Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (vpb)

21.80
0.10
(0.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ18,028,50216,655,83015,858,35315,446,69014,239,240
Giá vốn hàng bán-8,494,563-6,373,177-5,473,452-4,981,037-4,351,526
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ9,533,93910,282,65310,384,90110,465,6539,887,714
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,935,8348,702,9629,936,9159,762,45315,278,619
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế2,549,6551,382,8174,514,0004,176,73011,146,176
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,649,7191,140,4483,542,4303,324,0758,916,823
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ2,535,9542,265,6193,729,8833,508,2068,671,526

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN486,919,114461,000,527432,455,829396,760,638385,814,536
Đầu tư tài chính ngắn hạn11,978,68810,854,8457,793,4476,637,8316,096,189
Hàng tồn kho00000
TÀI SẢN DÀI HẠN252,842,872216,623,206198,617,833199,141,236222,460,603
Tài sản cố định1,759,1341,782,6831,858,1261,843,8861,784,089
Đầu tư tài chính dài hạn80,047,55778,811,46583,075,89787,756,862101,733,424
TỔNG CỘNG TÀI SẢN739,761,986677,623,733631,073,662595,901,874608,275,139
NỢ PHẢI TRẢ637,346,581578,277,121534,228,738501,322,716517,726,011
VỐN CHỦ SỞ HỮU102,415,40599,346,61296,844,92494,579,15890,549,128
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN739,761,986677,623,733631,073,662595,901,874608,275,139

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.03%68.53%64.39%68.45%67.51%68.85%65.15%71.82%75.46%66.99%69.67%89.15%92.61%84.39%110.76%86.45%81.64%71.87%73.28%111.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.97%31.47%35.61%31.55%32.49%31.15%34.85%28.18%24.54%33.01%30.33%10.85%7.39%15.61%-10.76%13.55%18.36%28.13%26.72%-11.65%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn85.34%84.65%85.68%87.40%88.81%89.25%89.31%92.49%93.09%94.50%93.63%93.53%92.76%91.30%90.75%87.12%87.98%91.74%94.61%95.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu582.08%551.63%598.48%693.71%793.64%830.33%835.33%1231.80%1348.04%1717.77%1469.42%1445.52%1281.16%1049.09%980.97%676.17%731.67%1110.03%1755.26%1981.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn14.66%15.35%14.32%12.60%11.19%10.75%10.69%7.51%6.91%5.50%6.37%6.47%7.24%8.70%9.25%12.88%12.02%8.26%5.39%4.80%
6/ Thanh toán hiện hành0.00%0.00%0.00%0.00%96.04%97.11%105.92%105.80%95.39%80.55%85.36%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
7/ Thanh toán nhanh0.00%0.00%0.00%0.00%96.04%97.11%105.92%105.80%95.39%80.55%85.36%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%6.05%9.52%10.26%12.18%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.00%0.00%0.00%0.00%8.13%7.64%7.42%6.63%5.34%3.24%3.37%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.00%0.00%0.00%0.00%12.04%11.10%11.39%9.23%7.08%4.84%4.83%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.00%0.00%0.00%0.00%72.66%71.08%69.42%88.30%77.33%58.92%52.84%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.24%29.22%23.06%19.89%16.56%18.26%18.87%15.35%12.77%10.11%9.15%6.22%8.38%13.20%13.57%5.42%18.18%15.92%12.86%0.00%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.78%2.88%2.14%2.49%2.19%2.28%2.32%1.72%1.24%0.77%0.84%0.63%0.97%0.84%1.07%0.77%1.25%1.12%0.91%0.00%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.12%18.77%14.96%19.73%19.57%21.17%21.69%22.91%17.89%13.96%13.17%9.69%13.34%9.67%11.52%5.95%10.40%13.57%16.93%0.00%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-48.00%-86.00%-71.00%-52.00%-43.00%-47.00%-48.00%38.00%29.00%18.00%14.00%9.00%11.00%18.00%21.00%7.00%29.00%24.00%19.00%0.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu6.09%22.38%-2.93%4.99%23.82%18.01%33.17%36.64%51.23%11.50%7.58%8.40%150.12%76.25%-17.72%110.90%75.05%64.90%113.95%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.76%55.06%12.56%26.07%12.30%14.20%63.68%64.24%91.12%23.19%58.16%-19.54%58.88%71.45%105.89%-37.11%99.90%104.06%-100.00%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.25%13.90%28.07%9.33%16.10%16.32%17.23%17.23%17.00%35.87%18.34%24.89%40.69%118.45%54.36%1.48%72.03%60.98%45.87%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.58%23.57%48.45%25.07%21.47%17.02%72.88%28.30%49.09%16.22%16.42%10.69%15.21%104.27%6.40%9.81%160.98%154.56%64.71%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.38%15.28%30.64%11.09%16.68%16.40%21.41%18.00%18.77%34.62%18.22%23.86%38.48%117.14%48.18%2.48%79.38%66.03%46.78%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |