CTCP Giám định - Vinacomin (vqc)

13
0.70
(5.69%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh221,561195,465157,964157,550148,348132,081102,37298,04893,11384,53386,11389,198100,39491,972102,30566,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)221,561195,465157,964157,550148,348132,081102,37298,04893,11384,53386,11389,198100,39491,972102,30566,00059,545
4. Giá vốn hàng bán171,011139,264113,886114,881108,52597,76277,63972,92869,19262,48062,00860,16961,05557,23763,51541,17936,117
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)50,55056,20144,07742,66839,82334,32024,73325,11923,92122,05324,10529,02939,33934,73538,79024,82123,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,4682,3392,5623,8263,9364,0803,3051,7632,3812,6683,4274,9165,3352,6331,652560297
7. Chi phí tài chính23113445376159
-Trong đó: Chi phí lãi vay11345325
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp38,74245,53934,38233,24531,83128,01220,91020,31219,76018,29719,76919,47021,82017,07018,06312,11412,643
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,27512,99912,25713,24611,92610,3887,1286,5716,5426,4237,76114,47122,85020,29322,37513,19110,923
12. Thu nhập khác8573,53723021317619055916,0497786347941,6816091,6502,1614,339
13. Chi phí khác4482262651711741522401,2155858887214195311,5381,3312,041
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4093,311-354323731914,834194-254731,262781128302,29813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,68516,31012,22213,28911,92810,4257,44721,4046,7356,1697,83415,73322,92820,40523,20515,48910,936
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,5263,3502,6751,9952,5992,1371,6394,3941,6751,5342,0514,0705,8962,8313,1222,2963,062
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,5263,3502,6751,9952,5992,1371,6394,3941,6751,5342,0514,0705,8962,8313,1222,2963,062
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,0604,6355,78311,66317,03217,57420,08413,1947,874
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,0604,6355,78311,66317,03217,57420,08413,1947,874

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,33589,49688,20889,54690,87893,31187,68476,98661,23762,49968,28964,69572,63969,32460,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,49927,56614,72415,22913,22410,5778,0664,1778,1109,72350,64350,35857,77224,70827,606
1. Tiền3,2451,5662,7242,1953,2244,5694,0354,1775,1104,4295,3225,6033,53924,70827,606
2. Các khoản tương đương tiền20,25426,00012,00013,03410,0006,0074,0313,0005,29445,32044,75454,233
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,30837,27043,92544,52451,14058,49159,29154,40938,96339,3244,00025,69118,421
1. Chứng khoán kinh doanh39,3244,00025,69118,421
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn27,30837,27043,92544,52451,14058,49159,29154,40938,963
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,89724,29428,05428,56725,58323,79419,78418,13114,02813,21712,90314,19814,55018,89214,768
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng34,79723,35826,38827,59425,12223,45319,41317,62412,95912,27512,59813,74613,84917,59214,346
2. Trả trước cho người bán7682091105151147874866108970
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn85
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,3517461,6311,227644401371456922855257386594330337
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-19-19-75-255-184-110
IV. Tổng hàng tồn kho9661812424712532491044953514240293425
1. Hàng tồn kho9661812424712532491044953514240293425
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6641861,26375568020143822084184701100288
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,6641861,2634506251993032148446647101
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3055513573854188
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác100100
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,57835,97534,62433,52822,54319,11219,12125,45925,35424,23118,55723,65024,36715,15712,932
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định29,64232,51231,66729,55420,94517,86918,70124,98223,83722,57618,55723,65024,36710,92010,195
1. Tài sản cố định hữu hình28,01829,36926,94123,24419,32216,24617,03623,24422,02622,57618,41423,15823,97410,92010,195
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,6243,1434,7276,3101,6241,6241,6651,7381,812142492393
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn207281981,0051,6554,2371,138
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang207281981,005
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,7303,4622,9293,9741,4001,243421477512
1. Chi phí trả trước dài hạn4,7303,4622,9293,9741,4001,243421477512
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN127,913125,471122,833123,074113,421112,423106,805102,44586,59286,73086,84688,34597,00684,48173,753
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả36,82633,58234,35732,85125,16425,20622,06915,49216,64816,78716,90319,23732,03127,22727,413
I. Nợ ngắn hạn31,34129,82028,97927,12619,72120,68018,61612,86615,87216,64216,87219,03130,83425,95526,481
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5533,4003,7035,3941,2542,0042,1652569504586271,3457,4241,7975,719
4. Người mua trả tiền trước117517588150
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,4821,2897595241,0191,3728381,7059739295496451,9572,5251,392
6. Phải trả người lao động22,48318,52819,39518,32315,05214,04511,90710,0628,5268,9547,8128,7578,26710,47311,867
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2222141811532623037999551108564
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4311,7371,4242,8541,9301,588
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1616
11. Phải trả ngắn hạn khác168153307192175952661921,0421,2491,7251,8743,3861,658360
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,2204,618
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,4322,3651,7842,8543,3525524,3274,6214,3114,9016,8827,4215,555
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,4853,7625,3785,7255,4434,5263,4532,625776144312061,1971,273932
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,1911,083743
10. Dự phòng phải trả dài hạn189
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ5,4853,7625,3785,7255,4434,5263,4532,625776144312066189
B. Nguồn vốn chủ sở hữu91,08791,88888,47690,22288,25887,21784,73686,95469,94369,94369,94369,10864,97557,25446,339
I. Vốn chủ sở hữu91,08791,88888,47690,22288,25887,21784,73686,95469,94369,94369,94369,10864,97557,25446,339
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu35,99635,99635,99635,99635,99635,99635,99635,99619,99819,99819,99819,99819,99819,99814,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu32,96832,96832,96832,96832,96832,96832,96832,96832,96828,40128,40126,70621,3716,6895,291
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-1
8. Quỹ đầu tư phát triển9,9649,9649,9649,9649,9649,9649,96497916,97621,54421,54422,40423,60730,56727,048
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,011
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN127,913125,471122,833123,074113,421112,423106,805102,44586,59286,73086,84688,34597,00684,48173,753
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc