CTCP Đầu tư Văn Phú - INVEST (vpi)

58.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
58.10
58.30
58.40
57.90
1,157,200
16.8K
0.8K
71.7x
3.5x
2% # 5%
0.8
14,060 Bi
290 Mi
1,131,312
58.5 - 45
7,737 Bi
4,062 Bi
190.2%
34.46%
435 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
57.90 4,300 58.10 62,100
57.80 9,900 58.20 36,500
57.60 11,200 58.30 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
900 53,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.40 (-0.15) 27.4%
VIC 41.70 (-0.10) 24.2%
BCM 67.40 (0.00) 10.6%
VRE 18.05 (0.00) 6.4%
KDH 33.60 (0.20) 4.0%
KBC 28.80 (-0.05) 3.4%
NVL 10.80 (0.40) 3.1%
PDR 21.70 (0.40) 2.8%
VPI 58.10 (0.00) 2.6%
NLG 39.95 (0.05) 2.3%
HUT 16.20 (0.00) 2.2%
DIG 21.25 (0.20) 1.9%
KSF 40.50 (-0.10) 1.8%
DXG 16.90 (0.00) 1.8%
TCH 15.50 (0.00) 1.6%
HDG 28.20 (0.40) 1.4%
KOS 38.55 (0.00) 1.3%
CEO 15.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 58.40 1.20 47,300 47,300
09:17 58.30 1.10 24,700 72,000
09:23 58.40 1.20 100 72,100
09:24 58.40 1.20 500 72,600
09:26 58.40 1.20 100 72,700
09:27 58.40 1.20 200 72,900
09:29 58.30 1.10 1,700 74,600
09:44 58.20 1 100 74,700
09:45 58.10 0.90 70,400 145,100
09:53 58 0.80 100 145,200
09:56 58.10 0.90 74,800 220,000
09:57 58.10 0.90 16,100 236,100
10:10 58 0.80 36,300 272,400
10:15 58.10 0.90 10,300 282,700
10:16 58.10 0.90 22,300 305,000
10:17 58.20 1 20,000 325,000
10:18 58.10 0.90 3,900 328,900
10:36 58 0.80 300 329,200
10:38 58 0.80 300 329,500
10:46 58.10 0.90 17,100 346,600
10:47 58.10 0.90 41,000 387,600
10:48 58.10 0.90 56,800 444,400
10:49 58 0.80 80,900 525,300
10:50 57.90 0.70 300 525,600
10:51 58 0.80 56,800 582,400
10:52 58 0.80 1,200 583,600
10:55 58.10 0.90 22,200 605,800
10:56 58.10 0.90 500 606,300
10:57 58.10 0.90 21,500 627,800
10:58 58 0.80 10,000 637,800
11:10 57.90 0.70 2,300 640,100
11:30 58 0.80 1,200 641,300
13:10 58 0.80 175,600 816,900
13:15 58 0.80 96,400 913,300
13:16 58 0.80 32,000 945,300
13:20 58 0.80 100 945,400
13:25 58 0.80 500 945,900
13:33 58 0.80 8,100 954,000
13:57 58 0.80 81,600 1,035,600
14:10 58 0.80 23,000 1,058,600
14:21 58.10 0.90 15,200 1,073,800
14:22 58.10 0.90 300 1,074,100
14:28 58 0.80 200 1,074,300
14:46 58.10 0.90 82,900 1,157,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,333.76 (0.28) 0% 603.59 (0.44) 0%
2019 3,305 (3.24) 0% 510 (0.51) 0%
2020 2,002 (2.17) 0% 302 (0.31) 0%
2021 3,100 (2.67) 0% 0 (0.34) 0%
2022 2,600 (2.20) 0% 430 (0.49) 0%
2023 2,200 (0.86) 0% 550 (0.30) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV854,607167,005126,548134,5591,864,8422,199,4242,666,0992,171,2153,239,161282,682875,449773,731246,969
Tổng lợi nhuận trước thuế123,73724,16572,36215,776618,474635,525392,257387,040650,053550,628522,76929,174-3,018
Lợi nhuận sau thuế 109,95825,83369,85524,974450,750492,350344,150306,804510,885435,320418,88121,952-3,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ109,96724,56392,02940,100496,225539,690348,132300,922506,343421,646421,71817,896-3,505
Tổng tài sản11,288,69311,799,47611,932,21812,532,66512,530,85811,095,9909,835,4849,703,5348,972,3456,722,3643,737,4752,693,5112,110,483
Tổng nợ7,114,9377,737,1587,895,7338,553,5288,564,2297,337,2846,441,0396,745,3096,281,1774,264,7951,700,6702,330,0061,766,581
Vốn chủ sở hữu4,173,7564,062,3184,036,4853,979,1373,966,6293,758,7073,394,4452,958,2242,691,1682,457,5692,036,804363,505343,903


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |