CTCP Sữa Việt Nam (vnm)

61.30
1.10
(1.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
60.20
60.30
61.40
60.30
693,700
17.3K
4.5K
12.7x
3.3x
17% # 26%
0.9
119,545 Bi
2,090 Mi
3,668,772
74.4 - 52
18,875 Bi
36,174 Bi
52.2%
65.71%
2,226 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
61.20 23,900 61.30 72,400
61.10 11,000 61.40 26,400
61.00 29,600 61.50 16,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
191,900 36,849

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 61.30 (1.10) 35.9%
MSN 74.10 (0.60) 26.9%
SAB 50.70 (0.70) 18.5%
KDC 51.40 (0.20) 5.3%
SBT 24.25 (-0.15) 4.1%
DBC 27.40 (0.80) 2.8%
BHN 32.00 (0.00) 2.7%
VCF 286.00 (0.90) 2.3%
PAN 28.10 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 60.50 -1 66,500 66,500
09:16 60.50 -1 7,600 74,100
09:17 60.60 -0.90 10,200 84,300
09:18 60.70 -0.80 4,400 88,700
09:19 60.70 -0.80 11,900 100,600
09:20 60.80 -0.70 11,400 112,000
09:21 60.70 -0.80 32,700 144,700
09:22 60.70 -0.80 22,000 166,700
09:23 60.70 -0.80 27,900 194,600
09:24 60.80 -0.70 9,300 203,900
09:25 60.80 -0.70 11,000 214,900
09:26 60.80 -0.70 7,100 222,000
09:27 60.80 -0.70 6,300 228,300
09:28 60.80 -0.70 3,300 231,600
09:29 60.80 -0.70 3,600 235,200
09:30 60.80 -0.70 15,800 251,000
09:31 60.80 -0.70 2,100 253,100
09:32 60.80 -0.70 5,000 258,100
09:33 60.80 -0.70 7,800 265,900
09:34 60.80 -0.70 2,600 268,500
09:35 60.80 -0.70 2,400 270,900
09:36 60.80 -0.70 3,300 274,200
09:37 60.80 -0.70 27,000 301,200
09:38 60.80 -0.70 14,900 316,100
09:39 60.80 -0.70 400 316,500
09:40 60.70 -0.80 30,600 347,100
09:41 60.80 -0.70 18,400 365,500
09:42 60.80 -0.70 1,200 366,700
09:43 60.70 -0.80 10,700 377,400
09:44 60.80 -0.70 2,700 380,100
09:45 61 -0.50 29,200 409,300
09:46 61 -0.50 5,000 414,300
09:47 61.20 -0.30 72,000 486,300
09:48 61.10 -0.40 9,400 495,700
09:49 61.10 -0.40 7,000 502,700
09:50 61.20 -0.30 2,400 505,100
09:51 61.10 -0.40 13,200 518,300
09:52 61.20 -0.30 8,000 526,300
09:53 61.10 -0.40 1,000 527,300
09:54 61.10 -0.40 1,600 528,900
09:55 61.10 -0.40 13,700 542,600
09:56 61.10 -0.40 6,600 549,200
09:57 61.10 -0.40 6,000 555,200
09:58 61.10 -0.40 4,600 559,800
09:59 61.20 -0.30 3,700 563,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 51,000 (51.13) 0% 9,735 (10.28) 0%
2018 55,500 (52.63) 0% 10,752 (10.21) 0%
2019 56,300 (56.40) 0% 10,480 (10.55) 0%
2020 59,600 (59.72) 0% 10,690 (11.24) 0%
2021 62,160 (61.01) 0% 0.03 (10.63) 36,664%
2022 64,070 (60.07) 0% 9,770 (8.58) 0%
2023 60,380 (13.95) 0% 8,622 (1.91) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,485,05115,548,70716,665,24114,124,89061,823,89060,478,91360,074,73061,012,07459,722,90856,400,23052,629,23051,134,90046,965,00340,222,600
Tổng lợi nhuận trước thuế2,643,3692,941,8023,308,6432,705,84011,599,65410,967,89910,495,53512,922,23513,518,53612,795,71012,051,69612,228,94511,237,6279,367,141
Lợi nhuận sau thuế 2,146,7912,403,1532,695,9652,206,9839,452,8939,019,3548,577,57510,632,53611,235,73210,554,33210,205,63010,278,1759,363,8307,769,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,123,6492,403,5192,670,4752,194,6679,392,3108,873,8128,516,02410,532,47711,098,93710,581,17610,227,28110,295,6659,350,3297,773,410
Tổng tài sản55,049,06257,677,08054,193,95451,653,87055,049,06252,673,37148,482,66453,332,40348,432,48144,699,87337,366,10934,667,31929,378,65627,478,176
Tổng nợ18,874,65922,432,80415,856,50715,786,27918,874,65917,647,62715,666,14617,482,28914,785,35814,968,61811,094,73910,794,2616,972,7076,554,260
Vốn chủ sở hữu36,174,40335,244,27638,337,44735,867,59136,174,40335,025,74432,816,51835,850,11433,647,12229,731,25526,271,36923,873,05822,405,94920,923,916


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |