CTCP Sữa Việt Nam (vnm)

56.20
-0.60
(-1.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,485,05115,548,70716,665,24114,124,89015,630,45961,823,89060,478,91360,074,73061,012,07459,722,90856,400,23052,629,23051,134,90046,965,00340,222,600
Giá vốn hàng bán9,267,3829,135,8929,588,2698,200,8909,177,09836,192,43335,824,18436,059,01634,640,86331,967,66329,745,90627,950,54426,806,93124,458,63323,817,970
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,209,6916,401,4457,067,5195,911,5216,441,61325,590,17624,544,73223,897,23226,278,30127,668,62326,572,21724,611,40624,234,14522,335,70616,262,415
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,581,9192,970,7483,325,7732,715,5372,725,82211,593,97810,903,63310,491,06512,727,62013,539,38112,797,09011,876,51312,226,41811,160,2919,271,226
Tổng lợi nhuận trước thuế2,643,3692,941,8023,308,6432,705,8402,852,06511,599,65410,967,89910,495,53512,922,23513,518,53612,795,71012,051,69612,228,94511,237,6279,367,141
Lợi nhuận sau thuế 2,146,7912,403,1532,695,9652,206,9832,350,7059,452,8939,019,3548,577,57510,632,53611,235,73210,554,33210,205,63010,278,1759,363,8307,769,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,123,6492,403,5192,670,4752,194,6672,326,0149,392,3108,873,8128,516,02410,532,47711,098,93710,581,17610,227,28110,295,6659,350,3297,773,410
Tổng tài sản ngắn hạn37,553,65040,582,37137,332,76135,013,91835,935,88037,553,65035,935,88031,560,38236,109,91129,665,72624,721,56520,559,75720,307,43518,673,82816,731,875
Tiền mặt2,225,9442,616,2351,198,5631,788,2552,912,0272,225,9442,912,0272,299,9442,348,5522,111,2432,665,1951,522,610963,336655,4231,358,683
Đầu tư tài chính ngắn hạn23,260,08925,982,84423,030,87620,268,12920,137,24423,260,08920,137,24417,414,05521,025,73617,313,68012,435,7448,673,92710,561,71410,453,7498,668,378
Hàng tồn kho5,723,9326,131,8796,551,7766,807,9256,165,9355,723,9326,165,9355,560,1696,820,4864,952,8494,996,1155,538,3044,041,3034,538,4403,827,369
Tài sản dài hạn17,495,41117,094,70916,861,19316,639,95216,737,49117,495,41116,737,49116,922,28217,222,49318,766,75519,978,30816,806,35214,359,88410,704,82910,746,301
Tài sản cố định12,550,56511,854,24912,295,72012,472,42112,689,65212,550,56512,689,65211,903,20812,706,59913,853,80814,893,54013,365,35410,609,3098,321,0538,214,135
Đầu tư tài chính dài hạn1,373,1901,279,282831,442691,579831,2281,373,190831,228742,670743,862973,441986,6761,068,661555,498613,807940,365
Tổng tài sản55,049,06257,677,08054,193,95451,653,87052,673,37155,049,06252,673,37148,482,66453,332,40348,432,48144,699,87337,366,10934,667,31929,378,65627,478,176
Tổng nợ18,874,65922,432,80415,856,50715,786,27917,647,62718,874,65917,647,62715,666,14617,482,28914,785,35814,968,61811,094,73910,794,2616,972,7076,554,260
Vốn chủ sở hữu36,174,40335,244,27638,337,44735,867,59135,025,74436,174,40335,025,74432,816,51835,850,11433,647,12229,731,25526,271,36923,873,05822,405,94920,923,916

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.49K4.25K4.07K5.04K5.31K6.08K5.87K7.09K6.44K6.48K6.07K7.84K10.47K7.59K10.30K6.76K7.13K5.51K4.60K3.81K2.90K3.22K
Giá cuối kỳ63.40K65.36K71.59K76.93K93.20K80.81K80.23K112.84K65.66K53.70K32.25K36.83K23.25K14.64K9.56K7.87K4.28K8.20K5.81K2.80K53K53K
Giá / EPS (PE)14.11 (lần)15.39 (lần)17.57 (lần)15.27 (lần)17.55 (lần)13.30 (lần)13.66 (lần)15.91 (lần)10.19 (lần)8.29 (lần)5.31 (lần)4.70 (lần)2.22 (lần)1.93 (lần)0.93 (lần)1.16 (lần)0.60 (lần)1.49 (lần)1.26 (lần)0.74 (lần)18.26 (lần)16.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.14 (lần)2.26 (lần)2.49 (lần)2.64 (lần)3.26 (lần)2.50 (lần)2.66 (lần)3.20 (lần)2.03 (lần)1.60 (lần)0.90 (lần)0.97 (lần)0.48 (lần)0.37 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.09 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)2.23 (lần)2.21 (lần)
Giá sổ sách17.31K16.76K15.70K17.15K16.10K17.07K15.08K16.45K15.44K17.44K19.80K21.08K27.88K22.45K22.68K18.48K26.90K24.30K16.79K13.55K11.42K9.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.66 (lần)3.90 (lần)4.56 (lần)4.48 (lần)5.79 (lần)4.73 (lần)5.32 (lần)6.86 (lần)4.25 (lần)3.08 (lần)1.63 (lần)1.75 (lần)0.83 (lần)0.65 (lần)0.42 (lần)0.43 (lần)0.16 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần)0.21 (lần)4.64 (lần)5.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,090 (Mi)2,090 (Mi)2,090 (Mi)2,090 (Mi)2,090 (Mi)1,742 (Mi)1,742 (Mi)1,451 (Mi)1,451 (Mi)1,200 (Mi)1,000 (Mi)833 (Mi)556 (Mi)556 (Mi)351 (Mi)351 (Mi)175 (Mi)175 (Mi)159 (Mi)159 (Mi)159 (Mi)159 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.22%68.22%65.10%67.71%61.25%55.31%55.02%58.58%63.56%60.89%60.23%56.91%56.41%60.76%54.95%59.76%53.42%58.48%55.31%61.74%69.26%79.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.78%31.78%34.90%32.29%38.75%44.69%44.98%41.42%36.44%39.11%39.77%43.09%43.59%39.24%45.05%40.24%46.58%41.52%44.69%38.26%30.74%20.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.29%33.50%32.31%32.78%30.53%33.49%29.69%31.14%23.73%23.85%23.17%23.20%21.35%19.93%26.07%23.48%20.96%21.47%26.03%44.72%28.94%40.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.18%50.38%47.74%48.76%43.94%50.35%42.23%45.22%31.12%31.32%30.15%30.21%27.14%24.89%35.26%30.68%26.52%27.34%35.19%80.90%40.74%68.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.71%66.50%67.69%67.22%69.47%66.51%70.31%68.86%76.27%76.15%76.83%76.80%78.65%80.07%73.93%76.52%79.04%78.53%73.97%55.28%71.06%59.31%
6/ Thanh toán hiện hành203.44%209.68%206.16%211.56%208.73%171.17%193.24%199.18%289.18%278.66%284.64%262.67%268.05%321.32%223.81%292.19%298.27%309.51%234.77%143.81%247.24%219.58%
7/ Thanh toán nhanh172.43%173.70%169.84%171.60%173.88%136.58%141.18%159.54%218.90%214.92%218.02%197.54%184.18%210.09%134.76%216.03%130.81%145.46%119.48%79.18%138.50%156.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.06%16.99%15.02%13.76%14.85%18.45%14.31%9.45%10.15%22.63%28.02%55.40%30.21%107.13%9.96%24.56%31.69%11.49%18.45%29.90%72.06%72.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản112.31%114.82%123.91%114.40%123.31%126.18%140.85%147.50%159.86%146.38%138.55%138.08%137.59%141.64%149.28%127.57%140.45%126.24%184.60%145.19%147.77%144.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn164.63%168.30%190.35%168.96%201.32%228.14%255.98%251.80%251.50%240.40%230.02%242.62%243.93%233.11%271.66%213.45%262.91%215.88%333.75%235.17%213.35%181.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu170.91%172.67%183.06%170.19%177.50%189.70%200.33%214.20%209.61%192.23%180.32%179.79%174.93%176.89%201.92%166.70%177.69%160.76%249.56%262.65%207.97%244.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho632.30%581%648.52%507.89%645.44%595.38%504.68%663.32%538.92%622.31%623.92%612.35%502.97%458.87%449.13%509.74%313.52%294.75%511.30%404.97%365.76%444.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.19%14.67%14.18%17.26%18.58%18.76%19.43%20.13%19.91%19.33%17%20.69%21.47%19.11%22.49%21.96%14.92%14.11%10.98%10.70%12.23%13.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)17.06%16.85%17.57%19.75%22.92%23.67%27.37%29.70%31.83%28.29%23.55%28.56%29.54%27.07%33.57%28.01%20.95%17.81%20.27%15.53%18.07%19.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.96%25.34%25.95%29.38%32.99%35.59%38.93%43.13%41.73%37.15%30.65%37.19%37.56%33.81%45.40%36.60%26.51%22.69%27.40%28.10%25.43%32.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%25%24%30%35%36%37%38%38%33%27%33%33%28%34%35%22%19%15%14%16%19%
Tăng trưởng doanh thu2.22%0.67%-1.54%2.16%5.89%7.17%2.92%8.88%16.76%12.66%13.04%16.55%22.80%37.24%48.63%29.11%22.37%2.79%17.73%49.91%-0.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.84%4.20%-19.15%-5.10%4.89%3.46%-0.66%10.11%20.29%28.09%-7.12%12.28%37.96%16.65%52.22%90.04%29.35%32.11%20.83%31.19%-9.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.95%12.65%-10.39%18.24%-1.22%34.92%2.78%54.81%6.38%9.79%12.49%26.22%35.40%10.57%41.05%59.22%7.36%23.99%-46.11%135.75%-30.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.28%6.73%-8.46%6.55%13.17%13.17%10.05%6.55%7.08%5.68%12.70%13.39%24.17%56.66%22.70%37.62%10.71%59.57%23.91%18.70%16.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.51%8.64%-9.09%10.12%8.35%19.63%7.78%18%6.92%6.63%12.65%16.13%26.41%44.65%27.01%42.15%9.99%50.31%-7.40%52.58%-2.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |