CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (vmd)

16.25
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.25
16.20
16.25
16.20
1,200
0k
1.6k
10.5 lần
0%
0%
1.2
251 tỷ
15 triệu
32,146
27.0 - 16.3

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.50 (1.00) 49.2%
DHG 112.60 (-0.40) 15.1%
IMP 66.60 (0.00) 4.8%
DVN 18.40 (0.20) 4.5%
TRA 81.50 (-0.10) 3.6%
VFG 67.20 (-1.50) 3.1%
CSV 62.90 (2.50) 2.8%
DHT 29.00 (0.80) 2.5%
DMC 65.00 (-0.80) 2.4%
DCL 28.10 (1.10) 2.1%
OPC 25.50 (-0.10) 1.7%
DP3 60.00 (0.10) 1.5%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 36.00 (1.40) 0.7%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.27 (0.02) 0.4%
LDP 23.10 (-0.30) 0.3%
DTG 39.00 (0.60) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.25 500 16.40 100
16.20 300 16.45 2,000
16.10 800 16.75 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:49 16.20 -0.05 400 400
10:27 16.25 0 200 600
12:59 16.25 0 200 800
14:10 16.25 0 400 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 13,122.14 (14.66) 0% 44.12 (0.03) 0%
2018 14,700 (15.22) 0% 45.90 (0.03) 0%
2019 15,674.10 (18.26) 0% 48.13 (0.03) 0%
2020 18,442.73 (18.17) 0% 0 (0.04) 0%
2021 18,349.28 (12.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 8,800 (7.13) 0% 0 (0.04) 0%
2023 4,850 (1.12) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV355,312592,375756,6291,077,1573,552,2637,133,72312,454,21118,167,60118,260,12415,217,57314,664,54113,044,82011,794,06311,746,445
Tổng lợi nhuận trước thuế4,10310,9836,65116,30143,60647,41029,87850,48949,83046,72944,63543,04040,75838,879
Lợi nhuận sau thuế 2,7796,6935,39812,28531,18935,15420,62637,35031,99733,03531,01424,69422,81930,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2867,1874,5498,83428,23734,81821,12436,90131,99733,03531,01424,69422,81930,278
Tổng tài sản1,850,2962,185,7982,199,4281,855,7983,053,5225,527,2818,305,8389,004,4339,748,0139,483,7277,689,6076,355,9865,814,894
Tổng nợ1,429,2421,771,4371,790,4661,431,8182,634,8195,129,2367,942,0578,664,7169,406,8489,142,4057,421,1446,169,1945,625,281
Vốn chủ sở hữu421,054414,361408,962423,980418,702398,045363,781339,717341,165341,323268,463186,792189,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc