CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

52.30
-0.20
(-0.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.50
52.40
52.60
51.90
790,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
16.2
2.7k
19.2 lần
6%
17%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
12,657 tỷ
242 triệu
657,961
59.8 - 50.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
7,103 tỷ
3,930 tỷ
180.7%
35.6%
228 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (81 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 48.35 (0.35) 25.1%
VIC 49.50 (-0.50) 22.9%
BCM 69.10 (-0.40) 8.4%
VRE 27.35 (-0.05) 7.5%
NVL 17.25 (-0.15) 4.1%
KBC 34.35 (0.35) 3.2%
KDH 33.20 (0.20) 2.9%
PDR 24.45 (-0.05) 2.0%
DIG 25.55 (-0.05) 1.9%
NLG 35.85 (-0.35) 1.7%
DXG 20.25 (-0.50) 1.6%
VPI 52.30 (-0.20) 1.5%
KSF 39.80 (0.20) 1.4%
TCH 12.85 (-0.65) 1.1%
HUT 22.50 (-0.50) 1.0%
KOS 39.35 (0.00) 1.0%
HDG 29.05 (-0.30) 0.9%
SJS 61.50 (0.30) 0.8%
CEO 23.40 (-0.50) 0.8%
ITA 5.88 (0.38) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.20 12,400 52.30 25,100
52.10 12,400 52.40 24,200
52.00 8,900 52.50 26,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 2,466

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 52.50 0.30 26,000 26,000
09:19 52.60 0.40 37,300 63,300
09:20 52.50 0.30 31,300 94,600
09:21 52.60 0.40 10,100 104,700
09:22 52.50 0.30 5,500 110,200
09:23 52.50 0.30 5,000 115,200
09:26 52.60 0.40 49,500 164,700
09:27 52.50 0.30 42,600 207,300
09:30 52.40 0.20 1,500 208,800
09:36 52.40 0.20 300 209,100
09:38 52.40 0.20 18,900 228,000
09:39 52.40 0.20 20,900 248,900
09:40 52.40 0.20 16,500 265,400
09:41 52.40 0.20 16,000 281,400
09:46 52.40 0.20 12,400 293,800
09:47 52.30 0.10 33,200 327,000
09:48 52.30 0.10 10,000 337,000
09:51 52.30 0.10 15,500 352,500
10:10 52.10 -0.10 96,500 449,000
10:11 52.10 -0.10 100 449,100
10:13 52.20 0 19,100 468,200
10:14 52.20 0 8,600 476,800
10:15 52.20 0 13,400 490,200
10:16 52.20 0 7,600 497,800
10:17 52.20 0 10,800 508,600
10:18 52.20 0 1,000 509,600
10:24 52.10 -0.10 200 509,800
10:25 52.10 -0.10 100 509,900
10:31 52.10 -0.10 100 510,000
10:38 52.10 -0.10 100 510,100
10:45 52.10 -0.10 100 510,200
10:48 52.30 0.10 58,400 568,600
10:50 52.30 0.10 6,400 575,000
10:51 52.30 0.10 44,800 619,800
10:59 52.30 0.10 40,500 660,300
11:10 52.30 0.10 37,600 697,900
11:22 52.20 0 100 698,000
11:26 52.20 0 100 698,100
11:28 52.30 0.10 1,500 699,600
11:29 52.30 0.10 1,300 700,900
13:10 52.30 0.10 89,800 790,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,333.76 (0.28) 0% 603.59 (0.44) 0%
2019 3,305 (3.24) 0% 510 (0.51) 0%
2020 2,002 (2.17) 0% 302 (0.31) 0%
2021 3,100 (2.67) 0% 0 (0.34) 0%
2022 2,600 (2.20) 0% 430 (0.49) 0%
2023 2,200 (0.86) 0% 550 (0.30) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |