CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

57.50
0.50
(0.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV749,879854,607167,005126,548134,5591,898,0401,864,8422,199,4242,666,0992,171,2153,239,161282,682875,449773,731246,969
Giá vốn hàng bán652,906708,128133,53386,279-14,1721,580,846565,517985,1191,968,6791,481,6892,224,106-182,396418,689672,176202,852
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV96,973146,47933,47240,269148,732317,1931,299,3241,166,966641,918683,310833,159440,661456,76099,92820,481
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh124,269123,93328,16873,72319,326350,092615,506613,755383,946384,536633,760570,783473,15932,886119
Tổng lợi nhuận trước thuế123,570123,73724,16572,36215,776343,834618,474635,525392,257387,040650,053550,628522,76929,174-3,018
Lợi nhuận sau thuế 101,199109,95825,83369,85524,974306,846450,750492,350344,150306,804510,885435,320418,88121,952-3,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ103,741109,96724,56392,02940,100330,300496,225539,690348,132300,922506,343421,646421,71817,896-3,505
Tổng tài sản ngắn hạn5,152,2925,303,1945,972,9746,212,4476,130,8845,152,2925,950,3975,036,5526,773,3355,793,5086,158,8794,015,2112,587,1532,319,1171,620,262
Tiền mặt457,37299,616435,437573,012195,697457,372191,400488,4471,122,7261,030,552650,50095,357325,679106,38519,028
Đầu tư tài chính ngắn hạn40,50855,72510310310340,5085,10338,3764,00015,33522,20022,200
Hàng tồn kho2,959,1573,360,6173,871,4163,759,8183,714,4242,959,1573,709,7671,938,5833,456,0601,803,4622,077,2332,135,5431,139,1591,146,2531,136,028
Tài sản dài hạn5,991,8665,985,4995,826,5025,719,7716,401,7825,991,8666,580,4616,059,4393,062,1483,910,0262,813,4662,707,1531,150,322374,394490,222
Tài sản cố định534,884541,138547,764554,035560,010534,884560,010583,677581,117592,298616,4329,3108,72813,0745,703
Đầu tư tài chính dài hạn1,593,6391,577,8831,562,7701,552,9881,742,3041,593,6391,742,5831,439,3881,475,585982,561558,572607,520504,621205,613357,286
Tổng tài sản11,144,15811,288,69311,799,47611,932,21812,532,66511,144,15812,530,85811,095,9909,835,4849,703,5348,972,3456,722,3643,737,4752,693,5112,110,483
Tổng nợ6,067,0737,114,9377,737,1587,895,7338,553,5286,067,0738,564,2297,337,2846,441,0396,745,3096,281,1774,264,7951,700,6702,330,0061,766,581
Vốn chủ sở hữu5,077,0854,173,7564,062,3184,036,4853,979,1375,077,0853,966,6293,758,7073,394,4452,958,2242,691,1682,457,5692,036,804363,505343,903

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.03K2.05K2.23K1.58K1.50K3.16K2.64K2.64K0.11KK
Giá cuối kỳ59.80K45.83K43.98K40.80K22.53K22.94K22.03K19.77K27.60K27.60K
Giá / EPS (PE)57.94 (lần)22.35 (lần)19.72 (lần)25.78 (lần)14.97 (lần)7.25 (lần)8.36 (lần)7.50 (lần)246.76 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)10.08 (lần)5.95 (lần)4.84 (lần)3.37 (lần)2.08 (lần)1.13 (lần)12.47 (lần)3.61 (lần)5.71 (lần)17.88 (lần)
Giá sổ sách15.86K16.39K15.53K15.43K14.79K16.82K15.36K12.73K2.27K2.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.77 (lần)2.80 (lần)2.83 (lần)2.64 (lần)1.52 (lần)1.36 (lần)1.43 (lần)1.55 (lần)12.15 (lần)12.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ320 (Mi)242 (Mi)242 (Mi)220 (Mi)200 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)160 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.23%47.49%45.39%68.87%59.71%68.64%59.73%69.22%86.10%76.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.77%52.51%54.61%31.13%40.29%31.36%40.27%30.78%13.90%23.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.44%68.35%66.13%65.49%69.51%70.01%63.44%45.50%86.50%83.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu119.50%215.91%195.21%189.75%228.02%233.40%173.54%83.50%640.98%513.69%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.56%31.65%33.87%34.51%30.49%29.99%36.56%54.50%13.50%16.29%
6/ Thanh toán hiện hành283.40%127.29%191.04%190.01%141.39%175.91%149.13%187.44%123.18%130.92%
7/ Thanh toán nhanh120.63%47.93%117.51%93.06%97.38%116.58%69.81%104.91%62.30%39.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.16%4.09%18.53%31.50%25.15%18.58%3.54%23.60%5.65%1.54%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.03%14.88%19.82%27.11%22.38%36.10%4.21%23.42%28.73%11.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn36.84%31.34%43.67%39.36%37.48%52.59%7.04%33.84%33.36%15.24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu37.38%47.01%58.52%78.54%73.40%120.36%11.50%42.98%212.85%71.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho53.42%15.24%50.82%56.96%82.16%107.07%-8.54%36.75%58.64%17.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần17.40%26.61%24.54%13.06%13.86%15.63%149.16%48.17%2.31%-1.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.96%3.96%4.86%3.54%3.10%5.64%6.27%11.28%0.66%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.51%12.51%14.36%10.26%10.17%18.81%17.16%20.70%4.92%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%88%55%18%20%23%-231%101%3%-2%
Tăng trưởng doanh thu1.78%-15.21%-17.50%22.79%-32.97%1,045.87%-67.71%13.15%213.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.44%-8.05%55.02%15.69%-40.57%20.09%-0.02%2,256.49%-610.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.16%16.72%13.91%-4.51%7.39%47.28%150.77%-27.01%31.89%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu27.99%5.53%10.73%14.75%9.92%9.51%20.66%460.32%5.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.07%12.93%12.82%1.36%8.15%33.47%79.86%38.76%27.63%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |