Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (vnr)

24.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán454,321293,386441,483361,972392,9721,489,8121,277,0761,476,1071,485,1611,139,889811,260859,621818,357893,251926,166
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV82,4443,832-31,57762,794105,191140,241237,232129,75593,23896,649135,089121,608146,12198,515127,072
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,11051,550
Tổng lợi nhuận trước thuế177,38564,64063,075134,936237,291499,863462,927423,287377,193344,188358,421310,670287,170290,784416,087
Lợi nhuận sau thuế 143,19452,59753,171108,634209,100423,439378,385347,056311,072286,623302,049259,233239,985241,076334,550
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ144,33653,65750,684107,395209,752421,425380,157346,949312,244288,085296,697258,777239,777242,587334,809
Tổng tài sản ngắn hạn6,110,2995,646,4786,085,9575,606,3025,173,0145,646,3865,110,9285,413,6364,893,4235,846,0305,323,2455,235,4144,974,6315,278,5514,907,420
Tiền mặt16,54367,48785,25779,89555,67767,49062,30025,28255,424103,16363,803169,81775,030215,490904,588
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,853,6742,655,2222,767,5192,391,1412,002,4502,655,2222,448,4222,555,6272,053,2412,792,5462,433,1562,218,2272,045,8151,974,7411,135,096
Hàng tồn kho3,8213,7723,7473,7413,7593,7723,73410,90636,41840,50140,5725954207136
Tài sản dài hạn2,274,2412,355,8712,083,7302,398,5922,565,7562,355,8712,015,5511,742,9782,082,3171,148,3521,350,6811,213,2311,375,7201,186,7551,127,090
Tài sản cố định23,61125,03218,10717,4478,73825,0327,4757,7648,0204,6845,3227,60516,03325,26434,533
Đầu tư tài chính dài hạn2,201,1632,279,5002,001,0272,307,8362,474,9142,279,5001,947,7451,675,9872,000,8821,084,4141,219,7841,091,2391,243,7841,050,936981,535
Tổng tài sản8,384,5398,002,3498,169,6878,004,8947,738,7708,002,2567,126,4797,156,6146,975,7406,994,3826,673,9266,448,6456,350,3506,465,3076,034,510
Tổng nợ4,492,6124,251,2834,469,4774,356,2904,046,0924,251,2543,640,7123,844,8513,807,7673,868,0703,668,2963,712,3543,579,8123,798,1513,355,474
Vốn chủ sở hữu3,859,1033,717,0993,665,1833,616,0643,661,3773,717,0363,453,8153,278,0393,134,3553,091,5223,005,6302,705,3912,740,0952,636,9202,647,289

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.15K2.54K2.52K2.30K2.38K2.20K2.26K1.97K1.83K1.85K2.55K2.98K2.54K2.92K3.47K2.90K2.37K1.09K1.76K1.24K
Giá cuối kỳ24.60K22.50K17.14K26.12K13.68K13.62K13.93K13.24K11.20K10.52K11.59K7.75K4.34K2.84K4.23K3.70K3.93K8.10K4.60KK
Giá / EPS (PE)11.46 (lần)8.85 (lần)6.80 (lần)11.35 (lần)5.74 (lần)6.20 (lần)6.15 (lần)6.71 (lần)6.12 (lần)5.68 (lần)4.54 (lần)2.60 (lần)1.71 (lần)0.97 (lần)1.22 (lần)1.28 (lần)1.66 (lần)7.45 (lần)2.61 (lần) (lần)
Giá sổ sách23.27K22.42K22.91K21.75K23.91K23.59K22.93K20.64K20.90K20.12K20.20K24.20K23.08K22.41K31.61K29.60K28.43K9.13K12.05K10.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)1 (lần)0.75 (lần)1.20 (lần)0.57 (lần)0.58 (lần)0.61 (lần)0.64 (lần)0.54 (lần)0.52 (lần)0.57 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.89 (lần)0.38 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ166 (Mi)166 (Mi)151 (Mi)151 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.88%70.56%71.72%75.65%70.15%83.58%79.76%81.19%78.34%81.64%81.32%74.27%74.89%72.46%68.50%70.39%69.59%48.43%57.07%44.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.12%29.44%28.28%24.35%29.85%16.42%20.24%18.81%21.66%18.36%18.68%25.73%25.11%27.54%31.50%29.61%30.41%51.57%42.93%55.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.58%53.13%51.09%53.72%54.59%55.30%54.96%57.57%56.37%58.75%55.60%45.89%43.94%43.72%41.11%34.73%29.85%49.49%52.73%59.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu116.42%114.37%105.41%117.29%121.48%125.12%122.05%137.22%130.65%144.04%126.75%85.91%79.53%78.87%70.96%53.21%42.55%97.97%111.56%147.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.03%46.45%48.46%45.80%44.93%44.20%45.04%41.95%43.15%40.79%43.87%53.41%55.25%55.43%57.93%65.27%70.15%50.51%47.27%40.45%
6/ Thanh toán hiện hành479.43%498.98%729.64%766.60%611.34%562.08%571.15%433.76%492.21%509.89%558.29%244.15%304.80%274.62%274.60%363.21%464.38%189.64%221.33%123.34%
7/ Thanh toán nhanh479.13%498.64%729.10%765.05%606.79%558.19%566.80%433.75%492.20%509.87%558.27%244.15%304.80%274.62%274.59%363.20%464.37%189.63%221.32%123.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.30%5.96%8.89%3.58%6.92%9.92%6.85%14.07%7.42%20.82%102.91%55.66%74.53%137.35%91.42%92.23%104.36%31.99%14.25%17.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho40,595.71%39,496.61%34,201.29%13,534.82%4,078.10%2,814.47%1,999.56%1,000,000%1,000,000%431,522.22%681,004.44%1,000,000%1,000,000%837,962.31%1,000,000%996,688.38%1,000,000%756,232.38%867,062.50%676,823.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.25%5.27%5.33%4.85%4.48%4.12%4.45%4.01%3.78%3.75%5.55%6.58%6.07%7.23%6.36%6.39%5.86%6.01%6.91%4.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.23%11.34%11.01%10.58%9.96%9.32%9.87%9.57%8.75%9.20%12.65%12.32%10.99%13.03%10.99%9.79%8.35%11.90%14.62%12.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%28%30%24%21%25%37%30%29%27%36%50%36%51%48%45%41%28%29%24%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.67%10.86%9.57%11.11%8.39%-2.90%14.65%7.92%-1.16%-27.54%11.40%17.50%-13.15%26.16%19.83%22.09%118.34%20.85%41.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.04%16.77%-5.31%0.97%-1.56%5.45%-1.19%3.70%-5.75%13.19%60.08%13.25%3.87%18.18%42.43%30.19%35.21%30.38%-11.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.40%7.62%5.36%4.58%1.39%2.86%11.10%-1.27%3.91%-0.39%8.50%4.85%3%6.34%6.80%4.11%211.26%48.48%16.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.34%12.29%-0.42%2.59%-0.27%4.80%3.49%1.55%-1.78%7.14%32.10%8.45%3.34%11.13%20.33%11.90%124.14%38.93%-0.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc