CTCP Vinafreight (vnf)

15.80
0.10
(0.64%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,796,0921,136,3592,109,8374,904,1422,471,6661,519,3041,676,8961,886,3821,657,6311,955,4061,707,8731,238,164962,915651,760775,485287,583384,934262,539
4. Giá vốn hàng bán1,590,6641,043,3291,993,2894,700,7242,420,3291,463,8661,608,7701,806,3051,582,3241,884,5731,646,2211,188,549943,519614,196706,716271,966366,866248,373
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)179,49979,623108,377195,15448,42346,98558,70374,81966,69262,30656,05045,18416,22736,03368,45715,61418,06814,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,55618,64138,97838,23223,86413,05316,50513,57214,46512,94121,05816,20714,96621,17619,51413,0398,4908,867
7. Chi phí tài chính11,2775,07421,21215,1018,0197,2587,9744,9316,59311,1783,0006,0878,0716,53912,5026,1335,435799
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8788832,7384,3554,4515,3374,2463,6582,6562,4281,5499721,223312150
9. Chi phí bán hàng40,81526,15828,20953,2539,79013,94716,76416,53112,43410,9225,81250
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,86921,88625,96522,20424,45019,70821,84924,31026,44323,27119,95619,11517,01819,40714,6848,9339,7457,097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)102,54318,29739,276118,30313,71320,90336,43253,10453,68348,06250,09242,63110,42135,20567,64516,70118,32514,850
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)103,91818,35539,970118,27714,88823,81839,46453,86953,79750,37854,42440,9899,82635,19667,69916,75818,30915,091
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)74,6718,78526,00289,1968,55719,79533,71044,21344,91342,65843,62135,6726,34829,63954,21115,33316,49513,272
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)74,9245,52920,53177,3106,91318,80132,47041,41143,25640,82540,94433,5017,20429,07250,35314,96716,06913,272

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn616,368469,424460,0871,057,398607,770406,730458,381501,136417,835377,025421,186280,922249,436165,225152,06091,17381,41790,87159,392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền223,779151,228167,363281,596196,786138,65297,203145,42885,194107,783129,64799,34376,41662,01756,69426,50234,070
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn121,78591,937113,75327,85222,18921,61935,84214,56043,78117,72542,5285,7807901,1258,87914,8911,358
III. Các khoản phải thu ngắn hạn264,700224,427175,200743,364384,659242,615321,670337,610285,270248,754209,076130,012126,93965,29259,81936,68733,499
IV. Tổng hàng tồn kho2,429
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6751,8323,7714,5864,1363,8443,6673,5393,5902,76339,93545,78745,29136,79126,66813,09412,490
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn368,509390,610367,528313,277309,271309,569286,533234,92197,69288,95880,36193,23189,68484,62376,99255,61352,70950,88831,440
I. Các khoản phải thu dài hạn4,3414,0353,4245,6815,6499,9358,0575,9586,8306,903
II. Tài sản cố định5,8286,4405,8472,6761,8672,6403,6494,3084,5054,2735,3313,7376,0136,8805,3344,7703,36011,3203,524
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3737253
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn354,920379,456357,527304,414300,652295,146274,444223,64184,96476,58769,54583,22777,52371,49366,66050,10448,53639,15127,666
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,4206797305061,1031,8483831,0131,3941,1575,4486,0136,1486,2504,998739813418250
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN984,877860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982501,547374,153339,120249,848229,052146,787134,126141,75990,832
A. Nợ phải trả362,084281,284225,866764,751561,861359,954404,695475,775279,670258,792308,554194,762193,979104,95197,05854,72048,72362,20538,440
I. Nợ ngắn hạn357,445275,993219,489758,551556,042353,826399,234470,448274,327253,380299,216186,460186,48997,48690,81750,88538,00240,32835,840
II. Nợ dài hạn4,6395,2926,3786,2005,8196,1275,4615,3275,3435,4129,3388,3027,4897,4656,2413,83510,72121,8772,599
B. Nguồn vốn chủ sở hữu622,793578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191192,993179,391145,141144,897131,99592,06785,40479,55452,393
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN984,877860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982501,547374,153339,120249,848229,052146,787134,126141,75990,832
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |