CTCP Sữa Việt Nam (vnm)

67.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh60,478,91360,074,73061,012,07459,722,90856,400,23052,629,23051,134,90046,965,00340,222,60035,703,77631,586,00727,101,68422,070,55716,081,46610,820,1428,380,5636,848,7036,662,9235,659,2903,775,183
2. Các khoản giảm trừ doanh thu109,997118,48392,90986,62282,10767,28093,824170,664142,215726,848637,405540,110443,129328,600206,371171,58126,83843,82120,506
3. Doanh thu thuần (1)-(2)60,368,91659,956,24760,919,16559,636,28656,318,12352,561,95051,041,07646,794,33940,080,38534,976,92830,948,60226,561,57421,627,42915,752,86610,613,7718,208,9826,821,8656,619,1025,638,7843,775,183
4. Giá vốn hàng bán35,824,18436,059,01634,640,86331,967,66329,745,90627,950,54426,806,93124,458,63323,817,97022,668,45119,765,79417,484,83015,039,30510,579,2086,735,0625,610,9694,956,2995,012,6324,379,7962,846,703
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,544,73223,897,23226,278,30127,668,62326,572,21724,611,40624,234,14522,335,70616,262,41512,308,47711,182,8089,076,7446,588,1245,173,6583,878,7092,598,0131,865,5661,606,4701,258,988928,480
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,716,3681,379,9041,214,6841,581,093807,317759,917816,317722,561648,982573,570507,348475,239680,232448,530439,936264,810257,66974,25455,37360,551
7. Chi phí tài chính503,123617,537202,338308,569186,970118,00787,038102,450162,84081,69890,79151,171246,430153,199184,828197,62169,47640,00219,98851,597
-Trong đó: Chi phí lãi vay354,095166,03988,799143,818108,82551,36729,43946,49931,27739,5821043,11513,9336,1726,65526,97111,66721,19110,0308,293
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-80,631-24,476-45,0443,882-5,71722,43467,13416,47912,89959,88743,94112,526-8,814-235-73,950
9. Chi phí bán hàng13,018,09312,548,21212,950,67013,447,49312,993,45512,265,93711,536,53410,758,7536,257,5074,696,1433,276,4322,345,7891,811,9141,438,1861,245,4761,052,308974,230899,396654,102397,852
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,755,6191,595,8461,567,3121,958,1551,396,3021,133,3001,267,6061,053,2521,232,723795,365611,256525,197459,432388,147292,942297,804223,772112,88880,43889,237
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,903,63310,491,06512,727,62013,539,38112,797,09011,876,51312,226,41811,160,2919,271,2267,368,7297,755,6196,642,3514,741,7663,642,4222,595,3991,241,140855,757628,438559,833450,346
12. Thu nhập khác353,409289,022422,823212,386249,446450,247213,081182,322166,272367,460313,458350,323237,226608,786143,031130,173155,482109,01411,972
13. Chi phí khác289,142284,552228,208233,231250,827275,065210,553104,98670,358122,82058,82063,0067,07252,7832,982769
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)64,2674,470194,616-20,845-1,380175,1832,52777,33695,915244,640254,638287,317237,226608,786135,959130,173102,699106,03242,76711,203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,967,89910,495,53512,922,23513,518,53612,795,71012,051,69612,228,94511,237,6279,367,1417,613,3698,010,2576,929,6684,978,9924,251,2072,731,3581,371,313958,455734,470602,600461,549
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,948,3631,956,2482,320,9822,310,6742,238,3661,874,9051,967,0671,883,2671,471,9751,580,6581,483,4481,137,572778,589645,059361,536161,874-8,0172,885-2,884
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại182-38,289-31,282-27,8703,012-28,839-16,296-9,471125,613-35,493-7,299-27,359-17,778-9,344-6,245-39,259
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,948,5451,917,9592,289,7002,282,8042,241,3781,846,0671,950,7711,873,7971,597,5881,545,1661,476,1501,110,213760,810635,714355,291122,615-8,0172,885-2,884
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,019,3548,577,57510,632,53611,235,73210,554,33210,205,63010,278,1759,363,8307,769,5536,068,2036,534,1075,819,4554,218,1823,615,4932,376,0671,248,698966,472731,585605,484461,549
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát145,54261,552100,059136,795-26,844-21,651-17,49113,501-3,857-605-26-693375-1,422
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,873,8128,516,02410,532,47711,098,93710,581,17610,227,28110,295,6659,350,3297,773,4106,068,8086,534,1345,819,4554,218,1823,616,1862,375,6921,250,120966,472731,585605,484461,549

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn35,935,88031,560,38236,109,91129,665,72624,721,56520,559,75720,307,43518,673,82816,731,87515,522,31013,018,93011,110,6109,467,6835,919,8035,069,1573,187,6053,172,4341,996,3912,406,4771,769,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,912,0272,299,9442,348,5522,111,2432,665,1951,522,610963,336655,4231,358,6831,527,8752,745,6451,252,1203,156,515263,472426,135338,654117,819156,895500,312515,695
1. Tiền1,025,4871,327,4301,187,350863,8532,378,5841,072,610834,436599,9231,212,518993,3341,394,534852,120790,515249,472376,135132,977117,519156,195130,312951
2. Các khoản tương đương tiền1,886,540972,5141,161,2021,247,390286,611450,000128,90055,500146,165534,5421,351,111400,0002,366,00014,00050,000205,677300700370,000514,744
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,137,24417,414,05521,025,73617,313,68012,435,7448,673,92710,561,71410,453,7498,668,3787,467,9634,167,3183,909,276736,0332,092,2602,314,253374,002654,485306,73022,800292,168
1. Chứng khoán kinh doanh1,1931,1591,1201,1241,153443,154443,131443,133525,9817,607,1714,313,2934,039,305815,2772,162,9172,400,760496,998654,660308,43022,800292,168
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-823-690-666-937-841-606-676-501-72,195-139,208-145,975-130,029-79,244-70,658-86,507-122,996-175-1,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,136,87317,413,58621,025,28217,313,49212,435,4328,231,37810,119,25910,011,1178,214,593
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,529,7056,100,4035,822,0295,187,2534,503,1554,639,4484,591,7032,866,6842,685,4692,771,7372,728,4212,246,3632,169,2051,124,862728,634646,385654,720511,623748,600178,800
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,808,1844,633,9434,367,7664,173,5633,474,4993,380,0173,613,9822,191,3482,202,3961,988,6141,894,7211,269,8421,143,168587,458513,346530,149505,234393,898382,59685,310
2. Trả trước cho người bán655,619589,440655,823546,237576,013876,158622,979288,808126,290420,615423,821576,619795,149354,096139,36375,46079,84783,17276,80463,289
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15031,170
6. Phải thu ngắn hạn khác1,080,803890,466810,697483,737438,268394,535367,936390,696359,995368,425417,267403,754232,805183,90576,58840,92370,39037,218291,56434,238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,901-13,446-12,257-16,434-16,795-11,263-13,194-4,169-3,212-5,918-7,387-3,853-1,918-597-663-147-751-2,665-2,364-4,037
IV. Tổng hàng tồn kho6,128,0825,537,5636,773,0724,905,0694,983,0445,525,8464,021,0594,521,7663,810,0953,620,1073,217,4833,472,8453,272,4962,351,3541,311,7651,775,3421,669,871965,8261,081,501778,299
1. Hàng tồn kho6,165,9355,560,1696,820,4864,952,8494,996,1155,538,3044,041,3034,538,4403,827,3693,633,2323,227,8603,476,3013,277,4302,355,4871,321,2711,789,6461,681,500980,3671,081,501778,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-37,853-22,606-47,415-47,780-13,070-12,458-20,244-16,673-17,274-13,124-10,377-3,455-4,934-4,133-9,506-14,304-11,629-14,541
V. Tài sản ngắn hạn khác228,821208,417140,523148,481134,427197,926169,623176,205209,251134,627160,063230,006133,43487,854288,37053,22275,53955,31753,2644,544
1. Chi phí trả trước ngắn hạn82,86097,57157,27357,41568,63454,82151,93359,288156,056115,703129,70872,34456,90938,59521,98631,46014,28222,67326,764654
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ99,42989,20479,01237,15960,876142,642117,133116,83653,19213,46525,468154,11874,77316,93337,39919,19633,4017,253
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước46,53221,6424,23853,9084,917462557812226,00023,80824,40326,500
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,4594,8863,5441,75232,3252,9852,5664,0489883,890
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn16,737,49116,922,28217,222,49318,766,75519,978,30816,806,35214,359,88410,704,82910,746,30110,247,8299,856,4848,587,2586,114,9894,853,2303,412,8792,779,3542,252,6831,613,0121,491,459785,202
I. Các khoản phải thu dài hạn16,13238,42316,69519,97421,17088,44353,77521,85520,8987,395737248,8224757628604,018
1. Phải thu dài hạn của khách hàng67,65829,974
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn5453,1445,3747,2465,574
5. Phải thu dài hạn khác16,13238,42316,69519,97420,62517,64118,42714,60915,3257,395737248,8224757628604,018
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,689,65211,903,20812,706,59913,853,80814,893,54013,365,35410,609,3098,321,0538,214,1358,086,3968,380,5444,477,0593,749,6752,763,2891,874,8241,580,0551,043,361755,802568,054419,250
1. Tài sản cố định hữu hình11,688,52010,860,36711,620,09512,717,30713,743,91013,047,77110,290,5177,916,3237,795,3467,548,1897,849,0594,223,4433,493,6292,589,8941,835,5831,529,1871,022,646746,661558,790410,906
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,001,1321,042,8411,086,5041,136,5011,149,631317,582318,792404,730418,789538,207531,485253,616256,046173,39539,24150,86820,7159,1419,2648,344
III. Bất động sản đầu tư55,59457,59460,05059,99762,01890,24895,273136,973142,368147,726149,44696,714100,671100,81827,48927,489
- Nguyên giá98,82398,82398,82381,48181,481147,320143,341179,678179,678179,595176,332117,666117,666104,06027,48927,489
- Giá trị hao mòn lũy kế-43,229-41,229-38,773-21,484-19,463-57,072-48,068-42,705-37,310-31,869-26,886-20,952-16,995-3,242
IV. Tài sản dở dang dài hạn936,9241,805,1301,130,0241,062,634943,846868,2461,928,569993,112843,679803,688537,8723,565,2411,295,087665,282650,140356,868603,601316,178189,319139,007
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn381,980334,547295,205268,812249,634214,398181,678127,67282,394
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang554,9441,470,583834,819793,821694,212653,8481,746,891865,440761,285
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn831,228742,670743,862973,441986,6761,068,661555,498613,807940,365700,375318,308284,429846,7141,141,798602,479570,657401,018422,771609,960180,972
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh602,591664,303661,024686,486688,113497,499481,283419,909397,131325,220284,629217,945205,418214,23226,15223,70276,132131,57115,60528,662
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn101,975101,950101,921101,924104,53772,08482,33711,38711,378380,01243,92880,840783,6461,036,146672,732546,955324,886291,200594,355152,310
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-23,583-23,583-14,969-5,973-922-8,121-7,490-4,740-4,857-10,249-14,356-142,351-108,580-96,405
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn150,244-19,083200,000200,000500,000190,000536,596
VI. Tổng tài sản dài hạn khác886,034807,790752,256738,353704,998787,060642,530494,046442,510341,541295,113150,152107,338162,461249,125243,810203,941117,401120,10845,974
1. Chi phí trả trước dài hạn871,586772,805725,108713,499678,630750,599612,135459,395417,330183,505171,15241,07425,59897,741194,714195,512195,613117,296117,22445,974
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14,44934,98527,14824,85426,36736,46130,39534,65125,180150,793115,301108,00280,64362,86553,52147,2768,0172,884
3. Tài sản dài hạn khác7,2438,6601,0761,0961,8558901,022311105
VII. Lợi thế thương mại1,321,9281,567,4681,813,0082,058,5482,366,060538,340474,930123,983142,345160,707174,46413,66215,50319,557
TỔNG CỘNG TÀI SẢN52,673,37148,482,66453,332,40348,432,48144,699,87337,366,10934,667,31929,378,65627,478,17625,770,13822,875,41419,697,86815,582,67210,773,0328,482,0365,966,9595,425,1173,609,4033,897,9362,554,708
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả17,647,62715,666,14617,482,28914,785,35814,968,61811,094,73910,794,2616,972,7076,554,2605,969,9025,307,0614,204,7723,105,4662,808,5961,991,1961,250,6301,164,852939,4911,743,224739,448
I. Nợ ngắn hạn17,138,69015,308,42317,068,41714,212,64614,442,85210,639,59210,195,5636,457,4986,004,3175,453,2634,956,3984,144,9902,946,5372,645,0121,734,8711,068,7001,024,979850,3511,673,352715,695
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,217,7574,867,1309,382,3547,316,4975,351,4611,060,048268,1021,332,6661,475,3591,279,525178,944567,96013,283188,22212,2633,282
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả9,96317,88310,000
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,805,8854,284,1584,213,8883,199,1863,648,4463,991,0653,965,6912,561,9102,193,6031,898,5291,968,2572,247,6591,830,9591,089,417789,867492,556621,376436,869260,885206,351
4. Người mua trả tiền trước164,713161,70966,036111,160245,248535,553360,18235,95219,88217,82620,92921,589116,84530,51528,8275,9175,7172,3505751,184
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước967,879598,135648,147659,550619,394341,669383,314255,510215,808502,643456,726333,953287,463281,789399,96264,18735,33133,58919,11827,082
6. Phải trả người lao động289,224287,914304,672279,673239,521215,271205,723192,349452,476163,477137,540106,15144,74033,54928,6883,10442630,118126,808140,306
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,910,2051,620,8751,817,2631,910,2141,738,3221,437,2331,528,2881,025,975593,486637,114490,761365,104260,678264,151208,131144,052132,466125,821125,15899,634
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2644,1613,98315,9272,1116,9117,3453,3601,351
11. Phải trả ngắn hạn khác1,193,9013,055,542114,417145,8351,956,3642,540,3282,783,824592,100644,468598,4291,341,763664,13759,479118,23683,84874,464128,078138,8951,036,339190,873
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn16,77126,63610,29115,2788,0494,5026048902,420
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi572,092402,164507,366559,326633,937507,013692,490456,785405,464355,719361,478406,398346,373259,395182,26596,19891,62264,82692,20636,985
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn508,937357,723413,872572,712525,766455,147598,698515,209549,943516,639350,66359,782158,929163,583256,325181,930139,87389,14069,87223,753
1. Phải trả người bán dài hạn428116,94093,61281,00241,23559,462
2. Chi phí phải trả dài hạn2,055
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0633,71221,90159,73127,41929,60716,5685892,8158,1935,03692,00092,00092,00030,0002,7003,753
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn238,47666,02975,636167,422122,993215,799274,949326,970368,170346,384184,14312,45522,41832,38142,34510,41020,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả269,398287,982316,335345,559374,927204,758203,61890,02689,03484,71191,066
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm77,33469,58359,63666,92451,37434,93035,90026,4902,860
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,513102,52395,96187,326
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4161,0401,6632,59917835146520,210
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,025,74432,816,51835,850,11433,647,12229,731,25526,271,36923,873,05822,405,94920,923,91619,800,23617,568,35315,493,09712,477,2057,964,4376,490,8404,716,3294,260,2652,669,9122,154,7121,815,261
I. Vốn chủ sở hữu35,025,74432,816,51835,850,11433,647,12229,731,25526,271,36923,873,05822,405,94920,923,91619,800,23617,568,35315,493,09712,477,2057,964,4376,490,8404,716,3294,260,2652,669,9122,154,5861,814,960
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,899,55420,899,55420,899,55420,899,55417,416,87817,416,87814,514,53414,514,53412,006,62210,006,4148,339,5588,339,5585,561,1483,530,7213,512,6531,752,7571,752,7571,590,0001,590,0001,579,227
2. Thặng dư vốn cổ phần34,11134,11134,111260,700260,7001,276,9941,276,9941,276,9941,064,9481,064,94854,21754,217
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu499,081202,658202,658202,658
5. Cổ phiếu quỹ-11,645-11,645-10,486-7,160-1,176-5,388-5,388-5,069-4,504-2,522-669-154
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái174,10092,49825410,64723,17427,63618,3675,6558,330-161
8. Quỹ đầu tư phát triển6,163,7375,266,7624,352,4413,286,2422,200,1881,191,6722,851,9051,797,0203,291,2071,550,029950,23893,889908,0242,172,2911,756,283869,697744,540590,245113,26352,715
9. Quỹ dự phòng tài chính971,690833,956588,402556,115353,072294,348175,276136,31393,21156,63226,357
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,926,2323,353,4687,594,2606,909,7267,875,4627,155,4345,736,9215,591,8325,391,7967,157,6996,149,8125,198,7584,177,4461,909,022892,344803,037525,757342,239340,474156,660
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,328,9292,967,4672,766,8352,349,9392,227,197490,235497,790237,386231,350119,95422,86435,36650,61435,950
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác126301
1. Nguồn kinh phí126301
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN52,673,37148,482,66453,332,40348,432,48144,699,87337,366,10934,667,31929,378,65627,478,17625,770,13822,875,41419,697,86815,582,67210,773,0328,482,0365,966,9595,425,1173,609,4033,897,9362,554,708
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc