Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (vnr)

20.40
0.10
(0.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm691,414765,840785,203910,859387,658722,761704,810862,193480,389601,414691,963595,104526,986554,252647,698517,223579,082429,334809,205630,085
3- Các khoản giảm trừ331,683380,799421,686470,089147,680401,255361,924432,027184,155271,868367,557264,659166,104218,398296,022181,087230,060183,241414,970279,595
- Phí nhượng tái bảo hiểm267,299359,241409,943376,803236,363395,302336,766330,424204,509269,416362,797257,304180,353258,721315,758218,552175,569234,717313,500227,014
- Giảm phí bảo hiểm27,559-18,721-43,660-26,93818,681-60,949-31,223-27,60018,950-12,632-58,341-6,25728,471-9,853-38,9939,78840,51310,903-28,62315,089
- Hoàn phí bảo hiểm36,82540,27955,404120,224-107,36366,90156,381129,203-39,30415,08463,10113,612-42,719-30,46919,257-47,25313,978-62,380130,09237,492
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học66,901
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm88,63577,67780,08579,91955,17870,13774,73663,89946,67353,09961,50153,56147,91352,79754,65649,75248,34652,71462,60553,267
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm4,3012,1215,54316,0752,06318,2637,1444,0981,6444,7705,4756,9533,0532,3677,4673,3094,255-1,5343,2399,114
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm452,667464,838449,145536,765297,218409,906424,766498,163344,552387,415391,382390,959411,848391,019413,798389,197401,622297,272460,079412,870
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm209,599180,586230,068235,874136,227220,204
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm254,500279,263313,609357,477248,693242,803277,967256,069238,733242,797234,006261,398377,415216,468
10. Các khoản giảm trừ133,865137,861177,229184,025164,227111,813163,490123,053165,971133,061156,282161,192133,910107,038157,113150,41178,066123,612240,714136,895
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm133,865137,861177,229184,025164,227111,813163,490123,053165,971133,061156,282161,192133,910107,038157,113150,41178,066123,612240,714136,895
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại120,635141,401136,380173,45384,466130,990114,477133,01672,761109,73677,724100,20675,68973,54872,95585,46358,16196,592136,70079,573
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường-24,776280,474-18,634-21,50039,969-60,24622,273-15,7687,514-11,45310,337-22,15044,04538,98333,266-33,26477,7166,727-34,4829,806
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm-6,7714,0543,7515,3391,2653,2823,6935,3162,7573,2883,2903,3763,4592,9483,3122,9804,0121,9234,9304,027
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm233,194198,960214,172297,030167,686300,556221,528270,408221,629217,438239,824240,799269,101248,783274,783280,055253,213167,336336,736275,637
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc233,194198,960214,172297,030167,686300,556221,528270,408221,629217,438239,824240,799269,101248,783274,783280,055253,213167,336336,736275,637
+ Chi hoa hồng225,952205,120196,727258,397155,709189,869211,201264,781219,147208,266233,295232,282264,414245,672266,873272,277248,438160,133332,792261,483
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác7,242-6,16017,44538,63211,977110,68710,3275,6272,4839,1726,5298,5164,6873,1117,9107,7784,7757,2033,94414,154
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài4,0974,82311,64312,5828,46711,5048,69710,4969,5938,39021,8013,1359,8778,36011,0108,69910,9247,88911,325
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm322,283624,889335,669454,321293,386441,483361,972392,972304,661319,009331,175322,231392,295364,262384,316335,234393,101272,578443,885369,043
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm130,384-160,051113,47682,4443,832-31,57762,794105,19139,89168,40660,20768,72819,55326,75729,48253,9638,52124,69516,19443,828
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá1,0901,4266921,351-8,2811,0181,0141,1967781,5131,0619782,2129301,7231,3141,5351,7463,278
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,209-87840,91642,21632,05714,68132,90347,08034,59224,32927,23023,76319,54123,42424,20522,35018,23027,4568,58630,386
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm383
23. Doanh thu hoạt động tài chính91,45396,840110,629126,32399,60596,31798,377179,809152,18141,393101,91851,277114,027131,42685,904108,840106,231139,63958,21967,562
24. Chi hoạt động tài chính10,9107,77310,6393,0896,9149333,02712,29413,5496,67727,6197,71231,26331,01519,71313,92613,7227,741-44,55870,965
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính80,54489,06699,990123,23492,69195,38495,349167,515138,63234,71674,29943,56582,764100,41166,19194,91492,508131,899102,777-3,403
26. Thu nhập hoạt động khác1,4792607211932101,625176182211542131101147230118133242143-2,0962,353
27. Chi phí hoạt động khác2062952342022231971912102092901349211532127142759179109542
28. Lợi nhuận hoạt động khác1,273-34486-9-131,427-15-282251-3931198-9-9-517-36-2,2051,811
29. Tổng lợi nhuận kế toán182,178-63,892185,370177,38564,64063,075134,936237,291154,30688,946130,13589,51888,154114,74981,542138,84292,516142,154119,34823,175
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp182,178-63,892185,370177,38564,64063,075134,936237,291154,30688,946130,13589,51888,154114,74981,542138,84292,516142,154119,34823,175
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp182,178-63,892185,370177,38564,64063,075134,936237,291154,30688,946130,13589,51888,154114,74981,542138,84292,516142,154119,34823,175
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp30,910-17,93528,95134,19112,0439,90426,30228,19127,65617,34933,5545,97916,74520,27213,45225,76216,62926,15721,8481,487
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp151,268-45,957156,419143,19452,59753,171108,634209,100126,64971,59796,58183,53971,40994,47768,090113,08075,886115,99797,50021,688
36. Lợi ích cổ đông thiểu số48612663-1,142-1,0602,4871,239-651169-2,089232-84215-959-159-609-232-135-196
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ150,782-46,083156,356144,33653,65750,684107,395209,752126,48173,68696,35083,62271,19494,48568,031113,23976,496116,23097,63521,884

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,466,5276,288,7626,318,6366,110,2995,646,4786,085,9575,606,3025,173,0145,110,9055,916,0476,125,2075,703,0305,415,7345,714,3005,989,8205,555,2024,893,4235,275,3105,712,7035,892,072
I. Tiền95,42977,60352,20616,54367,48785,25779,89555,67782,30087,200261,26973,32825,282128,883146,43082,42555,424173,03655,45341,740
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)95,42967,90319,20616,5437,48710,85732,89555,67751,00087,20065,26973,32825,282103,883146,43082,42555,424173,03655,45341,740
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền9,70033,00060,00074,40047,00031,300196,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,409,2842,987,1613,136,8942,853,6742,655,2222,767,5192,391,1412,002,4502,428,4222,732,6972,757,9682,734,4652,555,6272,468,3422,781,0912,700,7272,053,2412,092,9022,357,3362,776,010
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn174174174174174174174174174174174174174174174174174174174174
2. Đầu tư ngắn hạn khác2,409,2842,987,1613,136,8942,853,6742,660,7152,767,5192,391,1412,002,4502,429,9302,748,1842,770,3672,734,4652,555,6282,468,3422,781,091-1742,053,2412,103,1142,373,4612,776,010
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-174-174-174-174-5,667-174-174-174-1,683-15,660-12,573-174-175-174-1742,700,727-174-10,386-16,300-174
III. Các khoản phải thu765,7571,016,3551,167,7241,280,8601,040,8071,243,5861,203,8251,195,239734,4151,093,4721,035,052876,320751,203947,475958,056739,263700,2831,038,8761,277,8641,088,951
1. Phải thu của khách hàng624,191798,619885,154974,975723,178954,980979,263947,053574,051907,771862,232722,326574,919723,195701,053554,931564,035994,1451,209,8111,038,733
2. Trả trước cho người bán1775286901,0424271923882482114319820019020867011410610437216
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác187,232259,918327,098348,357354,492324,709264,119290,059199,397222,232200,863182,133201,876252,289283,577214,543166,09575,87497,17789,531
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-45,842-42,710-45,217-43,514-37,290-36,294-39,945-42,120-39,244-36,962-28,140-28,338-25,782-28,216-27,244-30,325-29,954-31,248-29,160-39,529
IV. Hàng tồn kho533,7923,7953,8213,7723,7473,7413,7593,7343,7857,48310,93910,90625,35325,20436,41836,41840,49040,49040,501
1. Hàng tồn kho534,0374,0404,0654,0173,9923,9864,0033,9794,0298,25512,31912,28528,61228,61240,96540,96545,03745,03745,048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)-245-245-245-245-245-245-245-245-245-772-1,379-1,379-3,259-3,409-4,547-4,547-4,547-4,547-4,547
V. Tài sản ngắn hạn khác2,196,0042,203,8501,958,0181,955,4021,879,1901,985,8491,927,7001,915,8891,862,0341,998,8932,063,4352,007,9782,072,7162,144,2462,079,0391,996,3702,048,0571,930,0061,981,5611,944,870
1. Tạm ứng438,368
2. Chi phí trả trước ngắn hạn496,231441,696442,725436,178373,9211,460463,349467,234419,834430,283455,715454,393453,285484,399534,537560,051580,191540,081591,554466,746
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0881,4691,4501,4281,4981,3831,3551,2981,3391,7172,0421,7764,1714,1585,2595,2045,6075,5645,529
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15,591683952814661228
7. Tài sản ngắn hạn khác1,698,6841,745,0951,513,8421,517,7961,503,7701,546,0201,462,9001,447,2611,440,8971,567,2431,605,9891,551,4761,617,6561,655,6761,540,3321,431,0321,462,6631,384,3171,384,4421,472,595
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,311,2002,434,6982,233,8342,274,2412,355,8712,083,7302,398,5922,565,7562,015,5381,518,1421,465,7521,567,7591,742,9781,598,3831,261,3351,413,7152,082,3171,734,3901,665,8951,136,364
I. Các khoản phải thu dài hạn30,54028,16328,60131,67730,74235,88044,50643,58024,34322,14822,00022,00025,93625,42923,30026,25936,30331,81827,61722,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng9,8185,617
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác30,54028,16328,60131,67730,74235,88044,50643,58024,34322,14822,00022,00025,93625,42923,30026,25936,30322,00022,00022,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,33420,84622,20223,61125,03218,10717,4478,7387,4757,2557,1427,4287,7648,0397,5137,7488,0207,7114,6454,671
1. Tài sản cố định hữu hình10,1719,90210,47511,10311,7429,9938,8828,7387,4757,2557,1427,4287,7648,0397,5137,7488,0207,7114,6454,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,16310,94411,72612,50813,2908,1148,565
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,2036,0325,8906,4126,41215,65315,65325,08721,30721,48317,37517,10817,10815,76415,65315,65315,65315,81818,10118,101
IV. Bất động sản đầu tư9541,4091,8632,3182,7733,2273,6824,1374,5915,0465,5015,9556,4106,8157,2217,6268,0318,4378,7819,095
- Nguyên giá34,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,055
- Giá trị hao mòn lũy kế-33,101-32,646-32,192-31,737-31,282-30,828-30,373-29,918-29,464-29,009-28,554-28,100-27,645-27,240-26,834-26,429-26,024-25,618-25,274-24,960
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,239,8462,364,7522,165,9802,201,1632,279,5002,001,0272,307,8362,474,9141,947,7321,452,3381,403,4951,505,2571,675,9871,532,4871,197,6271,342,0232,000,8821,643,7961,594,6201,071,402
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn787,227746,0351,025,8471,345,882915,214
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh378,470374,374369,550374,944362,363353,896342,392348,736338,240328,647320,257324,953312,912309,777299,900308,655297,646288,946278,022286,277
4. Đầu tư dài hạn khác2,863,2321,993,4051,796,4301,826,2181,917,1371,652,1951,977,3992,146,3911,634,106337,702337,7021,180,778337,7021,222,710897,727345,654357,354371,664403,156809,126
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,856-3,026-5,064-11,955-20,213-24,614-1,237-500-474-474687,714983,185-1,773-24,002
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn13,32313,4969,2979,06011,4129,8369,4689,30010,0899,87210,24010,0109,7749,84910,02214,40613,42826,81112,13011,095
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7882,7058508971,1231,1681,1111,1931,4891,2018649029651,0031,0416,5475,5707,3314,271
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi2,6762,9335893052,4308094982497428131,5171,2509519881,123
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác7,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,85819,4807,85811,095
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,777,7278,723,4608,552,4708,384,5398,002,3498,169,6878,004,8947,738,7707,126,4437,434,1907,590,9607,270,7897,158,7127,312,6827,251,1546,968,9176,975,7407,009,7007,378,5987,028,436
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ4,803,7464,897,6874,670,9334,492,6124,251,2834,469,4774,356,2904,046,0923,640,6944,072,0384,298,4573,877,7253,846,9494,069,8534,101,5913,689,8563,807,7673,913,8174,397,9384,144,324
I. Nợ ngắn hạn1,068,6001,147,7431,458,9921,274,4921,024,5821,263,7951,249,3301,007,243700,467990,2531,169,987811,482708,287920,0891,067,778781,205800,4481,118,8101,555,4351,287,715
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán758,018872,659972,655965,102725,016856,811803,184730,032446,339754,414736,231595,597483,811674,763642,827557,433581,516885,4921,072,633839,151
4. Người mua trả tiền trước4097319431,1963571291602376421,3871,4181,3841,4121,3821,4161,4741,5041,6581,8421,657
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,9371,05230,09137,51717,48111,30427,40432,71430,23917,81622,49818,90117,42821,05215,22726,22116,22027,55222,2991,902
6. Phải trả người lao động33,66715,77538,12320,07930,50340,76143,77428,80723,55019,71618,0936,81928,61032,85923,29713,34525,35325,13015,58013,080
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác243,490240,039399,964227,421225,815354,790346,706183,174167,034196,920362,612160,307151,097165,228359,655160,106154,387160,760424,961417,079
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn17,07817,48717,21623,17525,41128,10332,28032,66329,13428,47325,93024,80525,35722,62621,46918,21718,12014,846
II. Nợ dài hạn1,7311,5061,4741,4741,4741,5531,2061,1441,0529749919919919911,2461,2461,5031,8882,9292,929
1. Vay dài hạn1,4741,246
2. Nợ dài hạn991
3. Phát hành trái phiếu991
4. Phải trả dài hạn khác1,7311,5061,4741,4741,5531,2061,1441,0529749919911,2461,5031,8882,9292,929
III. Dự phòng nghiệp vụ3,733,4153,746,9473,206,3393,213,4323,116,8443,201,8883,102,1113,035,0562,937,9573,078,5793,125,3983,063,1493,137,3473,146,7323,030,3552,905,1033,005,5132,792,0712,837,7422,853,680
1. Dự phòng phí1,545,8681,509,0431,468,7641,413,3601,293,1361,400,4991,333,5981,277,2161,148,0131,187,3171,172,2331,109,1331,095,5201,138,2401,168,7091,149,4521,196,7041,182,7261,245,1061,115,014
2. Dự phòng toán học1,583,704
3. Dự phòng bồi thường1,970,1442,013,7301,517,4561,612,6781,591,6231,562,0291,555,0491,592,4681,696,5441,761,7351,765,8761,857,0631,827,1881,683,2891,580,6061,636,7441,441,2921,426,1231,577,466
4. Dự phòng dao động lớn217,402224,173220,120216,369211,030209,766206,484202,791197,475194,718191,430188,140184,764181,305178,357175,045172,065168,053166,513161,200
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác1,4904,1273,214108,3832,2413,6432,6481,2182,2312,0822,1033242,0422,2122,3033031,0481,832
1. Chi phí phải trả1,4904,1273,214108,3832,2413,6432,6481,2182,2312,0822,1033242,0422,2122,3033031,0481,832
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU3,940,4813,792,7603,848,6493,859,1033,717,0993,665,1833,616,0643,661,3773,453,7973,330,3683,258,6303,359,4243,278,0393,209,3203,116,0463,245,6033,134,3553,061,6562,946,2012,849,518
I. Vốn chủ sở hữu3,911,4173,764,8823,809,4633,823,4633,683,4283,631,4623,582,0363,629,0063,425,3603,302,4073,230,7783,333,3793,251,9503,181,4363,088,1583,222,1843,111,6653,036,1062,922,4212,831,008
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,823,9151,658,1061,658,1061,658,1061,658,1061,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,310,7591,310,7591,310,7591,310,7591,310,7591,310,759
2. Thặng dư vốn cổ phần369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757566,369566,369566,369566,369566,369566,369
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078211,574211,574211,574211,748
8. Quỹ dự phòng tài chính131,076
9. Quỹ dự trữ bắt buộc182,391165,811165,811165,811165,811150,737150,737150,737150,737150,737150,737150,737147,705131,076131,076131,076131,076131,076131,076
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,329,2771,365,1311,409,7121,423,7121,283,6771,397,5201,348,0931,395,0641,191,4181,068,464996,8351,099,4361,021,039967,155873,8771,007,902891,887816,329702,643611,056
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác29,06327,87839,18635,63933,67033,72134,02932,37128,43627,96127,85226,04526,08827,88327,88723,42022,69025,55023,78018,510
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi29,06327,87839,18635,63933,67033,72134,02932,37128,43627,96127,85226,04526,08827,88327,88723,42022,69025,55023,78018,510
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ33,50033,01432,88832,82533,96735,02732,54031,30131,95231,78433,87233,64133,72433,50933,51833,45933,61834,22734,45934,594
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,777,7278,723,4608,552,4708,384,5398,002,3498,169,6878,004,8947,738,7707,126,4437,434,1907,590,9607,270,7897,158,7127,312,6827,251,1546,968,9176,975,7407,009,7007,378,5987,028,436
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |