Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (vnr)

20.40
0.10
(0.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán322,283624,889335,669454,321293,3861,737,1621,489,8121,277,0761,476,1071,485,1611,139,889811,260859,621818,357893,251
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV130,384-160,051113,47682,4443,832166,253140,241237,232129,75593,23896,649135,089121,608146,12198,515
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,110
Tổng lợi nhuận trước thuế182,178-63,892185,370177,38564,640481,042499,863462,927423,287377,193344,188358,421310,670287,170290,784
Lợi nhuận sau thuế 151,268-45,957156,419143,19452,597404,925423,439378,385347,056311,072286,623302,049259,233239,985241,076
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ150,782-46,083156,356144,33653,657405,392421,425380,157346,949312,244288,085296,697258,777239,777242,587
Tổng tài sản ngắn hạn5,466,5276,288,7626,318,6366,110,2995,646,4785,466,5275,646,3865,110,9285,413,6364,893,4235,846,0305,323,2455,235,4144,974,6315,278,551
Tiền mặt95,42977,60352,20616,54367,48795,42967,49062,30025,28255,424103,16363,803169,81775,030215,490
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,409,2842,987,1613,136,8942,853,6742,655,2222,409,2842,655,2222,448,4222,555,6272,053,2412,792,5462,433,1562,218,2272,045,8151,974,741
Hàng tồn kho533,7923,7953,8213,772533,7723,73410,90636,41840,50140,5725954207
Tài sản dài hạn3,311,2002,434,6982,233,8342,274,2412,355,8713,311,2002,355,8712,015,5511,742,9782,082,3171,148,3521,350,6811,213,2311,375,7201,186,755
Tài sản cố định20,33420,84622,20223,61125,03220,33425,0327,4757,7648,0204,6845,3227,60516,03325,264
Đầu tư tài chính dài hạn3,239,8462,364,7522,165,9802,201,1632,279,5003,239,8462,279,5001,947,7451,675,9872,000,8821,084,4141,219,7841,091,2391,243,7841,050,936
Tổng tài sản8,777,7278,723,4608,552,4708,384,5398,002,3498,777,7278,002,2567,126,4797,156,6146,975,7406,994,3826,673,9266,448,6456,350,3506,465,307
Tổng nợ4,803,7464,897,6874,670,9334,492,6124,251,2834,803,7464,251,2543,640,7123,844,8513,807,7673,868,0703,668,2963,712,3543,579,8123,798,151
Vốn chủ sở hữu3,940,4813,792,7603,848,6493,859,1033,717,0993,940,4813,717,0363,453,8153,278,0393,134,3553,091,5223,005,6302,705,3912,740,0952,636,920

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.22K2.54K2.52K2.30K2.38K2.20K2.26K1.97K1.83K1.85K2.55K2.98K2.54K2.92K3.47K2.90K2.37K1.09K1.76K1.24K
Giá cuối kỳ21.90K19.66K14.97K22.82K11.96K11.90K12.17K11.57K9.79K9.20K10.13K6.77K3.79K2.48K3.70K3.24K3.43K7.08K4.02K2.16K
Giá / EPS (PE)9.85 (lần)7.74 (lần)5.94 (lần)9.91 (lần)5.02 (lần)5.41 (lần)5.38 (lần)5.86 (lần)5.35 (lần)4.97 (lần)3.97 (lần)2.27 (lần)1.49 (lần)0.85 (lần)1.07 (lần)1.12 (lần)1.45 (lần)6.51 (lần)2.28 (lần)1.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách21.60K22.42K22.91K21.75K23.91K23.59K22.93K20.64K20.90K20.12K20.20K24.20K23.08K22.41K31.61K29.60K28.43K9.13K12.05K10.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)0.88 (lần)0.65 (lần)1.05 (lần)0.50 (lần)0.50 (lần)0.53 (lần)0.56 (lần)0.47 (lần)0.46 (lần)0.50 (lần)0.28 (lần)0.16 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.12 (lần)0.78 (lần)0.33 (lần)0.21 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ182 (Mi)166 (Mi)151 (Mi)151 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)67 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản62.28%70.56%71.72%75.65%70.15%83.58%79.76%81.19%78.34%81.64%81.32%74.27%74.89%72.46%68.50%70.39%69.59%48.43%57.07%44.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản37.72%29.44%28.28%24.35%29.85%16.42%20.24%18.81%21.66%18.36%18.68%25.73%25.11%27.54%31.50%29.61%30.41%51.57%42.93%55.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.73%53.13%51.09%53.72%54.59%55.30%54.96%57.57%56.37%58.75%55.60%45.89%43.94%43.72%41.11%34.73%29.85%49.49%52.73%59.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu121.91%114.37%105.41%117.29%121.48%125.12%122.05%137.22%130.65%144.04%126.75%85.91%79.53%78.87%70.96%53.21%42.55%97.97%111.56%147.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.89%46.45%48.46%45.80%44.93%44.20%45.04%41.95%43.15%40.79%43.87%53.41%55.25%55.43%57.93%65.27%70.15%50.51%47.27%40.45%
6/ Thanh toán hiện hành511.56%498.98%729.64%766.60%611.34%562.08%571.15%433.76%492.21%509.89%558.29%244.15%304.80%274.62%274.60%363.21%464.38%189.64%221.33%123.34%
7/ Thanh toán nhanh511.55%498.64%729.10%765.05%606.79%558.19%566.80%433.75%492.20%509.87%558.27%244.15%304.80%274.62%274.59%363.20%464.37%189.63%221.32%123.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.93%5.96%8.89%3.58%6.92%9.92%6.85%14.07%7.42%20.82%102.91%55.66%74.53%137.35%91.42%92.23%104.36%31.99%14.25%17.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,000,000%39,496.61%34,201.29%13,534.82%4,078.10%2,814.47%1,999.56%1,000,000%1,000,000%431,522.22%681,004.44%1,000,000%1,000,000%837,962.31%1,000,000%996,688.38%1,000,000%756,232.38%867,062.50%676,823.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.62%5.27%5.33%4.85%4.48%4.12%4.45%4.01%3.78%3.75%5.55%6.58%6.07%7.23%6.36%6.39%5.86%6.01%6.91%4.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.29%11.34%11.01%10.58%9.96%9.32%9.87%9.57%8.75%9.20%12.65%12.32%10.99%13.03%10.99%9.79%8.35%11.90%14.62%12.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%28%30%24%21%25%37%30%29%27%36%50%36%51%48%45%41%28%29%24%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.80%10.86%9.57%11.11%8.39%-2.90%14.65%7.92%-1.16%-27.54%11.40%17.50%-13.15%26.16%19.83%22.09%118.34%20.85%41.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13%16.77%-5.31%0.97%-1.56%5.45%-1.19%3.70%-5.75%13.19%60.08%13.25%3.87%18.18%42.43%30.19%35.21%30.38%-11.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.01%7.62%5.36%4.58%1.39%2.86%11.10%-1.27%3.91%-0.39%8.50%4.85%3%6.34%6.80%4.11%211.26%48.48%16.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.69%12.29%-0.42%2.59%-0.27%4.80%3.49%1.55%-1.78%7.14%32.10%8.45%3.34%11.13%20.33%11.90%124.14%38.93%-0.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |