Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (vpb)

19.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần11,323,39811,041,8368,836,7488,762,1539,533,93910,282,65310,384,90110,465,6539,887,7148,522,8707,474,2329,231,8369,119,8918,739,9987,883,8457,700,8028,021,1788,064,0687,976,9687,665,856
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự19,345,92720,430,92219,323,04518,774,90818,028,50216,655,83015,858,35315,446,69014,239,24012,498,07411,504,64313,486,13513,338,24613,348,54912,883,53612,881,81913,247,86313,237,01212,969,11212,113,541
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-8,022,529-9,389,086-10,486,297-10,012,755-8,494,563-6,373,177-5,473,452-4,981,037-4,351,526-3,975,204-4,030,411-4,254,299-4,218,355-4,608,551-4,999,691-5,181,017-5,226,685-5,172,944-4,992,144-4,447,685
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,553,8311,881,0681,889,3611,657,0421,668,3541,881,1471,769,4561,538,0071,249,2191,196,076790,5441,084,925987,4861,033,041940,521687,414695,1511,027,571708,524488,729
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ3,161,7013,566,9733,002,6532,830,7152,786,4513,112,2942,793,1202,450,6902,099,5912,065,3231,472,3981,716,3811,629,9591,719,1731,605,7221,402,5941,439,2641,719,1211,459,5101,356,598
Chi phí hoạt động dịch vụ-1,607,870-1,685,905-1,113,292-1,173,673-1,118,097-1,231,147-1,023,664-912,683-850,372-869,247-681,854-631,456-642,473-686,132-665,201-715,180-744,113-691,550-750,986-867,869
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối304,172-185,079-63,648-210,616-346,630-339,979-28,551-166,609-82,911-30,337-9,6197,087-43,525-87,266-126,783-92,620-538-99,483-81,4161,382
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-32,54047,52088,897148,54395,21368,28281,249-232,373-66,35213,522-11,00956,343-49,977-3,919-4,64416,699218,33083,178145,45853,684
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư37,219-44,91211,887252,53730,520-22,31710,828348,602171,642784,220727,3171,390,387248,942298,983255,19695,862520,690327,077200,255106,769
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác224,532600,707495,6392,171,8471,377,357898,0221,252,1081,323,5557,110,283584,0931,158,668276,368788,659724,190520,855540,314450,802619,584548,869553,003
Thu nhập từ hoạt động khác1,065,8811,495,2561,297,3562,765,6342,335,7651,759,0021,929,9631,891,5897,436,4861,116,8841,825,2181,208,0921,318,5101,204,317899,436743,621594,577848,680636,584806,643
Chi phí hoạt động khác-841,349-894,549-801,717-593,787-958,408-860,980-677,855-568,034-326,203-532,791-666,550-931,724-529,851-480,127-378,581-203,307-143,775-229,096-87,715-253,640
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần3,1473,1479,6542,4762,4772,5362,635
Chi phí hoạt động-3,466,567-3,615,483-3,194,749-3,678,666-3,422,919-4,064,846-3,536,223-3,524,036-2,990,976-2,854,783-2,455,568-2,816,551-2,592,035-2,767,411-2,786,691-2,555,273-3,282,646-3,192,210-3,122,221-3,043,733
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng9,944,0459,725,6578,067,2829,102,8408,935,8348,702,9629,936,9159,762,45315,278,6198,215,6617,677,0419,230,3958,459,4417,940,0936,684,8356,393,1986,622,9676,829,7856,379,0725,825,690
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-5,762,193-7,017,806-4,950,150-6,490,301-6,386,179-7,320,145-5,422,915-5,585,723-4,132,443-5,370,906-4,978,670-4,199,237-4,453,265-4,318,155-3,872,191-2,719,717-3,711,575-3,694,933-3,522,665-3,265,617
Tổng lợi nhuận trước thuế4,181,8522,707,8513,117,1322,612,5392,549,6551,382,8174,514,0004,176,73011,146,1762,844,7552,698,3715,031,1584,006,1763,621,9382,812,6443,673,4812,911,3923,134,8522,856,4072,560,073
Chi phí thuế TNDN-1,039,969-596,690-689,454-160,308-899,936-242,369-971,570-852,655-2,229,353-573,226-537,551-1,014,795-804,366-724,709-561,130-722,459-597,397-620,576-573,805-510,805
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,042,770-559,961-688,394-846,530-889,286-851,996-971,570-852,655-2,229,353-573,226-537,551-1,014,795-804,366-724,709-561,130-722,459-597,397-620,576-573,805-510,846
Chi phí thuế TNDN giữ lại2,801-36,729-1,060686,222-10,650609,62741
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp3,141,8832,111,1612,427,6782,452,2311,649,7191,140,4483,542,4303,324,0758,916,8232,271,5292,160,8204,016,3633,201,8102,897,2292,251,5142,951,0222,313,9952,514,2762,282,6022,049,268
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi-424,81481,0812,932-609,562-886,235-1,125,171-187,453-184,131245,297-157,362
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi3,566,6972,030,0802,424,7463,061,7932,535,9542,265,6193,729,8833,508,2068,671,5262,428,8912,160,8204,016,3633,201,8102,897,2292,251,5142,951,0222,313,9952,514,2762,282,6022,049,268

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,432,5992,284,9902,815,2022,104,9442,610,9402,658,4932,270,3742,307,5272,181,0852,345,7331,917,4612,121,8472,729,3263,282,5562,798,8773,009,9793,141,5832,459,3212,425,8762,443,631
II. Tiền gửi tại NHNN7,759,1488,422,5119,033,68710,282,3929,201,9599,935,3794,512,1344,977,6014,753,55810,860,7309,701,6635,194,4893,770,3095,779,6105,120,5603,055,8051,440,2003,454,1381,611,4496,760,926
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác98,545,79094,093,77898,886,732105,026,76169,935,06847,965,49347,833,64562,025,63551,850,56157,104,62838,915,52534,483,21918,789,76119,554,80826,917,85526,033,83913,323,86920,097,55216,300,93719,982,265
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác77,117,01081,299,07384,269,04095,522,73763,083,17040,771,87932,114,71144,806,07339,494,02440,329,73034,832,39024,910,01413,609,46313,829,02519,215,22019,798,1649,064,34015,482,98514,471,99517,357,252
2. Cho vay các TCTD khác21,428,78012,794,70514,617,6929,504,0246,851,8987,193,61415,718,93417,219,56212,356,53716,858,0444,083,1359,573,2055,180,2985,725,7837,702,6356,235,6754,259,5294,614,5671,828,9422,625,013
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-83,146
V. Chứng khoán kinh doanh11,331,23612,325,80913,111,02811,978,68810,854,8457,793,4475,517,1455,576,4553,838,1376,970,9413,159,19350,0415,504,075493,214100,400291,3611,117,7141,566,5922,856,5734,890,945
1. Chứng khoán kinh doanh11,406,07912,406,27413,192,93112,057,09310,934,4157,850,6395,557,1365,616,3653,848,5467,005,0613,184,83550,0415,557,235493,214100,400291,9091,122,6971,571,1412,864,2164,908,642
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-74,843-80,465-81,903-78,405-79,570-57,192-39,991-39,910-10,409-34,120-25,642-53,160-548-4,983-4,549-7,643-17,697
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác582,77475,1801,120,686519,73433,547103,29950,728252,332100,507
VII. Cho vay khách hàng567,636,430551,622,004508,798,755474,940,426450,145,682424,662,382390,122,807379,718,347362,946,441345,606,972311,073,629306,025,689296,601,536286,319,402273,164,448265,908,483259,593,869253,099,865249,770,615243,517,843
1. Cho vay khách hàng582,691,308566,271,290521,566,286488,644,495463,469,069438,338,047402,647,324392,504,254374,457,058355,281,219317,290,648310,852,523301,172,723290,816,086278,025,352270,139,499263,747,911257,183,959254,186,603247,632,796
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-15,054,878-14,649,286-12,767,531-13,704,069-13,323,387-13,675,665-12,524,517-12,785,907-11,510,617-9,674,247-6,217,019-4,826,834-4,571,187-4,496,684-4,860,904-4,231,016-4,154,042-4,084,094-4,415,988-4,114,953
VIII. Chứng khoán đầu tư82,798,26594,587,47687,404,08280,047,55778,811,46583,075,89787,756,862101,733,42492,350,15175,798,43175,876,15967,923,12179,948,64776,485,43578,349,65775,049,84188,120,87168,729,36362,993,21750,258,989
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán76,541,71888,050,45786,434,92779,052,68276,277,77382,718,21887,505,443101,506,13192,415,64775,313,52175,494,61967,561,61679,554,69175,959,90477,730,48974,487,17387,410,56967,786,90762,311,44548,992,906
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn6,733,7536,755,2601,186,3241,213,2742,751,087610,279504,587510,495566,674722,934730,374737,813845,994854,344963,373973,710983,9341,094,3291,259,3921,835,094
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-477,206-218,241-217,169-218,399-217,395-252,600-253,168-283,202-632,170-238,024-348,834-376,308-452,038-328,813-344,205-411,042-273,632-151,873-577,620-569,011
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn983,0481,010,971189,2101,755,1901,054,9711,082,3961,153,8961,181,323249,710249,710233,581238,581238,581238,581174,124152,181133,596174,134186,310160,566
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác983,0481,010,971189,2101,755,1901,054,9711,082,3961,153,8961,181,323249,710249,731233,602238,602238,602238,602238,602238,602238,602238,602227,602227,602
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-21-21-21-21-21-64,478-86,421-105,006-64,468-41,292-67,036
X. Tài sản cố định1,916,3051,923,8011,898,8961,759,1341,782,6831,858,1261,843,8861,784,0891,809,9941,872,9731,723,2711,749,4891,803,3621,862,8301,824,0431,870,1701,843,3011,922,9721,844,4971,896,219
1. Tài sản cố định hữu hình1,285,3001,298,0991,318,9381,168,1041,180,8821,219,1081,188,2761,149,2291,174,5291,216,9571,096,3641,136,6421,170,5641,212,1631,227,0371,258,5611,297,1751,342,6901,317,9221,342,561
- Nguyên giá3,033,8872,994,2002,986,2602,773,4972,741,5242,733,5372,646,3112,569,2962,560,1722,559,0252,396,6132,395,8022,404,2192,398,1412,382,3082,396,7302,386,2332,380,1092,315,0972,282,194
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,748,587-1,696,101-1,667,322-1,605,393-1,560,642-1,514,429-1,458,035-1,420,067-1,385,643-1,342,068-1,300,249-1,259,160-1,233,655-1,185,978-1,155,271-1,138,169-1,089,058-1,037,419-997,175-939,633
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình631,005625,702579,958591,030601,801639,018655,610634,860635,465656,016626,907612,847632,798650,667597,006611,609546,126580,282526,575553,658
- Nguyên giá1,967,0131,908,5481,802,5241,762,9521,720,9681,709,5231,688,9781,621,2921,576,3271,552,4031,467,9511,407,2691,382,0971,351,7181,245,8751,215,5871,106,6111,102,4831,012,7461,000,625
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,336,008-1,282,846-1,222,566-1,171,922-1,119,167-1,070,505-1,033,368-986,432-940,862-896,387-841,044-794,422-749,299-701,051-648,869-603,978-560,485-522,201-486,171-446,967
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác48,381,38651,428,19857,999,95851,866,89453,226,12052,042,04953,770,43948,451,00443,910,50146,712,71236,831,44433,929,83426,855,58925,010,09125,442,06624,101,55124,241,55225,709,89920,246,98818,720,359
1. Các khoản phải thu31,229,24133,238,49040,780,75435,327,17735,444,23539,409,27444,734,57140,129,84535,651,96339,015,32529,654,24226,881,96419,542,47617,409,35117,529,69416,753,08815,963,44016,925,45911,792,89511,316,333
2. Các khoản lãi phí phải thu8,952,8458,976,2288,114,2057,538,0548,589,8667,878,9946,576,9735,986,3925,274,5264,897,2044,636,2474,935,1765,069,7835,036,8365,660,7724,908,3295,589,7226,032,3775,511,7964,409,570
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại1,301,2991,263,7431,300,4131,301,472556,318628,072
4. Tài sản có khác7,076,7468,097,3207,902,8637,791,6928,725,8794,205,3852,514,4832,390,3553,040,9182,852,5102,593,9832,158,5992,288,8242,604,1822,289,0102,472,7422,719,6722,780,7062,986,2083,039,541
- Trong đó: Lợi thế thương mại99,313118,507137,911157,316-176,509195,49265,52672,73779,870
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-178,745-147,583-98,277-91,501-90,178-79,676-55,588-55,588-56,906-52,327-53,028-45,905-45,494-40,278-37,410-32,608-31,282-28,643-43,911-45,085
TỔNG CỘNG TÀI SẢN822,366,981817,699,538780,212,730739,761,986677,623,733631,073,662595,901,874608,275,139563,923,685547,626,129479,431,926451,767,038436,241,186419,026,527413,892,030399,473,210393,208,887377,213,836358,236,462348,732,250
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN111,8654,118,31112,92330,479966,0031,929,23310,79612,5831,300,8698,454,37515,33812,55129,61614,22015,62616,87518,59419,4922,019,9682,020,747
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác153,846,616156,356,651160,069,135153,746,278139,929,833140,249,116128,584,980122,797,129103,754,590114,619,10697,888,87578,220,73770,921,93256,511,28249,543,37846,402,39763,734,62150,867,98940,102,56445,436,427
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác77,529,89583,234,75680,100,32179,426,40860,937,48751,325,92746,545,93643,005,29138,726,28647,106,80138,860,71525,878,10522,498,2079,371,4445,348,3081,067,24911,453,88912,144,3716,358,25616,588,810
2. Vay các TCTD khác76,316,72173,121,89579,968,81474,319,87078,992,34688,923,18982,039,04479,791,83865,028,30467,512,30559,028,16052,342,63248,423,72547,139,83844,195,07045,335,14852,280,73238,723,61833,744,30828,847,617
III. Tiền gửi khách hàng455,817,478442,368,381421,471,748387,611,144331,184,428303,151,417277,422,332295,419,571274,148,697241,837,028239,357,320233,591,350232,426,703233,427,953241,657,962236,776,714215,715,762213,949,567205,585,380197,362,899
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác392839,051825,09215,36976,31664,334139,825123,636196,91945,67012,053
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro18,39022,04526,53832,43339,00047,05057,98371,73986,864103,930123,016142,688164,415187,156220,290246,867276,318291,823304,897319,874
VI. Phát hành giấy tờ có giá46,344,35647,787,31264,999,32773,281,08782,485,01963,699,97472,872,56276,025,39276,781,59781,295,63368,180,16267,410,27064,955,32462,845,48858,952,16054,972,75356,343,04157,599,72357,533,75253,754,809
VII. Các khoản nợ khác23,290,86627,099,87323,641,51116,657,64417,096,71918,464,61414,586,96715,424,90112,649,04914,864,55811,468,40412,377,76711,683,55013,107,10113,652,70513,385,92612,596,81412,222,06312,186,60311,629,102
1. Các khoản lãi phí phải trả11,785,42013,812,28513,726,77910,954,33410,853,0278,596,5817,169,2456,502,6905,659,7115,557,5075,699,0006,467,3086,356,9996,452,7806,941,6537,603,6617,502,1317,911,8197,002,1886,299,977
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả66,08467,83667,77667,7768,8448,844
3. Các khoản phải trả và công nợ khác11,439,36213,219,7529,846,9565,635,5346,234,8489,859,1897,417,7228,922,2116,989,3389,307,0515,769,4045,910,4595,326,5516,654,3216,711,0525,782,2655,094,6834,310,2445,184,4155,329,125
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu138,197,730134,714,096104,840,151102,415,40599,346,61296,844,92494,579,15890,549,12887,043,19278,458,34262,322,49560,011,67555,995,31252,793,50249,726,27347,474,75944,523,73742,217,50940,491,24538,208,392
1. Vốn của Tổ chức tín dụng103,331,782103,331,78266,550,77066,550,77066,550,77066,550,77044,173,46443,373,62043,373,62043,373,62023,616,37023,466,37023,466,37023,466,37023,296,37023,296,37023,296,37023,296,37024,096,96024,096,960
- Vốn điều lệ79,339,23679,339,23667,434,23667,434,23667,434,23667,434,23645,056,93045,056,93045,056,93045,056,93025,299,68025,299,68025,299,68025,299,68025,299,68025,299,68025,299,68025,299,68025,299,68025,299,680
- Vốn đầu tư XDCB692,720
- Thặng dư vốn cổ phần23,992,54623,992,54677,20277,20277,20277,202365,727365,727365,727692,720692,720692,7201,289,0011,289,001
- Cổ phiếu quỹ-883,466-883,466-883,466-883,466-883,466-1,760,512-1,760,512-1,760,512-1,760,512-2,199,037-2,199,037-2,199,037-2,696,030-2,696,030-2,696,030-2,696,030-2,491,721-2,491,721
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD12,233,28212,233,27711,486,04311,486,04313,535,08413,535,06212,030,23812,530,08212,558,83212,584,83512,796,6669,196,66611,911,76811,911,7688,710,2608,710,2607,107,4057,108,5715,821,0805,821,079
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-12,578-12,829
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế22,632,66619,149,03726,803,33824,378,59219,260,75816,759,09238,375,45634,645,42631,110,74022,499,88725,909,45927,348,63920,617,17417,415,36417,719,64315,468,12914,119,96211,812,56810,585,7838,303,182
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,739,6805,232,4775,151,3975,148,4655,751,0276,671,9657,787,0967,974,6967,993,157
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU822,366,981817,699,538780,212,730739,761,986677,623,733631,073,662595,901,874608,275,139563,923,685547,626,129479,431,926451,767,038436,241,186419,026,527413,892,030399,473,210393,208,887377,213,836358,236,462348,732,250
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc