167,60118,260,12415,217,57314,664,54113,044,82011,794,063
Tổng lợi nhuận trước thuế17,6037,0042,8824,10331,59143,60647,41029,87850,48949,83046,72944,63543,04040,758
Lợi nhuận sau thuế 14,2515,2522,2862,77924,56731,18935,15420,62637,35031,99733,03531,01424,69422,819
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,4925,8991,9853,28624,66228,23734,81821,12436,90131,99733,03531,01424,69422,819
Tổng tài sản1,391,5891,498,5621,558,7321,716,2211,391,5891,855,7983,053,5225,527,2818,305,8389,004,4339,748,0139,483,7277,689,6076,355,986
Tổng nợ973,9201,064,2631,129,6871,289,600973,9201,431,8182,634,8195,129,2367,942,0578,664,7169,406,8489,142,4057,421,1446,169,194
Vốn chủ sở hữu417,669434,298429,045426,620417,669423,980418,702398,045363,781339,717341,165341,323268,463186,792


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |