CTCP Giám định - Vinacomin (vqc)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
4 triệu
183
19.8 - 12.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 200 15.50 1,000
14.50 400 16.00 1,000
13.70 1,400 16.10 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 89.60 (0.10) 0% 5.25 (0.01) 0%
2018 94.20 (0.13) 0% 5.50 (0.01) 0%
2019 113.70 (0.15) 0% 7.60 (0.01) 0%
2020 142.30 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%
2021 136.90 (0.16) 0% 0.01 (0.01) 95%
2022 140.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 156.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV221,561195,465157,964157,550148,348132,081102,37298,04893,11384,533
Tổng lợi nhuận trước thuế15,68516,31012,22213,28911,92810,4257,44721,4046,7356,169
Lợi nhuận sau thuế 12,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,0604,635
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,0604,635
Tổng tài sản127,913125,471122,833123,074127,913125,471122,833123,074113,421112,423106,805102,44586,59286,730
Tổng nợ36,82633,58234,35732,85136,82633,58234,35732,85125,16425,20622,06915,49216,64816,787
Vốn chủ sở hữu91,08791,88888,47690,22291,08791,88888,47690,22288,25887,21784,73686,95469,94369,943


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc