CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

57
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,898,0401,864,8422,199,4242,666,0992,171,2153,239,161282,682875,449773,731246,969
2. Các khoản giảm trừ doanh thu47,33955,5036,216181,89624,4171,62723,636
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,898,0401,864,8422,152,0862,610,5962,164,9993,057,265258,265875,449772,104223,333
4. Giá vốn hàng bán1,580,846565,517985,1191,968,6791,481,6892,224,106-182,396418,689672,176202,852
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)317,1931,299,3241,166,966641,918683,310833,159440,661456,76099,92820,481
6. Doanh thu hoạt động tài chính312,255110,344131,045121,115107,07760,644253,79575,6302,0582,519
7. Chi phí tài chính195,374465,497332,215114,448212,295153,78236,53826,59719,2619,201
-Trong đó: Chi phí lãi vay190,155458,874325,070103,912204,672144,65335,65626,59719,2619,201
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh54,70231,74814,37720,5597,17516,15812,59520,360-15,659
9. Chi phí bán hàng7,482141,050120,350158,16178,05629,5529,7232,2822,992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp131,203219,363246,069127,036122,67492,86890,00652,99431,89810,689
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)350,092615,506613,755383,946384,536633,760570,783473,15932,886119
12. Thu nhập khác2,40812,92734,06111,9434,54921,94317880,7221,65764
13. Chi phí khác8,6669,95912,2913,6322,0455,65020,33431,1125,3703,200
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6,2582,96821,7708,3112,50416,294-20,15649,610-3,712-3,136
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)343,834618,474635,525392,257387,040650,053550,628522,76929,174-3,018
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành59,287215,890201,77742,81580,630140,113115,295103,8897,223843
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-22,299-48,166-58,6025,292-394-94512-1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36,989167,724143,17548,10780,236139,168115,307103,8897,223841
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)306,846450,750492,350344,150306,804510,885435,320418,88121,952-3,859
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-23,454-45,475-47,341-3,9825,8824,54213,674-2,8374,056-355
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)330,300496,225539,690348,132300,922506,343421,646421,71817,896-3,505

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,152,2925,950,3975,036,5526,773,3355,793,5086,158,8794,015,2112,587,1532,319,1171,620,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền457,372191,400488,4471,122,7261,030,552650,50095,357325,679106,38519,028
1. Tiền148,89393,768253,175128,196541,02193,54782,057225,67938,38519,028
2. Các khoản tương đương tiền308,47997,632235,272994,530489,530556,95313,300100,00068,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,5085,10338,3764,00015,33522,20022,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,5085,10338,3764,00015,33522,20022,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,680,1172,002,1182,514,7802,112,4362,743,2853,391,5451,627,3941,052,1391,002,515374,661
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng182,810103,326130,735380,5511,062,4542,227,450688,458801,444893,30877,945
2. Trả trước cho người bán236,081107,760110,851321,775333,349109,989157,06831,50938,874166,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn522,737895,3081,332,239476,500593,772587,500357,2834,00010,200
6. Phải thu ngắn hạn khác795,509959,9061,001,564964,031771,963522,408435,193215,43860,386130,454
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-57,020-64,182-60,609-30,421-18,253-55,802-10,608-252-252-252
IV. Tổng hàng tồn kho2,946,1743,696,7851,925,6003,442,8251,803,2092,077,2332,135,5431,139,1591,146,2531,136,028
1. Hàng tồn kho2,959,1573,709,7671,938,5833,456,0601,803,4622,077,2332,135,5431,139,1591,146,2531,136,028
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,983-12,983-12,983-13,236-253
V. Tài sản ngắn hạn khác28,12154,99069,34995,348212,46224,266134,71847,97663,96490,544
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,5257,79341,44858,027200,1204,19513782
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ22,77537,25618,08535,06212,07818,200132,90347,63963,87989,363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8219,9419,8172,2602641,8701,678255851,182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,991,8666,580,4616,059,4393,062,1483,910,0262,813,4662,707,1531,150,322374,394490,222
I. Các khoản phải thu dài hạn745,114705,235517,239483,5501,708,5681,133,6721,360,514490,003114,75284,752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,37911,97720,203
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,8251,825
5. Phải thu dài hạn khác741,735693,259497,036483,5501,708,5681,133,6721,360,514490,003112,92782,927
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định534,884560,010583,677581,117592,298616,4329,3108,72813,0745,703
1. Tài sản cố định hữu hình529,717554,981578,162575,080587,477611,0179,3108,72813,0745,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,1675,0285,5166,0374,8215,416
III. Bất động sản đầu tư316,041716,612733,739
- Nguyên giá350,479749,389745,194
- Giá trị hao mòn lũy kế-34,438-32,777-11,455
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,648,7552,704,4162,647,566359,670423,210245,856712,724143,55139,57639,046
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,990,5011,837,7911,822,55889,56664,43745,30239,57639,046
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang658,253866,625825,007359,670333,644181,419712,72498,249
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,593,6391,742,5831,439,3881,475,585982,561558,572607,520504,621205,613357,286
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,593,6391,742,5831,439,1881,455,459965,361558,572518,020488,056189,048129,791
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn17,00089,50016,56516,565227,495
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20020,126200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác153,434151,605137,829162,226203,388256,60010,5312,9171,3783,435
1. Chi phí trả trước dài hạn38,42659,79679,188159,449202,062255,66710,5312,9171,3783,435
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại115,00891,81058,6412,7771,327933
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,3346,554502
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,144,15812,530,85811,095,9909,835,4849,703,5348,972,3456,722,3643,737,4752,693,5112,110,483
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,067,0738,564,2297,337,2846,441,0396,745,3096,281,1774,264,7951,700,6702,330,0061,766,581
I. Nợ ngắn hạn1,818,0434,674,5592,636,3733,564,6794,097,4963,501,0942,692,4381,380,2281,882,6641,237,610
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn966,4242,095,649794,7421,794,4761,272,2551,695,358785,155333,924547,520234,038
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn102,58186,420228,517344,264292,907340,523530,572132,272232,15673,812
4. Người mua trả tiền trước86,3221,029,153579,200623,2301,713,379647,325132,0741,2601,96675,186
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước61,222835,671256,50129,978149,944128,968103,13277,16112,928590
6. Phải trả người lao động11,22411,48415,13514,18717,38112,9009,2027,5951,5662,041
7. Chi phí phải trả ngắn hạn311,508313,466480,653437,625428,973464,840129,172491,854688,072763,305
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,65924,3683,0553,2842,420832454301,450
11. Phải trả ngắn hạn khác234,044238,290238,511277,595180,161185,3251,003,111336,57096,81588,157
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,941
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi40,05940,05940,05940,03940,07623,081-434-408191480
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,249,0303,889,6694,700,9112,876,3612,647,8132,780,0841,572,357320,443447,342528,970
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn290,777338,07965,6479,251
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác349,502263,825760,104897,794879,615210,736134,25141,434387,919357,214
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,582,3993,262,8273,171,5721,356,4601,764,6082,566,5771,438,094279,00859,424171,757
7. Trái phiếu chuyển đổi663,650602,524
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả21,21919,78634,7846,74212
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,1335,1535,1533,5903,5902,770
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,077,0853,966,6293,758,7073,394,4452,958,2242,691,1682,457,5692,036,804363,505343,903
I. Vốn chủ sở hữu5,077,0853,966,6293,758,7073,394,4452,958,2242,691,1682,457,5692,036,804363,505343,903
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,200,4962,419,9962,419,9962,199,9981,999,9991,600,0001,600,0001,600,000262,200262,200
2. Thặng dư vốn cổ phần574,657
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu72,39772,39790,497
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,17815,178
9. Quỹ dự phòng tài chính7,613
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,5897,613
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,062,6331,222,616999,660878,795735,366851,463624,168221,42454,42445,168
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát216,533228,853243,886202,389200,093216,938210,634192,61424,09013,743
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,144,15812,530,85811,095,9909,835,4849,703,5348,972,3456,722,3643,737,4752,693,5112,110,483
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |