CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

57
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57
57
57.20
56.80
705,700
15.9K
1.0K
50x
3.2x
3% # 7%
0.7
16,483 Bi
320 Mi
1,438,220
59.9 - 47.7
6,067 Bi
5,077 Bi
119.5%
45.56%
457 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.00 14,600 57.10 10,100
56.90 15,900 57.20 6,000
56.80 11,100 57.30 16,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 31,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 57 2 6,200 6,200
09:16 57 2 1,400 7,600
09:19 56.90 1.90 24,200 31,800
09:21 56.90 1.90 24,800 56,600
09:22 56.80 1.80 1,400 58,000
09:23 57 2 41,900 99,900
09:24 56.90 1.90 41,100 141,000
09:25 56.80 1.80 29,800 170,800
09:29 56.80 1.80 100 170,900
09:32 56.80 1.80 100 171,000
09:35 56.80 1.80 100 171,100
09:36 56.90 1.90 84,400 255,500
09:39 56.80 1.80 100 255,600
09:42 56.80 1.80 100 255,700
09:43 57 2 49,500 305,200
09:44 56.90 1.90 66,100 371,300
09:45 56.80 1.80 100 371,400
09:47 56.90 1.90 22,300 393,700
09:48 57 2 70,000 463,700
09:49 57 2 19,700 483,400
09:52 57 2 100 483,500
09:55 57 2 100 483,600
09:56 57.10 2.10 15,000 498,600
09:59 57.10 2.10 100 498,700
10:10 57.10 2.10 5,300 504,000
10:11 57.20 2.20 300 504,300
10:12 57.10 2.10 1,300 505,600
10:15 57.10 2.10 4,000 509,600
10:16 57.10 2.10 100 509,700
10:19 57.10 2.10 100 509,800
10:23 57.10 2.10 100 509,900
10:26 57.10 2.10 100 510,000
10:30 57.10 2.10 100 510,100
10:33 57.10 2.10 100 510,200
10:35 57.10 2.10 1,000 511,200
10:36 57.10 2.10 100 511,300
10:40 57.10 2.10 100 511,400
10:42 57 2 47,800 559,200
10:43 56.80 1.80 13,600 572,800
10:44 57 2 39,900 612,700
10:45 56.90 1.90 65,100 677,800
10:46 56.90 1.90 12,600 690,400
10:47 57 2 14,000 704,400
10:50 57 2 100 704,500
10:51 57.10 2.10 200 704,700
10:54 57 2 100 704,800
10:57 57 2 100 704,900
11:10 57 2 300 705,200
11:11 57 2 100 705,300
11:15 57 2 100 705,400
11:18 57 2 100 705,500
11:22 57 2 100 705,600
11:25 57 2 100 705,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,333.76 (0.28) 0% 603.59 (0.44) 0%
2019 3,305 (3.24) 0% 510 (0.51) 0%
2020 2,002 (2.17) 0% 302 (0.31) 0%
2021 3,100 (2.67) 0% 0 (0.34) 0%
2022 2,600 (2.20) 0% 430 (0.49) 0%
2023 2,200 (0.86) 0% 550 (0.30) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV749,879854,607167,005126,5481,898,0401,864,8422,199,4242,666,0992,171,2153,239,161282,682875,449773,731246,969
Tổng lợi nhuận trước thuế123,570123,73724,16572,362343,834618,474635,525392,257387,040650,053550,628522,76929,174-3,018
Lợi nhuận sau thuế 101,199109,95825,83369,855306,846450,750492,350344,150306,804510,885435,320418,88121,952-3,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ103,741109,96724,56392,029330,300496,225539,690348,132300,922506,343421,646421,71817,896-3,505
Tổng tài sản11,144,15811,288,69311,799,47611,932,21811,144,15812,530,85811,095,9909,835,4849,703,5348,972,3456,722,3643,737,4752,693,5112,110,483
Tổng nợ6,067,0737,114,9377,737,1587,895,7336,067,0738,564,2297,337,2846,441,0396,745,3096,281,1774,264,7951,700,6702,330,0061,766,581
Vốn chủ sở hữu5,077,0854,173,7564,062,3184,036,4855,077,0853,966,6293,758,7073,394,4452,958,2242,691,1682,457,5692,036,804363,505343,903


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |