CTCP Sữa Việt Nam (vnm)

64.50
-0.10
(-0.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,548,70716,665,24114,124,89015,630,45915,681,49560,478,91360,074,73061,012,07459,722,90856,400,23052,629,23051,134,90046,965,00340,222,60035,703,776
Giá vốn hàng bán9,135,8929,588,2698,200,8909,177,0989,082,08735,824,18436,059,01634,640,86331,967,66329,745,90627,950,54426,806,93124,458,63323,817,97022,668,451
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,401,4457,067,5195,911,5216,441,6136,554,90124,544,73223,897,23226,278,30127,668,62326,572,21724,611,40624,234,14522,335,70616,262,41512,308,477
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,970,7483,325,7732,715,5372,725,8223,086,27110,903,63310,491,06512,727,62013,539,38112,797,09011,876,51312,226,41811,160,2919,271,2267,368,729
Tổng lợi nhuận trước thuế2,941,8023,308,6432,705,8402,852,0653,075,79010,967,89910,495,53512,922,23513,518,53612,795,71012,051,69612,228,94511,237,6279,367,1417,613,369
Lợi nhuận sau thuế 2,403,1532,695,9652,206,9832,350,7052,533,2649,019,3548,577,57510,632,53611,235,73210,554,33210,205,63010,278,1759,363,8307,769,5536,068,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,403,5192,670,4752,194,6672,326,0142,492,2548,873,8128,516,02410,532,47711,098,93710,581,17610,227,28110,295,6659,350,3297,773,4106,068,808
Tổng tài sản ngắn hạn40,582,37137,332,76135,013,91835,935,88037,680,16235,935,88031,560,38236,109,91129,665,72624,721,56520,559,75720,307,43518,673,82816,731,87515,522,310
Tiền mặt2,616,2351,198,5631,788,2552,912,0276,875,5682,912,0272,299,9442,348,5522,111,2432,665,1951,522,610963,336655,4231,358,6831,527,875
Đầu tư tài chính ngắn hạn25,982,84423,030,87620,268,12920,137,24419,012,12420,137,24417,414,05521,025,73617,313,68012,435,7448,673,92710,561,71410,453,7498,668,3787,467,963
Hàng tồn kho6,131,8796,551,7766,807,9256,165,9355,723,6746,165,9355,560,1696,820,4864,952,8494,996,1155,538,3044,041,3034,538,4403,827,3693,633,232
Tài sản dài hạn17,094,70916,861,19316,639,95216,737,49117,287,27416,737,49116,922,28217,222,49318,766,75519,978,30816,806,35214,359,88410,704,82910,746,30110,247,829
Tài sản cố định11,854,24912,295,72012,472,42112,689,65212,056,27312,689,65211,903,20812,706,59913,853,80814,893,54013,365,35410,609,3098,321,0538,214,1358,086,396
Đầu tư tài chính dài hạn1,279,282831,442691,579831,2281,424,817831,228742,670743,862973,441986,6761,068,661555,498613,807940,365700,375
Tổng tài sản57,677,08054,193,95451,653,87052,673,37154,967,43652,673,37148,482,66453,332,40348,432,48144,699,87337,366,10934,667,31929,378,65627,478,17625,770,138
Tổng nợ22,432,80415,856,50715,786,27917,647,62720,964,37217,647,62715,666,14617,482,28914,785,35814,968,61811,094,73910,794,2616,972,7076,554,2605,969,902
Vốn chủ sở hữu35,244,27638,337,44735,867,59135,025,74434,003,06435,025,74432,816,51835,850,11433,647,12229,731,25526,271,36923,873,05822,405,94920,923,91619,800,236

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.59K4.25K4.07K5.04K5.31K6.08K5.87K7.09K6.44K6.48K6.07K7.84K10.47K7.59K10.30K6.76K7.13K5.51K4.60K3.81K2.90K3.22K
Giá cuối kỳ70.10K65.87K72.15K77.53K93.93K81.44K80.86K113.72K66.17K54.12K32.50K37.12K23.43K14.75K9.63K7.93K4.31K8.27K5.85KK53K53K
Giá / EPS (PE)15.27 (lần)15.51 (lần)17.71 (lần)15.38 (lần)17.69 (lần)13.41 (lần)13.77 (lần)16.03 (lần)10.27 (lần)8.35 (lần)5.36 (lần)4.73 (lần)2.24 (lần)1.94 (lần)0.94 (lần)1.17 (lần)0.60 (lần)1.50 (lần)1.27 (lần) (lần)18.26 (lần)16.44 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.36 (lần)2.28 (lần)2.51 (lần)2.66 (lần)3.29 (lần)2.51 (lần)2.68 (lần)3.23 (lần)2.04 (lần)1.61 (lần)0.91 (lần)0.98 (lần)0.48 (lần)0.37 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.09 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)1,000 (lần)2.23 (lần)2.21 (lần)
Giá sổ sách16.86K16.76K15.70K17.15K16.10K17.07K15.08K16.45K15.44K17.44K19.80K21.08K27.88K22.45K22.68K18.48K26.90K24.30K16.79K13.55K11.42K9.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.16 (lần)3.93 (lần)4.59 (lần)4.52 (lần)5.83 (lần)4.77 (lần)5.36 (lần)6.91 (lần)4.29 (lần)3.10 (lần)1.64 (lần)1.76 (lần)0.84 (lần)0.66 (lần)0.42 (lần)0.43 (lần)0.16 (lần)0.34 (lần)0.35 (lần) (lần)4.64 (lần)5.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2,090 (Mi)2,090 (Mi)2,090 (Mi)2,090 (Mi)2,090 (Mi)1,742 (Mi)1,742 (Mi)1,451 (Mi)1,451 (Mi)1,200 (Mi)1,000 (Mi)833 (Mi)556 (Mi)556 (Mi)351 (Mi)351 (Mi)175 (Mi)175 (Mi)159 (Mi)159 (Mi)159 (Mi)159 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.36%68.22%65.10%67.71%61.25%55.31%55.02%58.58%63.56%60.89%60.23%56.91%56.41%60.76%54.95%59.76%53.42%58.48%55.31%61.74%69.26%79.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.64%31.78%34.90%32.29%38.75%44.69%44.98%41.42%36.44%39.11%39.77%43.09%43.59%39.24%45.05%40.24%46.58%41.52%44.69%38.26%30.74%20.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.89%33.50%32.31%32.78%30.53%33.49%29.69%31.14%23.73%23.85%23.17%23.20%21.35%19.93%26.07%23.48%20.96%21.47%26.03%44.72%28.94%40.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu63.65%50.38%47.74%48.76%43.94%50.35%42.23%45.22%31.12%31.32%30.15%30.21%27.14%24.89%35.26%30.68%26.52%27.34%35.19%80.90%40.74%68.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.11%66.50%67.69%67.22%69.47%66.51%70.31%68.86%76.27%76.15%76.83%76.80%78.65%80.07%73.93%76.52%79.04%78.53%73.97%55.28%71.06%59.31%
6/ Thanh toán hiện hành184.29%209.68%206.16%211.56%208.73%171.17%193.24%199.18%289.18%278.66%284.64%262.67%268.05%321.32%223.81%292.19%298.27%309.51%234.77%143.81%247.24%219.58%
7/ Thanh toán nhanh156.44%173.70%169.84%171.60%173.88%136.58%141.18%159.54%218.90%214.92%218.02%197.54%184.18%210.09%134.76%216.03%130.81%145.46%119.48%79.18%138.50%156.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.88%16.99%15.02%13.76%14.85%18.45%14.31%9.45%10.15%22.63%28.02%55.40%30.21%107.13%9.96%24.56%31.69%11.49%18.45%29.90%72.06%72.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản107.44%114.82%123.91%114.40%123.31%126.18%140.85%147.50%159.86%146.38%138.55%138.08%137.59%141.64%149.28%127.57%140.45%126.24%184.60%145.19%147.77%144.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn152.70%168.30%190.35%168.96%201.32%228.14%255.98%251.80%251.50%240.40%230.02%242.62%243.93%233.11%271.66%213.45%262.91%215.88%333.75%235.17%213.35%181.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu175.83%172.67%183.06%170.19%177.50%189.70%200.33%214.20%209.61%192.23%180.32%179.79%174.93%176.89%201.92%166.70%177.69%160.76%249.56%262.65%207.97%244.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho588.76%581%648.52%507.89%645.44%595.38%504.68%663.32%538.92%622.31%623.92%612.35%502.97%458.87%449.13%509.74%313.52%294.75%511.30%404.97%365.76%444.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.48%14.67%14.18%17.26%18.58%18.76%19.43%20.13%19.91%19.33%17%20.69%21.47%19.11%22.49%21.96%14.92%14.11%10.98%10.70%12.23%13.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.64%16.85%17.57%19.75%22.92%23.67%27.37%29.70%31.83%28.29%23.55%28.56%29.54%27.07%33.57%28.01%20.95%17.81%20.27%15.53%18.07%19.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.22%25.34%25.95%29.38%32.99%35.59%38.93%43.13%41.73%37.15%30.65%37.19%37.56%33.81%45.40%36.60%26.51%22.69%27.40%28.10%25.43%32.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)27%25%24%30%35%36%37%38%38%33%27%33%33%28%34%35%22%19%15%14%16%19%
Tăng trưởng doanh thu3.40%0.67%-1.54%2.16%5.89%7.17%2.92%8.88%16.76%12.66%13.04%16.55%22.80%37.24%48.63%29.11%22.37%2.79%17.73%49.91%-0.90%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.99%4.20%-19.15%-5.10%4.89%3.46%-0.66%10.11%20.29%28.09%-7.12%12.28%37.96%16.65%52.22%90.04%29.35%32.11%20.83%31.19%-9.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7%12.65%-10.39%18.24%-1.22%34.92%2.78%54.81%6.38%9.79%12.49%26.22%35.40%10.57%41.05%59.22%7.36%23.99%-46.11%135.75%-30.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.65%6.73%-8.46%6.55%13.17%13.17%10.05%6.55%7.08%5.68%12.70%13.39%24.17%56.66%22.70%37.62%10.71%59.57%23.91%18.70%16.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.93%8.64%-9.09%10.12%8.35%19.63%7.78%18%6.92%6.63%12.65%16.13%26.41%44.65%27.01%42.15%9.99%50.31%-7.40%52.58%-2.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |