Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (vnr)

24.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.20
24.20
24.20
24.20
4,200
23.3k
2.2k
11.3 lần
4%
9%
0.9
4,013 tỷ
166 triệu
28,610
29.8 - 17.9
4,493 tỷ
3,859 tỷ
116.4%
46.03%
17 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 40.90 (-0.20) 48.7%
PVI 49.60 (-0.10) 18.6%
VNR 24.20 (0.00) 6.3%
BIC 30.35 (-0.50) 5.7%
MIG 17.25 (-0.05) 4.8%
BMI 23.75 (0.00) 4.6%
PGI 23.90 (-0.85) 4.2%
PTI 31.50 (-0.50) 4.1%
PRE 18.80 (0.00) 3.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.90 2,400 24.20 800
23.80 10,400 24.40 1,100
23.70 2,100 24.50 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 24.20 0.30 200 200
09:24 24.20 0.30 900 1,100
09:27 24.20 0.30 1,400 2,500
11:21 24.20 0.30 900 3,400
13:10 24.20 0.30 100 3,500
13:27 24.20 0.30 300 3,800
13:38 24.20 0.30 400 4,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,770 (1.65) 0% 278 (0.26) 0%
2018 1,770 (1.72) 0% 308 (0.30) 0%
2019 1,967 (2.02) 0% 331 (0.29) 0%
2020 2,564.60 (2.33) 0% 0 (0.31) 0%
2021 0 (2.35) 0% 0 (0.35) 0%
2022 0 (0) 0% 0 (0.38) 0%
2023 2,468 (0) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế177,38564,64063,075134,936499,863462,927423,287377,193344,188358,421310,670287,170290,784416,087
Lợi nhuận sau thuế 143,19452,59753,171108,634423,439378,385347,056311,072286,623302,049259,233239,985241,076334,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ144,33653,65750,684107,395421,425380,157346,949312,244288,085296,697258,777239,777242,587334,809
Tổng tài sản8,384,5398,002,3498,169,6878,004,8948,002,2567,126,4797,156,6146,975,7406,994,3826,673,9266,448,6456,350,3506,465,3076,034,510
Tổng nợ4,492,6124,251,2834,469,4774,356,2904,251,2543,640,7123,844,8513,807,7673,868,0703,668,2963,712,3543,579,8123,798,1513,355,474
Vốn chủ sở hữu3,859,1033,717,0993,665,1833,616,0643,717,0363,453,8153,278,0393,134,3553,091,5223,005,6302,705,3912,740,0952,636,9202,647,289


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc