Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (vnr)

20.20
-0.10
(-0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.30
20.40
20.50
20.20
42,000
21.6K / 21.6K
2.2K / 2.2K
10.0x / 10.0x
1.0x / 1.0x
5% # 10%
0.7
4,067 Bi
201 Mi / 182Mi
21,063
26 - 20.6
4,804 Bi
3,940 Bi
121.9%
44.89%
95 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.20 6,300 20.30 2,800
20.10 400 20.40 1,700
20.00 3,200 20.50 4,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.00 (-2.60) 50.6%
PVI 89.00 (-5.80) 18.8%
BIC 21.50 (-0.35) 6.0%
VNR 20.20 (-0.10) 5.8%
MIG 17.00 (-0.30) 4.7%
BMI 18.00 (-0.60) 4.2%
PTI 38.90 (-0.10) 3.6%
PGI 20.20 (0.20) 3.4%
PRE 21.40 (-0.80) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.40 0.10 500 500
09:34 20.40 0.10 2,500 3,000
09:35 20.40 0.10 2,700 5,700
09:46 20.40 0.10 2,200 7,900
10:11 20.40 0.10 1,100 9,000
10:15 20.30 0 700 9,700
10:16 20.30 0 500 10,200
11:17 20.50 0.20 500 10,700
11:25 20.50 0.20 2,100 12,800
11:27 20.50 0.20 800 13,600
11:28 20.50 0.20 300 13,900
11:29 20.50 0.20 200 14,100
13:10 20.40 0.10 100 14,200
13:29 20.30 0 400 14,600
13:50 20.30 0 1,200 15,800
13:51 20.30 0 1,000 16,800
14:23 20.30 0 1,300 18,100
14:26 20.30 0 2,000 20,100
14:27 20.30 0 4,200 24,300
14:28 20.20 -0.10 1,300 25,600
14:29 20.30 0 1,000 26,600
14:30 20.20 -0.10 1,800 28,400
14:45 20.20 -0.10 13,600 42,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,770 (1.65) 0% 278 (0.26) 0%
2018 1,770 (1.72) 0% 308 (0.30) 0%
2019 1,967 (2.02) 0% 331 (0.29) 0%
2020 2,564.60 (2.33) 0% 0 (0.31) 0%
2021 0 (2.35) 0% 0 (0.35) 0%
2022 0 (0) 0% 0 (0.38) 0%
2023 2,468 (0) 0% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế182,178-63,892185,370177,385481,042499,863462,927423,287377,193344,188358,421310,670287,170290,784
Lợi nhuận sau thuế 151,268-45,957156,419143,194404,925423,439378,385347,056311,072286,623302,049259,233239,985241,076
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ150,782-46,083156,356144,336405,392421,425380,157346,949312,244288,085296,697258,777239,777242,587
Tổng tài sản8,777,7278,723,4608,552,4708,384,5398,777,7278,002,2567,126,4797,156,6146,975,7406,994,3826,673,9266,448,6456,350,3506,465,307
Tổng nợ4,803,7464,897,6874,670,9334,492,6124,803,7464,251,2543,640,7123,844,8513,807,7673,868,0703,668,2963,712,3543,579,8123,798,151
Vốn chủ sở hữu3,940,4813,792,7603,848,6493,859,1033,940,4813,717,0363,453,8153,278,0393,134,3553,091,5223,005,6302,705,3912,740,0952,636,920


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |