Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (vpb)

20.25
0.15
(0.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,757,42519,345,92720,430,92219,323,04518,774,90876,557,37762,200,25050,827,09852,361,76749,874,78440,280,21434,133,37125,631,11618,758,80112,404,218
Giá vốn hàng bán7,349,1858,022,5299,389,08610,486,29710,012,75538,382,70121,179,19216,478,26920,015,94419,204,32315,578,63913,518,94510,463,2578,405,3647,113,131
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,408,24011,323,39811,041,8368,836,7488,762,15338,174,67641,021,05834,348,82932,345,82330,670,46124,701,57520,614,42615,167,85910,353,4375,291,087
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,283,6003,957,3202,107,1442,621,493440,6926,278,34510,636,16511,555,98210,783,2948,304,4964,517,2475,593,7833,710,7412,221,1301,615,558
Tổng lợi nhuận trước thuế4,483,4434,181,8522,707,8513,117,1322,612,53910,803,89621,220,13214,363,77013,019,45510,324,1619,198,5088,130,0634,929,3113,096,2021,608,603
Lợi nhuận sau thuế 3,632,6853,141,8832,111,1612,427,6782,452,2318,494,17116,908,80711,477,17010,413,7608,260,2637,355,5686,440,7673,935,0452,395,8681,253,593
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,632,6853,141,8832,111,1612,427,6782,452,2318,494,17116,908,80711,477,17010,413,7608,260,2637,355,5686,440,7673,935,0452,395,8681,253,593
Tổng tài sản ngắn hạn29,067,46022,105,75723,033,31025,035,09724,366,02423,033,31020,387,31920,280,7049,555,3807,480,05116,886,45710,459,9337,662,1565,937,5719,303,145
Tiền mặt17,572,82610,191,74710,707,50111,848,88912,387,33610,707,50112,593,87213,206,4649,062,1665,913,45912,684,0449,035,0794,709,9503,893,9245,059,427
Đầu tư tài chính ngắn hạn29,067,46022,105,75723,033,31025,035,09724,366,02423,033,31020,387,31920,280,7049,555,3807,480,05116,886,45710,459,9337,662,1565,937,5719,303,145
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn835,324,521800,261,224794,666,228755,177,633715,395,962794,533,612610,625,567527,128,735409,471,147369,724,075306,404,662267,292,381221,108,762187,938,857153,938,233
Tài sản cố định1,926,3931,916,3051,923,8011,898,8961,759,1341,923,8011,858,1261,872,9731,862,8301,922,9721,963,096808,486624,197509,574602,947
Đầu tư tài chính dài hạn60,440,56283,781,31395,598,44787,593,29281,802,74795,598,44784,158,29377,006,83076,724,01668,893,78852,117,07053,710,55555,562,91848,051,99248,032,614
Tổng tài sản864,391,981822,366,981817,699,538780,212,730739,761,986817,566,922631,012,886547,409,439419,026,527377,204,126323,291,119277,752,314228,770,918193,876,428163,241,378
Tổng nợ731,136,584684,169,251682,985,442675,372,579637,346,581682,935,889534,175,228469,037,773366,233,025334,994,384288,541,050248,056,604211,593,390180,487,506154,261,088
Vốn chủ sở hữu133,255,397138,197,730134,714,096104,840,151102,415,405134,631,03396,837,65878,371,66652,793,50242,209,74234,750,06929,695,71017,177,52813,388,9228,980,290

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.43K1.07K2.52K2.58K4.24K3.36K2.99K4.30K2.95K1.80K0.94K0.76K0.48K0.60K0.38K0.22K0.11K0.17K0.09K0.04KK
Giá cuối kỳ18.65K18.23K16.20K21.60K10.89K6.70K6.69K8.49K39K39K39K39K39K39K39KKKKKKK
Giá / EPS (PE)13.08 (lần)17.03 (lần)6.43 (lần)8.37 (lần)2.57 (lần)1.99 (lần)2.23 (lần)1.97 (lần)13.21 (lần)21.69 (lần)41.46 (lần)51.07 (lần)80.78 (lần)64.99 (lần)103.26 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.88 (lần)1.89 (lần)1.75 (lần)1.89 (lần)0.51 (lần)0.33 (lần)0.41 (lần)0.37 (lần)2.03 (lần)2.77 (lần)4.19 (lần)4.67 (lần)5.03 (lần)5.45 (lần)13.63 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.80K16.97K14.42K17.63K21.49K17.18K14.14K19.83K12.89K10.05K6.74K5.80K4.98K4.50K3.91K1.91K1.80K1.64K0.63K0.25K0.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.11 (lần)1.07 (lần)1.12 (lần)1.23 (lần)0.51 (lần)0.39 (lần)0.47 (lần)0.43 (lần)3.03 (lần)3.88 (lần)5.79 (lần)6.73 (lần)7.83 (lần)8.67 (lần)9.99 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7,934 (Mi)7,934 (Mi)6,713 (Mi)4,445 (Mi)2,457 (Mi)2,457 (Mi)2,457 (Mi)1,497 (Mi)1,333 (Mi)1,333 (Mi)1,333 (Mi)1,333 (Mi)1,333 (Mi)1,333 (Mi)1,333 (Mi)1,333 (Mi)1,333 (Mi)1,333 (Mi)1,333 (Mi)1,333 (Mi)1,333 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.36%2.82%3.23%3.70%2.28%1.98%5.22%3.77%3.35%3.06%5.70%9.55%3.49%4.17%5.05%110.76%86.45%81.64%71.87%73.28%111.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.64%97.18%96.77%96.30%97.72%98.02%94.78%96.23%96.65%96.94%94.30%90.45%96.51%95.83%94.95%-10.76%13.55%18.36%28.13%26.72%-11.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.58%83.53%84.65%85.68%87.40%88.81%89.25%89.31%92.49%93.09%94.50%93.63%93.53%92.76%91.30%90.75%87.12%87.98%91.74%94.61%95.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu548.67%507.26%551.62%598.48%693.71%793.64%830.33%835.33%1,231.80%1,348.04%1,717.77%1,469.42%1,445.52%1,281.16%1,049.09%980.97%676.17%731.67%1,110.03%1,755.26%1,981.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.42%16.47%15.35%14.32%12.60%11.19%10.75%10.69%7.51%6.91%5.50%6.37%6.47%7.24%8.70%9.25%12.88%12.02%8.26%5.39%4.80%
6/ Thanh toán hiện hành5.25%4.38%5.75%7.02%3.94%3.31%8.80%7.40%5.58%4.24%7.56%12.60%4.76%6.28%10.75%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh5.25%4.38%5.75%7.02%3.94%3.31%8.80%7.40%5.58%4.24%7.56%12.60%4.76%6.28%10.75%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.18%2.04%3.55%4.57%3.73%2.62%6.61%6.39%3.43%2.78%4.11%3.34%2.89%2.81%3.17%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.12%9.36%9.86%9.29%12.50%13.22%12.46%12.29%11.20%9.68%7.60%9.17%10.08%11.52%6.38%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn271.29%332.38%305.09%250.62%547.98%666.77%238.54%326.32%334.52%315.93%133.33%96.06%289.23%276.39%126.38%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu59.18%56.86%64.23%64.85%99.18%118.16%115.91%114.94%149.21%140.11%138.13%143.98%155.81%159.09%73.28%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.35%11.10%27.18%22.58%19.89%16.56%18.26%18.87%15.35%12.77%10.11%9.15%6.22%8.38%13.20%13.57%5.42%18.18%15.92%12.86%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.31%1.04%2.68%2.10%2.49%2.19%2.28%2.32%1.72%1.24%0.77%0.84%0.63%0.97%0.84%1.07%0.77%1.25%1.12%0.91%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.49%6.31%17.46%14.64%19.73%19.57%21.17%21.69%22.91%17.89%13.96%13.17%9.69%13.34%9.67%11.52%5.95%10.40%13.57%16.93%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)32%22%80%70%52%43%47%48%38%29%18%14%9%11%18%21%7%29%24%19%%
Tăng trưởng doanh thu13.76%23.08%22.38%-2.93%4.99%23.82%18.01%33.17%36.64%51.23%11.50%7.58%8.40%150.12%%-17.72%110.90%75.05%64.90%113.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận28.78%-49.76%47.33%10.21%26.07%12.30%14.20%63.68%64.24%91.12%23.19%58.16%-19.54%58.88%%105.89%-37.11%99.90%104.06%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả14.72%27.85%13.89%28.07%9.33%16.10%16.32%17.23%17.23%17%35.87%18.34%24.89%40.69%%54.36%1.48%72.03%60.98%45.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.11%39.03%23.56%48.45%25.07%21.47%17.02%72.88%28.30%49.09%16.22%16.42%10.69%15.21%%6.40%9.81%160.98%154.56%64.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.85%29.56%15.27%30.64%11.09%16.68%16.40%21.41%18%18.77%34.62%18.22%23.86%38.48%%48.18%2.48%79.38%66.03%46.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |