CTCP Giám định - Vinacomin (vqc)

12.60
-1.40
(-10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
12.60
12.60
12.60
200
24.8K
2.9K
4.8x
0.6x
7% # 12%
1.4
49 Bi
4 Mi
178
14.5 - 11.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:41 12.60 -1.40 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 89.60 (0.10) 0% 5.25 (0.01) 0%
2018 94.20 (0.13) 0% 5.50 (0.01) 0%
2019 113.70 (0.15) 0% 7.60 (0.01) 0%
2020 142.30 (0.16) 0% 0 (0.01) 0%
2021 136.90 (0.16) 0% 0.01 (0.01) 95%
2022 140.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 156.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV243,539221,561195,465157,964157,550148,348132,081102,37298,04893,113
Tổng lợi nhuận trước thuế13,22115,68516,31012,22213,28911,92810,4257,44721,4046,735
Lợi nhuận sau thuế 10,34412,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,060
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,34412,15912,9609,54711,2949,3298,2885,80817,0115,060
Tổng tài sản138,855127,913125,471122,833138,855127,913125,471122,833123,074113,421112,423106,805102,44586,592
Tổng nợ49,58236,82633,58234,35749,58236,82633,58234,35732,85125,16425,20622,06915,49216,648
Vốn chủ sở hữu89,27291,08791,88888,47689,27291,08791,88888,47690,22288,25887,21784,73686,95469,943


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |