| TÀI SẢN | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 20,555 | 7,962 | 7,137 | 10,232 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,092 | 188 | 271 | 1,062 |
| 1. Tiền | 4,092 | 188 | 271 | 1,062 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 9,272 | 2,672 | 886 | 3,215 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,165 | 832 | 814 | 3,204 |
| 2. Trả trước cho người bán | 104 | 1,841 | 72 | 11 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 3 | | | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,779 | | | 997 |
| 1. Hàng tồn kho | 2,779 | | | 997 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,412 | 5,101 | 5,981 | 4,958 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 33 | 29 | 21 | 3 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,379 | 5,039 | 5,936 | 4,932 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 34 | 23 | 23 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 69,973 | 69,677 | 71,769 | 55,409 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | 1,000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | | | | 1,000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
| II. Tài sản cố định | 49,116 | 51,589 | 54,066 | 48,777 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 49,116 | 51,589 | 54,066 | 48,777 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | | | | |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | |
| - Nguyên giá | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 20,856 | 18,078 | 17,656 | 5,540 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 20,856 | 18,078 | 17,656 | 5,540 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | 10 | 47 | 93 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | | 10 | 47 | 93 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 90,528 | 77,639 | 78,906 | 65,641 |
| NGUỒN VỐN | | | | |
| A. Nợ phải trả | 41,835 | 34,938 | 39,924 | 29,549 |
| I. Nợ ngắn hạn | 21,897 | 9,291 | 5,781 | 6,161 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 8,010 | 8,010 | 4,738 | 4,738 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 13,311 | 1,121 | 925 | 1,264 |
| 4. Người mua trả tiền trước | | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 366 | | | |
| 6. Phải trả người lao động | | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 210 | 151 | 113 | 144 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | | 9 | 5 | 15 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 19,938 | 25,648 | 34,143 | 23,388 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 19,938 | 25,648 | 34,143 | 23,388 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 48,694 | 42,701 | 38,982 | 36,092 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 48,694 | 42,701 | 38,982 | 36,092 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,850 | 38,850 | 35,000 | 35,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,844 | 3,851 | 3,982 | 1,092 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 90,528 | 77,639 | 78,906 | 65,641 |